Nicotinamide mononucleotide (NMN)

Trước đây, Nicotinamide mononucleotide (NMN) chỉ được biết đến với hoạt động như một chất trung gian trong quá trình sinh tổng hợp nicotinamide Adenine dinucleotide (NAD+). Cho đến nay, các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chứng minh các hoạt động dược lý đa dạng của NMN trong tình trạng bệnh lý khác nhau. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về hoạt chất Nicotinamide mononucleotide.

1 Tổng quan

Công thức cấu tạo
Công thức cấu tạo

Công thức cấu tạo: C11H16N2O8P

Nicotinamide mononucleotide (NMN) hoặc Nicotinamide-1-ium-1-β-D-ribofuranoside 5′-phosphate là một loại nucleotide hoạt tính sinh học được hình thành tự nhiên bởi phản ứng giữa nhóm phosphate và nucleoside chứa ribose và nicotinamide.

Trong tế bào người, NMN hoạt động như một nguồn năng lượng tế bào. Trước đây, NMN chỉ được biết đến với hoạt động như một chất trung gian trong quá trình sinh tổng hợp nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+). Cho đến nay, các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chứng minh các hoạt động dược lý đa dạng của NMN trong tình trạng thiếu máu cục bộ tim và não, bệnh Alzheimer, bệnh tiểu đường loại 2, béo phì, tất cả các bệnh lý này đều có mối liên quan đến sự thiếu hụt NAD+.

NMN được tìm thấy tự nhiên với số lượng nhỏ trong cả nguồn thực vật và động vật như bông cải xanh, bắp cải, bơ.

2 Ứng dụng trên lâm sàng

Ứng dụng của NMN
Ứng dụng của NMN

NMN đã chứng minh nhiều hoạt động dược lý có lợi trong một số mô hình bệnh tiền lâm sàng bao gồm thiếu máu cục bộ cơ tim và não, các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh tiểu đường. Các tác dụng dược lý của NMN thông qua quá trình tổng hợp NAD+, vì việc sử dụng trực tiếp NAD+ ở liều cao hơn đôi khi gây ra các tác dụng phụ như mất ngủ, mệt mỏi và lo lắng và khả năng thẩm thấu qua màng huyết tương kém hơn so với NMN.

2.1 Ngăn ngừa lão hóa

Lão hóa là một hiện tượng tự nhiên của con người, được đặc trưng bởi quá trình sản xuất năng lượng bị điều hòa bởi ty thể. Bên cạnh sự suy giảm chức năng của ty thể, lão hóa còn liên quan đến những thay đổi sinh học khác như tổn thương DNA, suy giảm nhận thức, bất hoạt gen sirtuin có thể bị NAD+ ngăn chặn.

NMN được chứng minh có tác dụng ngăn ngừa lão hóa, cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da căng bóng, mịn màng.

2.2 Cải thiện chức năng não bộ

Khi tiến hành nghiên cứu trên động vật thí nghiệm, cụ thể là các loài gặm nhấm thì các nhà khoa học đã nhận thấy rằng, Nicotinamide mononucleotide (NMN) có hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện chức năng nhận thức đồng thời ngăn ngừa thoái hóa thần kinh ở những con chuột bị mắc Alzheimer.

Khi tuổi càng cao, tuần hoàn máu não kém dẫn đến tình trạng suy giảm trí nhớ, suy giảm nhận thức. Nicotinamide mononucleotide (NMN) đã được chứng minh có tác dụng tăng cường lưu thông máu lên não từ đó cải thiện được các triệu chứng do thiếu máu não như suy giảm trí nhơ,s suy giảm nhận thức.

Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao dẫn đến đột quỵ thì Nicotinamide mononucleotide (NMN) được chứng minh có khả năng ngăn ngừa khởi phát cơn đột quỵ đồng thời làm giảm đáng kể các triệu chứng của đột quỵ khi nghiên cứu trên động vật thí nghiệm.

2.3 Cải thiện chức năng cơ bắp

Thực phẩm chứa NMN
Thực phẩm chứa NMN

NMN đã được chứng minh có khả năng cải thiện sức mạnh cơ bắp cũng như kha rnanwg tập luyện thể thao ở những đối tượng trung niên hoặc người lớn tuổi.

