Natri Fusidat (Sodium Fusidate)

Hoạt chất Natri Fusidat (Sodium Fusidate) được biết đến là muối của Acid fusidic và được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích kháng khuẩn. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Natri Fusidat (Sodium Fusidate)

1 Sodium Fusidate là gì?

Natri Fusidat (Sodium Fusidate) là muối natri của Acid Fusidic. Thường được sử dụng dưới dạng bôi ngoài da để điều trị các vấn đề liên quan đến nhiễm trùng, nhiễm khuẩn.

CTCT: C31H47NaO6

Tên IUPAC: (2Z)-2-[(3R,4S,5S,8S,9S,10S,11R,13R,14S,16S)-16-acetyloxy-3,11-dihydroxy-4,8,10,14-tetramethyl-2,3,4,5,6,7,9,11,12,13,15,16-dodecahydro-1H-cyclopenta[a]phenanthren-17-ylidene]-6-methylhept-5-enoate

Tên gọi khác: Fusidate sodium; Sodium fusidate

Khối lượng phân tử: ~538 g/mol

Natri Fusidat (Sodium Fusidate)
Công thức hóa học của Natri Fusidat (Sodium Fusidate)

2 Tác dụng dược lý 

2.1 Dược lực học

Sodium Fusidate là muối natri của butyrate có hoạt tính chống lại sự phát triển, sinh sản của vi khuẩn. Chất này ức chế sự tổng hợp Protein của vi khuẩn.

2.2 Cơ chế tác dụng

Sodium fusidate làm gián đoạn sự kéo dài chuỗi peptide, ngăn chặn vị trí A của ribosome, đọc sai mã di truyền hoặc ngăn chặn sự gắn kết của chuỗi bên oligosacarit với glycoprotein.

2.3 Dược động học

Natri Fusidat dễ hấp thu qua bề mặt da, chất này ít vào vòng tuần hoàn chung.

3 Chỉ định – Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Hiện tại, Natri Fusidat (Sodium Fusidate) trong các chế phẩm thuốc được sử dụng kết hợp trong trường hợp:

  • Điều trị các nhiễm khuẩn ngoài da như: viêm nang lông, nhọt, viêm tuyến mồ hôi, viêm quanh móng.
  • Điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra: Staphylococcus (Tụ cầu) hay Streptococcus (Liên cầu).

3.2 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người dị ứng, có tiền sử mẫn cảm với hoạt chất.

4 Những ứng dụng trong lâm sàng

Natri Fusidat (Sodium Fusidate) được bào chế dưới dạng thuốc mỡ / kem bôi da với mục đích sử dụng cho những vấn đề nhiễm trùng da do vi khuẩn nhạy cảm. Nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng điều trị tại chỗ với thuốc mỡ Natri Fusidat 2% dùng riêng lẻ và liệu pháp kháng sinh đường uống (clindamycin, Erythromycin hoặc flucloxacillin) cộng với thuốc mỡ giả dược. Các nhiễm khuẩn mô mềm hay nhiễm khuẩn da thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra, 70% chủng vi khuẩn này đã kháng penicillin nhưng chúng vẫn nhạy cảm với Natri Fusidat.

5 Liều dùng – Cách dùng

5.1 Liều dùng 

Đối với chế phẩm bôi ngoài, nồng độ của Natri Fusidat là 20mg/g thuốc mỡ. Ngày có thể bôi từ 2-3 lần tùy tình trạng bệnh.

5.2 Cách dùng 

Dùng bôi ngoài da. Cần vệ sinh da sạch trước khi bôi. Chỉ sử dụng một lượng mỏng vừa đủ để đạt hiệu quả tốt nhất.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Chlorobutanol chất bảo quản ngăn ngừa nhiễm bẩn cho dung dịch nhỏ mắt 

6 Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc, người bệnh cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn ngoài da như: dị ứng, nổi mề đay, nổi mẩn đỏ, ngứa, rát,…

Thuốc khi vào cơ thể sẽ các các phản ứng khác nhau, nếu trong quá trình sử dụng, người dùng gặp bất kỳ thay đổi bất thường nào của cơ thể, đặc biệt là chúng không biến mất thì phải báo ngay với bác sĩ.

7 Tương tác thuốc

Thử nghiệm lâm sàng cho thấy: 

  • Thuốc đối kháng với Ciprofloxacin.
  • Khi dùng với các loại thuốc chứa penicillin sẽ làm tăng hiệu quả của thuốc kháng lại các tụ cầu.

