Ononis Spinosa là loài cây khá mới lạ, chưa được biết đến nhiều tại Việt Nam, tuy nhiên, loài cây này có rất nhiều công dụng đối với sức khỏe. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những một số thông tin về Ononis Spinosa.
1 Giới thiệu về cây Ononis Spinosa
Ononis spinosa L., còn có danh pháp đồng nghĩa là Ononis vulgaris. Đây là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu – Fabaceae.
1.1 Mô tả thực vật
Cây bụi sống lâu năm, cao 30-60 cm, có lông tuyến dài và ngắn, thường xếp thành 2 hàng đối diện nhau. Thân mọc thẳng, phân nhánh ở gốc, có gai.
Lá có 3 lá chét, đôi khi 1 lá chét về phía đầu cuống, lá chét cuối hình elip thuôn dài, kích thước 5-10 × 3-5 mm, gốc tròn, mép có răng cưa không đều, đỉnh nhọn.
Hoa mọc thành xim lỏng lẻo, có lá, mọc đơn độc ở các đốt, không cuống. Đài hoa dài 7-8 mm; răng dài hơn ống. Tràng hoa màu đỏ nhạt đến màu hoa cà, dài 10-20 mm.
Hạt 2 hoặc 3, màu nâu đen, hình củ
1.2 Phân bố
Cây phân bố ở Châu Phi (Algeria, Lybia, Maroc, Tunisia), Châu Á (Afghanistan, Iran, Iraq, Palestine, Jordan, Liban, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, Armenia, Azerbaijan, Ấn Độ) và Châu Âu (Đan Mạch, Na Uy,Thụy Điển, Vương quốc Anh, Áo, Bỉ, Tiệp Khắc, Đức, Hungary, Hà Lan, Ba Lan, Thụy Sĩ,…)
1.3 Bộ phận sử dụng
Dùng rễ và các bộ phân trên mặt đất cây Ononis Spinosa
2 Thành phần hóa học
Chiết xuất các bộ phận trên mặt đất của Ononis spinosa cho thấy sự hiện diện của 63 hợp chất khác nhau: axit phenolic, Flavonoid glycoside và aglycones, isoflavonoid glycoside và aglycones, và các hợp chất liên quan khác.
Trong một nghiên cứu đã xác định được 16 hợp chất trong dịch chiết, trong đó có 7 flavonoid, 5 axit phenolic và 4 isoflavonoid.Loại hợp chất phong phú nhất là flavonoid với số lượng hợp chất được xác định tạm thời cao nhất và cũng có số lượng cao nhất (12,2 ± 0,1 mg/g dịch chiết).
Về nhóm axit phenolic đã được xác định là hexoside axit caffeic và hexoside axit ferulic
3 Công dụng
3.1 Theo y học cổ truyền
Dược điển Châu Âu đã ghi nhận rễ khô của O. spinosa là “Ononidis Radix”. Rễ của O. spinosa được biết đến như một chất lợi tiểu và chống viêm, cũng như trong nhiều tình trạng da khác nhau, bao gồm ngứa, vết thương, bỏng và viêm da (chàm).
Rễ, lá và hoa của cây đã được dùng làm thuốc trị ho, thông mũi, lợi tiểu và tán sỏi. Chiết xuất Ononis spinosa được sử dụng trong điều trị cổ chướng, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm và thấp khớp.
Dùng ngoài, nó được sử dụng để chữa lành vết thương, bệnh chàm và các rối loạn về da khác.
Ở Iraq, nước sắc phần trên mặt đất được dùng làm thuốc lợi tiểu và thuốc nhuận tràng nhẹ, còn rễ được dùng làm thuốc lợi tiểu, long đờm.
3.2 Các nghiên cứu hiện đại
Hoạt tính kháng nấm của chiết xuất metanol thu được từ các bộ phận trên mặt đất của Ononis Spinosa. Hoạt tính của chiết xuất đã được thử nghiệm chống lại nhiều loại nấm gây bệnh và gây ô nhiễm, bao gồm mầm bệnh ở người, động vật và thực vật, cũng như các loài gây ô nhiễm thực phẩm. Hoạt tính kháng nấm của O. spinosa nổi bật nhất đối với các loài Penicillium aurantiogriseum phân lập được trong thực phẩm với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) là 0,02 mg/mL và nồng độ diệt nấm tối thiểu (MFC) là 0,04 mg/mL. Hoạt động của O. spinosa có thể so sánh với hoạt động của thuốc diệt nấm thương mại. Hiệu quả hứa hẹn nhất đã đạt được trên Aspergillus fumigatus và Penicillium aurantiogriseum, những loại thuốc kháng nấm thương mại Ketoconazole và bifonazole cho thấy hoạt tính yếu hơn khi so sánh với tác dụng kháng nấm của O. spinosa.
Trong một thử nghiệm khác, kết quả cho thấy dịch chiết phần trên mặt đất của cây có hoạt tính chống lại 8 chủng vi khuẩn trôi nổi tự do. Nó cho thấy khả năng chống lại Staphylococcus aureus và có thể ngăn chặn quá trình sản xuất staphyloxanthin ở S. aureus ở nồng độ ức chế dưới mức tối thiểu.
Hoạt tính chống oxy hóa của nó được đánh giá bằng cách sử dụng một số thử nghiệm (phosphomolybdenum, DPPH, ABTS, CUPRAC, FRAP, và thử nghiệm chelat hóa kim loại), cho thấy chiết xuất thể hiện hoạt tính phụ thuộc vào liều lượng. Ức chế AChE, BChE, Amylase, glucosidase và tyrosinase đã đạt được nhờ chiết xuất, chứng tỏ hoạt tính chống enzym của nó.
Khả năng chống tăng sinh của dịch chiết đối với các dòng tế bào ung thư ở người (HepG2, MCF-7, SiHa và A172) đã được xác định. Ki67, một dấu hiệu của sự tăng sinh quá mức trong dòng tế bào u nguyên bào thần kinh đệm A172 đã được điều chỉnh.
Nghiên cứu hiện tại đã điều tra các hoạt động giảm đau và bảo vệ gan của chiết xuất nước Ononis spinosa L. (OS) ở chuột. Dịch chiết Ononis spinosa có tác dụng giảm đau tương đương Aspirin ở thời điểm 30 phút và 90 phút, thậm chí cao hơn aspirin liều 50 mg/kg. Ở liều 100 mg/kg OS cho tác dụng giảm đau tương đương aspirin ở mọi thời điểm.
4 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Betül Sever Yõlmaz và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 14 tháng 04 năm 2006). Analgesic and hepatotoxic effects of Ononis spinosa L., Wiley online library. Truy cập ngày 12 tháng 07 năm 2023.
- Tác giả: Dejan Stojković và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 01 tháng 08 năm 2020). Ononis spinosa L., an edible and medicinal plant: UHPLC-LTQ-Orbitrap/MS chemical profiling and biological activities of the herbal extract, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 07 năm 2023.
- Tác giả: Dejan Stojković và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 24 tháng 04 năm 2020). Methanolic Extract of the Herb Ononis spinosa L. Is an Antifungal Agent with no Cytotoxicity to Primary Human Cells, MDPI. Truy cập ngày 12 tháng 07 năm 2023.
- Tác giả: Chuyên gia IOSR (Ngày đăng: Tháng 02 năm 2020). The Traditional Uses, Constituents and Pharmacological Effects of Ononis Spinosa, Researchgate. Truy cập ngày 12 tháng 07 năm 2023.