1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển.
USP: Sodium propionate.
Tên khác: E 281; muối natri của acid ethylformic ngậm nước; muối natri của acid methylacetic ngậm nước; natri propanoat ngậm nước.
Tên hóa học: Muối natri của acid propanoic ngậm nước.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: C3H5NaO2.H2O. MW = 114,06 cho loại monohydrat.
Phân loại theo chức năng: Chất bảo quản kháng khuẩn.
Mô tả: Natri propionat là bột tinh thể hay hạt trong không màu, dễ trơn chảy, không mùi hay mùi nhẹ đặc hiệu, tan chảy trong không khí ẩm.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | USP |
---|---|
Định tính | + |
Độ kiềm | + |
Hàm ẩm | ≤ 1,0% |
Kim loại nặng | ≤ 0,001% |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | – |
Định lượng (chất khan) | 99,0-100,5% |
4 Đặc tính
Hoạt tính kháng khuẩn: acid propionic và các muối có hoạt tính kháng nấm và được dùng ban đầu làm chất bảo quản chống mốc và không có tác dụng chống men. Tuy vậy, propionat nói chung có biểu hiện một ít tác dụng kháng khuẩn như với Bacillus mesenterium Hoạt tính kháng khuẩn phụ thuộc vào sự hiện diện của acid tự do và do đó, propionat có hoạt tính tối ưu ở pH dưới 5. Tác dụng cộng hợp của propionat xảy ra với carbon dioxyd và acid sorbic.
Độ hòa tan: tan 1/24 phần Ethanol 95%; 1/1 phần nước và 1/0,65 14 phần nước sôi; thực tế không tan trong ether và cloroform.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Natri propionat được dùng làm chất bảo quản kháng khuẩn trong công thức thuốc uống. Giống như acid propionic và các muối, natri propionat có tính chất cản nấm và cản trùng với một số loài tụ cầu gram dương. Propionat có tác dụng với nấm mạnh hơn natri benzoat nhưng lại không tác dụng với men.
Trong điều trị, natri propionat được dùng tới 10% w/w, có thể phố hợp các propionat, caprylat hay chất chống nấm khác trong thuốc mỡ hay thuốc nước bôi ngoài da. Thuốc nhỏ mắt có 5% wly natn propionat cũng đã được dùng. Natri propionat còn được dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm và thuốc thú y.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Natri propionat bị ẩm và chảy nên phải tồn trữ trong thùng kín, để nơi khô và mất.
7 Tương kỵ
Natri propionat có tương kỵ giống như các acid hữu cơ yếu.
8 Tính an toàn
Các muối propionat được dùng trong công thức thuốc uống, thực phẩm và mỹ phẩm. Acid propionic tự do có tự nhiên ở mức tới 1% w/w trong một số pho mát.
Sau khi nuốt vào, propionat được động vật có vú chuyển hóa như acid béo. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy các propionat là vật liệu tương đối không độc.
LD50 (chuột nhắt, uống): 6,33g/kg.
LD50 (chuột nhắt, SC): 2,1g/kg.
LD50 (thỏ, da): 1,64g/kg.
9 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Natri propionat có thể kích ứng với da và mắt nên cần có biện pháp phòng hộ. Khi bị nóng tới phân hủy, natri propionat sẽ sinh ra khói độc có natri monooxyd.
Tại Anh, giới hạn phơi nhiễm dài hạn (8 giờ) với acid propionic là 31mg/m3.
10 Các chất liên quan
Natri propionat khan: C,H,O2Na = 96,06.
Tên khác: E 281; muối natri khan của acid propanoic.
Tính an toàn: LDs. (chuột, uống): 3,92g/kg.
Calci propionat: C&H10O4Ca = 186,22.
Tên khác: E282; calci propionat; muối calci của acid propanoic. Hình thức: bột tinh thể trắng.
Độ hòa tan: tan trong nước; ít tan trong ethanol và methanol; thực tế không tan trong aceton và benzen.
Bình luận: Có ở dạng mono hay trihydrat.
Kali propionat: C,H,O,K= 112,17.
Tên khác: E283; muối kali của acid propionic.
Hình thức: bột tinh thể trắng.
Bình luận: Có ở dạng khan hay monohydrat. Bị phân hủy trong không khí ẩm, tạo ra acid propionic..
Acid propionic: C3H,O2 = 74,08.
Tên khác: E280; carboxyetan; acid ethylformic; acid methylacetic.
Hình thức: chất lỏng như dầu, ăn mòn, mùi hăng khét.
Hoạt tính kháng khuẩn:
MIC đặc hiệu của acid propionic ở pH 3,9:
Vi khuẩn | MIC (μg/ml) |
---|---|
Aspergillus niger | 2000 |
Candida albicans | 2000 |
Escherichia coli | 2000 |
Klebsiella pneumoniae | 1250 |
Penicillium notatum | 2000 |
Pseudomonas aeruginosa | 1250 |
Staphylococcus aureus | 2000 |
Nhiệt độ tự cháy: 955°C.
Điểm sôi: 141,1C.
Điểm chảy: -21,5°C.
Chỉ số khúc xạ: 1,3848.
Độ hòa tan: tan được trong cloroform, ethanol 95%, ether và nước.
Tính an toàn:
LD50 (chuột nhắt, IV): 0,63g/kg.
LD50 (thỏ, da): 0,5g/kg.
LD50 (chuột, uống): 2,6g/kg.
Kēm propionat: CaH10O4Zn = 211,52.
Hình thức: mảnh màu trắng hay tinh thể hình kim (loại monohydrat).
Độ hòa tan: loại khan tan trong 1/36 phần ethanol 95% và 1/3 phần nước ở 15°C.
Bình luận: Có ở dạng khan và monohydrat. Bị phân hủy trong không khí ẩm, tạo ra acid propionic.
11 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Natri Propionat trang 475 – 478. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.