Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) |
Malvales (Bông) |
Họ(familia) |
Thymeleaceae (Trầm gió) |
Chi(genus) |
Wikstroemia |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Wikstroemia indica (L.) C. A. Mey. |
|
Danh pháp đồng nghĩa | |
Wikstroemia viridiflora Meissn Wikstroemia var viridiflora Hook. f |
Niệt gió thuộc dạng cây bụi, mọc sum xuê, chiều cao mỗi cây khoảng từ 50 đến 80cm. Thân và cành cây đều nhẵn, những cành non mảnh khảnh, có màu lục nhạt, dùng để chữa mụn nhọt. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Wikstroemia indica (L.) C. A. Mey.
Tên đồng nghĩa: Wikstroemia viridiflora Meissn, Wikstroemia var viridiflora Hook. f
Tên gọi khác: Gió niệt, Gió cành, Liệt gió, Lá niệt.
Họ thực vật: Thymeleaceae (Trầm gió).
1.1 Đặc điểm thực vật
Niệt gió thuộc dạng cây bụi, mọc sum xuê, chiều cao mỗi cây khoảng từ 50 đến 80cm. Thân và cành cây đều nhẵn, những cành non mảnh khảnh, có màu lục nhạt, sau phát triển chuyển thành màu nâu đen hoặc màu nâu đỏ, trên vỏ thân, vỏ cành có nhiều vết sẹo do lá rụng để lại.
Lá cây mọc đối, phiến lá có dạng hình trái Xoan thuôn, chiều dài mỗi lá khoảng từ 2 đến 4cm, chiều rộng 1 đến 1,8cm, đầu lá tù hoặc hơi nhọn, hai mặt của lá nhẵn, mặt trên của lá có màu lục, mặt dưới có màu nhạt hơn. Cuống lá rất ngắn.
Cụm hoa mọc thành bông ngắn ở đầu cành. Hoa có màu lục vàng, đài hình ống, nhị 8, bầu 1 ô, có lông ở đỉnh.
Quả có dạng hình trứng, khi chín có màu đỏ.
Mùa hoa quả từ tháng 7 đến tháng 9.
Dưới đây là hình ảnh cây Niệt gió bonsai (Lá niệt):
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Lá.
Thời điểm thu hái: Quanh năm.
Chế biến: Dùng tươi.
Ngoài ra còn dùng vỏ thân phơi khô.
1.3 Đặc điểm phân bố
Wikstroemia Endl. là một chi lớn, chủ yếu là các loại cây gỗ hay cây bụi, được tìm thấy ở khu vực Himalaya đến các nước Nam Á, Đông Nam Á, các đảo ở Thái Bình Dương.
Tại Việt Nam, chi này có 6 loài, Niệt gió được coi là loài cây tương đối quen thuộc, được tìm thấy từ vùng núi thấp đến các tỉnh trung du Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ. Cây cũng được tìm thấy nhiều ở các tỉnh phía Nam Trung Quốc, Thái Lan, Lào, Ấn Độ và Malaysia.
Niệt gió có bản chất là loài ưa sáng, thường mọc ở vùng đồi, ven rừng, đặc biệt là các bờ cao gần khu vực có dòng nước chảy qua.
Hệ thống rễ cọc tương đối phát triển, có khả năng chịu được khô hạn, cây ra hoa quả nhiều hàng năm, tái sinh tự nhiên từ hạt. Niệt gió là loài có khả năng tái sinh chồi khỏe sau khi chặt, những cây quan sát trong tự nhiên có thân cành nhỏ nhưng gốc rất lớn. Một số cây cổ thụ trong thân còn tìm thấy ‘Trầm hương’.
2 Thành phần hóa học
Rễ và thân cây Niệt gió chứa phenol, acid amin, ngoài ra còn có acanthicifolin.
Toàn cây chứa aretigenin, maiterosi-nol.
Cây Niệt gió chứa daphnoretin là một chất có tác dụng kích thích protein kinase.
3 Cây Niệt gió có tác dụng gì?
3.1 Tác dụng dược lý
Phân đoạn Saponin của cây Niệt gió cho thấy tác dụng chống Entamoeba histolytica in vitro.
Chất Daphnoretin có tác dụng tăng lưu lượng máu nuôi cơ tim trên động vật thí nghiệm là chuột nhắt trắng.
Niệt gió có hoạt tính kích thích sự chuyển dạng lympho bào khi nuôi cấy trong in vitro, cho thấy tác dụng kích thích miễn dịch.
3.2 Công dụng theo Y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Niệt gió có vị đắng, hơi cay, tính lạnh, có độc, cây có tác dụng sát trùng.
3.2.2 Công dụng
Nhân dân ở một số vùng người ta sử dụng Niệt gió dùng để chữa mụn nhọt, cây có tác dụng chống tụ và vỡ mủ.
Cách sử dụng như sau: Dùng 50g lá tươi đem rửa sạch, giã nhỏ cùng với hành tươi và muối, gói thuốc vào một miếng vải xô sạch, sau đó đắp và băng lại. Sau 3-4 giờ, mụn sẽ vỡ mủ, tiến hành tháo bỏ lớp băng và rửa vết thương bằng nước muối. Mỗi ngày làm 1 lần, thường thì sau 3-4 ngày là khỏi.
Cây có chứa độc do đó khi dùng cần hết sức thận trọng, không được để lá dính và đồ dùng hàng ngày và thức ăn.
Một số nơi, nhân dân sử dụng Niệt gió để làm thuốc trừ sâu bọ trong nông nghiệp, thuốc sát khuẩn, duốc cá. Hạt và lá của cây có độc, động vật ăn phải sẽ chết.
Nhân dân Trung Quốc và nhân dân Đài Loan sử dụng lá tươi của cây Niệt gió giã sau đó đắp để chữa sưng tấy, dùng để điều trị bệnh sán máng. Nhân dân Ấn Độ sử dụng vỏ cây để tây và duốc cá.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Niệt gió, trang 477-479. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2024.