2.4 Sức khỏe tim mạch

Mô tim là cơ quan không có khả năng tái tạo, do đó, trong trường hợp xảy ra suy tim, người bệnh thường khó hồi phục. Thông qua cơ chế của Nicotinamide mononucleotide (NMN) với ty thể thì NMN có tác dụng điều hòa quá trình trao đổi chất của tim đồng thời bảo vệ tim, ngăn ngừa quá trình suy tim.

Khi nghiên cứu trên chuột, các nhà khoa học còn nhận thấy rằng, NMN có khả năng bảo vệ tim khỏi những tổn thương gây ra bởi thiếu máu cục bộ.

2.5 Vai trò của NMN trong điều trị ung thư

Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư là một trong những liệu pháp mới và đem lại kết quả đầy hứa hẹn cho bệnh nhân. NMN là tác nhân được chứng minh là tăng cường khả năng tiêu diệt khối u của một số loại ung thư khác nhau.

Tuy nhiên, hóa trị liệu vẫn đang được coi là biện pháp điều trị ung thư phổ biến nhưng làm tăng nguy cơ xuất hiện phản ứng có hại. Việc sử dụng NMN giúp làm giảm các triệu chứng của việc xuất hiện tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị khi nghiên cứu trên động vật thí nghiệm.

2.6 Ngăn ngừa bệnh béo phì và tiểu đường

Béo phì là một rối loạn chuyển hóa. Ty thể tham gia vào quá trình chuyển hóa thực ăn thành năng lượng cho cơ thể sử dụng. Nicotinamide mononucleotide (NMN) đã được chứng minh có khả năng làm tăng số lượng ty thể trong gan khi nghiên cứu trên những con chuột bị béo phì, tác dụng này có thể được coi là một liệu pháp điều trị mới nhằm ngăn ngừa tình trạng béo phì cho người bệnh.

Bên cạnh đó, khi nghiên cứu ở những phụ nữ lớn tuổi, NMN được chứng minh có khả năng cải thiện độ nhạy của Insulin, có tác dụng điều hòa lượng đường huyết cho người bệnh kết hợp với việc điều chỉnh chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh.

2.7 Lợi ích của NMN với mắt

NMN có tác dụng chống viêm, bôi trơn mắt, làm giảm các triệu chứng khô mắt ở chuột thí nghiệm. Bên cạnh đó, hoạt chất này còn có khả năng thúc đẩy quá trình làm lành vết thương sau khi chấn thương mắt.

2.8 Nmn là gì trong mỹ phẩm?

NMN được thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm có tác dụng ngăn ngừa lão hóa da, giúp da căng sáng, mịn màng.

2.9 Tăng cường sức khỏe tổng thể

Ngoài khả năng làm chậm quá trình lão hóa của một số cơ quan kể trên, NMN còn được chứng minh có tác dụng thúc đẩy quá trình hình thành xương ở động vật thí nghiệm, ức chế quá trình khởi phát bệnh ở chuột.

3 Liều lượng của Nicotinamide mononucleotide (NMN)

Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng của người bệnh. Do đó, sử dụng NMN theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

4 Tác dụng phụ

Hiện chưa có báo cáo về việc xảy ra trong quá trình sử dụng Nicotinamide mononucleotide (NMN). Đã có nhiều nghiên cứu trên động vật thí nghiệm và cho thấy tác dụng điều trị tích cực của NMN đối với chức năng não, xương, tim mạch, tuổi thọ. Các nghiên cứu khi sử dụng lâu dài trên động vật cũng không thấy xuất hiện độc tính.

Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu sâu hơn để xác định xem việc sử dụng NMN trong thời gian dài có gây tác dụng phụ cho con người không.

5 Tài liệu tham khảo

Tác giả Harshani Nadeeshani và cộng sự (Ngày đăng 11 tháng 8 năm 2011). Nicotinamide mononucleotide (NMN) as an anti-aging health product – Promises and safety concerns, PubMed. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.

Tác giả Kai-Min Niu và cộng sự (Ngày đăng 29 tháng 11 năm 2021). The Impacts of Short-Term NMN Supplementation on Serum Metabolism, Fecal Microbiota, and Telomere Length in Pre-Aging Phase, Frontiers. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.

Để lại một bình luận