Nếu bạn đang sử dụng cùng lúc nhiều thuốc điều trị bệnh, nên thông báo với bác sĩ về tiền sử dùng thuốc của bạn.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Ethosuximid: Thuốc sucinimid chống động kinh – Dược thư Quốc Gia 2022 

8 Thận trọng 

Hoạt chất này được cảnh báo có thể gây độc tính nếu nuốt vào hoặc hít phải, cần thận trọng để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Một vài trường hợp có thể gây dị ứng, cần ngưng sử dụng thuốc.

9 Các câu hỏi thường gặp 

9.1 Có nên sử dụng Natri Fusidat (Sodium Fusidate) cho trẻ em không?

Không có cảnh báo về việc không nên dùng chất này cho trẻ em, nhưng cần chú ý không để trẻ nuốt phải thuốc.

9.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Natri Fusidat (Sodium Fusidate) không?

Thận trọng khi sử dụng chế phẩm chứa hoạt chất cho các đối tượng này do thiếu dữ liệu về tính an toàn/hiệu quả.

Không có khuyến cáo sử dụng đối với việc sử dụng hoạt chất này để điều trị tình trạng núm vú đau, nứt. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bôi thuốc không có tác dụng hơn so với sử dụng kháng sinh đường uống.

10 Các dạng bào chế phổ biến

Natri Fusidat (Sodium Fusidate) được bào chế dạng thuốc mỡ / kem bôi ngoài da.

Biệt dược gốc: Fucidin

Một số chế phẩm khác chứa hoạt chất này là: Fudikin 11g, Bocidate,…

Natri Fusidat (Sodium Fusidate)
Các chế phẩm chứa Natri Fusidat (Sodium Fusidate)

11 Nghiên cứu mới

Gần đây, các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển một loại Hydrogel tạo màng có chứa Sodium Fusidate (FFH) để ứng dụng trong điều trị vết thương hở, vết thương nhiễm trùng. FFH được nạp Natri Fusidat bao gồm Natri Fusidat/PVP/PVA/propylene glycol/etanol/nước ở tỷ lệ trọng lượng 1/2/12/3/8/74 có thể nhanh chóng tạo thành một lớp màng khô tương ứng ở vị trí vết thương do thời gian tạo màng nhanh khoảng 4 phút. FFH này cho thấy độ cứng và độ bám dính thích hợp. Hơn nữa, màng khô tương ứng này mang lại độ linh hoạt và độ đàn hồi tuyệt vời, và giải phóng dược chất tương đối cao. So với sản phẩm thương mại chứa Natri Fusidate, nó cải thiện đáng kể việc cắt bỏ và chữa lành vết thương nhiễm trùng ở chuột. FFH này ổn định ở 45°C trong ít nhất 6 tháng. Dạng bào chế mới này đang đặt triển vọng trong việc chữa lành vết thương.

Natri Fusidat cũng đang được nghiên cứu bào chế dạng vi nang. Các nang siêu nhỏ được điều chế bằng Natri Fusidat hòa tan trong etanol làm hoạt chất (lõi) và Canxi alginate làm vật liệu thành (vỏ) bằng phương pháp phun điện. Sau đó, các viên nang siêu nhỏ được nạp vào Dung dịch Chitosan 1% và vải gạc bông vô trùng thông thường được ngâm trong huyền phù này và sấy khô ở nhiệt độ phòng. Các vi nang thu được được kiểm tra bằng quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier để xác nhận các thành phần và bằng kính hiển vi điện tử quét để kiểm tra kích thước và sự phân bố của các vi nang. Kết quả cho thấy các viên nang siêu nhỏ với Natri Fusidate làm vật liệu cốt lõi được sản xuất với kích thước trong khoảng 50-200µm. Đặc tính kháng khuẩn của các mẫu gạc này đã được kiểm tra khả năng kháng cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Các mẫu chỉ cho thấy đặc tính kháng khuẩn đối với vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus Aureus), với vùng ức chế trung bình.

12 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả H Pakrooh (Ngày đăng năm 1977). A comparison of sodium fusidate ointment (‘Fucidin’) alone versus oral antibiotic therapy in soft-tissue infections, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023.
  2. Tác giả Dong Wuk Kim, Kyung Soo Kim, Youn Gee Seo, Beom-Jin Lee, Young Joon Park 3, Yu Seok Youn (Ngày đăng 10 tháng 11 năm 2015). Novel sodium fusidate-loaded film-forming hydrogel with easy application and excellent wound healing, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023.
  3. Chuyên gia PubChem. Fusidate sodium | C31H47NaO6 | CID 23672955, PubChem. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận