Octyldodecanol là một axit béo, được sử dụng để cải thiện kết cấu của các sản phẩm mỹ phẩm. Nó có đặc tính dung môi mang lại sự ổn định, cảm giác mịn màng cho sản phẩm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Octyldodecanol.
1 Octyldodecanol là gì?
1.1 Tên gọi
Tên INCI Name: Octyldodecanol.
Danh pháp IUPAC: 2-octyldodecan-1-ol.
Tên gọi khác của Octyldodecanol là: 2-Octyl-1-dodecanol; 2-Octyldodecanol; 1-DODECANOL, 2-OCTYL-; 2-Octyl dodecanol; 2-Octyldodecyl alcohol; Kalcohl 200G; 2-n-octyl-1-dodecanol; 2-octildodecanol; 2-Octyldodecane-1-ol; Risonol 20SP; 2-octil-1-dodecanol; 2-alcohol octildodecil; 2- octyldodecan- 1- ol; 1-Dodecanol, 2-octil-;…
1.2 Cấu trúc Octyldodecanol
Octyldodecanol là một loại rượu béo có công thức chung là: C20H42O.
Công thức cấu tạo:
Số CAS: 5333-42-6.
2 Tính chất của Octyldodecanol
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái | Chất lỏng |
Khối lượng phân tử | 298,5 g/mol |
Điểm sôi | 382°C |
Độ nóng chảy | 1°C |
Tính tan | Không hòa tan trong nước Hòa tan trong rượu |
Diện tích bề mặt cực | 20,2 Ų |
Số đơn vị liên kết cộng hóa trị | 1 |
Số lượng nguyên tử nặng | 21 |
Số nguyên tử cho liên kết hydro | 1 |
Số nguyên tử nhận liên kết hydro | 1 |
2.2 Điều chế Octyldodecanol
Octyldodecanol là rượu béo phân nhánh có nguồn gốc từ dầu và chất béo tự nhiên. Octyldodecanol được điều chế bằng cách giảm nhóm axit béo thành chức năng hydroxyl.
3 Octyldodecanol trong mỹ phẩm có tác dụng gì?
Octyldodecanol trong mỹ phẩm là một dung môi và chất kết dính do nó giữ cho các thành phần không bị tách ra trong sản phẩm cũng như cải thiện kết cấu của chúng. Nó hoạt động tốt với hầu hết tất cả các thành phần và hỗ trợ sự ổn định cho các sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc da: Octyldodecanol giúp các sản phẩm chăm sóc da có kết cấu mịn màng, nó còn giúp cho da ẩm, tránh bị khô da. Đặc biệt là trong các công thức kem dưỡng da và kem chống nắng, Octyldodecanol cung cấp khả năng dưỡng ẩm khi kếp hợp các thành phần trong công thức với nhau. Octyldodecanol không gây mụn, và không thẩm thấu vào da mà tạo rào cản, bảo vệ da khỏi các loại hạt, bụi mịn có hại với da.
- Trong sản phẩm nước hoa: Octyldodecanol cải thiện mùi hương và khả năng lưu giữ hương thơm.
4 Độ ổn định và bảo quản
4.1 Độ ổn định
Octyldodecanol là chất khá ổn định trong các điều kiện bảo quản được khuyến nghị.
4.2 Bảo quản
Nguyên liệu Octyldodecanol nên được bảo quản trong điều kiện được khuyến cáo bởi nhà sản xuất hoặc theo các điều kiện đạt tiêu chuẩn GSP hoặc những tiêu chuẩn khác.
Để nguyên liệu Octyldodecanol ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
5 Thông tin an toàn
Octyldodecanol có hại không? Octyldodecanol là một thành phần an toàn và có thể được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da mà không gây tác dụng phụ. Octyldodecanol còn không gây mụn, do thành phần này không làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
Tuy nhiên, nên thử dị ứng trước khi sử dụng đối với người có cơ địa cực kỳ mẫn cảm.
6 Chế phẩm
Một số sản phẩm chứa Octyldodecanol có mặt trên thị trường hiện nay bao gồm: Akutol Plantagel Home, Son dưỡng môi Bioderma, Kem Nivea, Kem dưỡng da hỗn hợp – Eucerin Aquaporin Active 50ml, Kem dưỡng ẩm cho da khô và rất khô SVR Xérial 30 Crème 100ml, Sáp Ngăn Mùi Dưỡng Sáng Da Ngọc Trai Nivea Pearl & Beauty Anti-Perspirant 48h Protection, Son Dưỡng Môi Curél Cấp Ẩm Chuyên Sâu Có Màu 4.2g,…
Hình ảnh:
7 Thông tin thêm về Octyldodecanol
Xây dựng, phát triển và tối ưu hóa nhũ tương nano dựa trên Octyldodecanol mới để vận chuyển ceramide IIIB qua da:
Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và tối ưu hóa công thức dựa trên nhũ tương nano có chứa ceramide IIIB bằng cách sử dụng chế phẩm đảo pha để phân phối qua da. Ảnh hưởng của Ethanol, Propylene glycol (PG) và Glycerol trong hệ thống Octyldodecanol và Tween 80 đến kích thước của vùng nhũ tương nano trong sơ đồ pha đã được nghiên cứu bằng phương pháp chuẩn độ nước. Sau đó, lượng ceramide IIIB được giữ không đổi (0,05% trọng lượng), đồng thời công thức và điều kiện đề xuất được tối ưu hóa thông qua sàng lọc sơ bộ và thiết kế thử nghiệm. Các yếu tố như tỷ lệ trọng lượng Octyldodecanol/(Tween 80:glycerol), hàm lượng nước, nhiệt độ, tỷ lệ bổ sung và tốc độ trộn đã được nghiên cứu trong thí nghiệm sàng lọc sơ bộ. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng nước (30%-70%, w/w), tốc độ trộn (400-720 vòng/phút), nhiệt độ (20°C-60°C) và tốc độ bổ sung (0,3-1,8 mL/phút) trên kích thước giọt và chỉ số đa phân tán.
Mô hình toán học cho thấy công thức và điều kiện tối ưu để điều chế nhũ tương nano ceramide IIIB với các tiêu chí mong muốn là nhiệt độ 41,49°C, tốc độ bổ sung 1,74 mL/phút, hàm lượng nước 55,08% trọng lượng và tốc độ trộn 720 vòng/phút. Trong các điều kiện lập công thức tối ưu, các giá trị phản hồi được dự đoán tương ứng cho kích thước giọt và chỉ số đa phân tán lần lượt là 15,51 nm và 0,12, cho thấy sự phù hợp tuyệt vời với các giá trị thực tế (lần lượt là 15,8 nm và 0,108), không có ý nghĩa (P > 0,05) khác biệt.
8 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 16 tháng 09 năm 2023). 2-Octyl-1-dodecanol, NCBI. Truy cập ngày 21 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Runping Su và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 21 tháng 07 năm 2017). Formulation, development, and optimization of a novel octyldodecanol-based nanoemulsion for transdermal delivery of ceramide IIIB, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Chuyên gia SpecialChem (Cập nhật: năm 2023). OCTYLDODECANOL, SpecialChem. Truy cập ngày 21 tháng 09 năm 2023.