Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate

Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit và chất cô lập trong thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất đệm pH (bột nở, dung dịch thuốc xổ, bể mạ điện và chất tẩy axit), chất nhũ hóa, thuốc thử trong phòng thí nghiệm, thuốc thử phốt phát kim loại và chất phụ trợ in/nhuộm dệt. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết

1 Tổng quan về Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate

1.1 Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate là gì?

Natri Dihydrogen Phosphate tồn tại dưới hai dạng: dạng tinh thể (dihydrat) gọi là Natri Dihydrogen Phosphate (tinh thể) và dạng khan gọi là Natri Dihydrogen Phosphate (khan)

Nó được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit và chất cô lập trong thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất đệm pH (bột nở, dung dịch thuốc xổ, bể mạ điện và chất tẩy axit), chất nhũ hóa, thuốc thử trong phòng thí nghiệm, thuốc thử phốt phát kim loại và chất phụ trợ in/nhuộm dệt. Nó cũng được sử dụng để xử lý nước đun sôi và chất thải và loại bỏ halogen khỏi khí thải. Hơn nữa, nó được sử dụng làm chất bổ sung thức ăn gia súc, chất bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm, trong công thức chất đánh răng, trong men thủy tinh, để tổng hợp dược phẩm và làm nguồn phốt phát cho vi sinh vật trong xử lý nước thải.

Natri photphat Monobasic còn được gọi là natri dihydrogen photphat là một thuốc thử hóa học có khả năng đệm cao và được sử dụng để chuẩn bị các chất đệm sinh học. Nó được sử dụng như một chất bổ sung phốt phát để xác định xem việc bổ sung phốt phát có thể ngăn ngừa bệnh còi xương ở trẻ sơ sinh rất nhẹ cân bị thiếu phốt phát trước khi sinh hay không.

1.2 Tên gọi

Tên theo Dược điển: Natri dihydro photphat dihydrat.

Tên gọi khác: Natri photphat monobasic dihydrate, monoSodium orthophosphate, Natri biphosphate, Natri phosphat monobasic, Natri dihydro photphat dihydrat.

1.3 Công thức hóa học

CTCT: NaH2PO4.2H2O.

Công thức hóa học của Natri Dihydrogen Phosphate Dihydrate
Công thức hóa học của Natri Dihydrogen Phosphate Dihydrate

2 Tính chất của Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate

2.1 Tính chất vật lý

Độ nóng chảy: 60°C

Tỷ trọng: 1.915 g/ cm3

Nhiệt độ bảo quản: 5- dưới 30 độ C.

Hình thức: Chất rắn

Màu sắc: Trắng

pH: 4,2 – 4,5

Độ hòa tan trong nước: Dễ tan.

2.2 Tính chất hóa học

USP 32 tuyên bố rằng natri photphat monobasic chứa một hoặc hai phân tử nước hydrat hóa hoặc khan.

Các dạng ngậm nước của natri photphat đơn thể tồn tại dưới dạng tinh thể không mùi, không màu hoặc màu trắng, hơi chảy nước. Dạng khan xảy ra dưới dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng.

3 Ứng dụng của Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate

Natri dihydrogen phosphate dihydrate đóng vai trò là thuốc thử có khả năng đệm trong sinh học phân tử, hóa sinh và sắc ký. Nó được sử dụng trong việc chuẩn bị các chất đệm sinh học. Nó cũng được sử dụng để tinh chế kháng thể, làm thuốc nhuận tràng và kết hợp với các natri photphat khác.

Natri photphat monobasic dihydrat là thuốc thử có khả năng đệm rất cao được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử, hóa sinh và sắc ký. Natri photphat Dibasic có tính hút ẩm cao và hòa tan trong nước.

Các hóa chất được khuyến nghị để điều chế dung dịch đệm phosphate là natri dihydro photphat dihydrat,NaH2PO4.2H2O(mol. wt.156.0), dinatri hydro photphat dihydrat,Na2HPO4.2H2O (mol. wt.178.0), và các viên natri hydroxit.

Natri photphat monobasic được sử dụng trong nhiều công thức dược phẩm như chất đệm và chất cô lập. Về mặt điều trị, natri photphat monobasic được sử dụng như thuốc nhuận tràng bằng nước muối nhẹ và trong điều trị hạ phosphat máu.

Natri photphat monobasic cũng được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm, ví dụ như trong bột nở, chất axit hóa và chất cô lập khô.

4 Độ ổn định và bảo quản

Natri photphat đơn bazơ ổn định về mặt hóa học, mặc dù nó hơi lỏng. Khi đun nóng ở 100°C, dihydrat sẽ mất toàn bộ lượng nước kết tinh. Khi đun nóng thêm, nó tan chảy và phân hủy ở 205oC, tạo thành natri hydro pyrophosphate, Na2H2P2O7. Ở 250oC, nó để lại dư lượng cuối cùng là natri metaphosphate, NaPO3.

Natri photphat monobasic nên được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát.

5 Độ an toàn

Natri photphat monobasic được sử dụng rộng rãi như một tá dược trong các công thức dược phẩm tiêm, uống và bôi.

Phosphate xuất hiện nhiều trong cơ thể và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý vì nó là anion chính của dịch nội bào. Hầu hết các loại thực phẩm đều chứa đủ lượng photphat, khiến tình trạng hạ photphat trong máu hầu như không được biết đến ngoại trừ ở một số tình trạng bệnh nhất định hoặc ở những bệnh nhân được nuôi dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch. Điều trị thường bằng cách uống tới 100 mmol phosphate mỗi ngày.

Khoảng hai phần ba lượng photphat ăn vào được hấp thu qua đường tiêu hóa, hầu như tất cả được bài tiết qua nước tiểu và phần còn lại được bài tiết qua phân. Sử dụng quá nhiều phosphat, đặc biệt là tiêm tĩnh mạch, trực tràng hoặc ở bệnh nhân suy thận, có thể gây tăng phosphat máu dẫn đến Canxi máu’ data-type-link=’internal’ target=’_blank’>hạ canxi máu hoặc mất cân bằng điện giải nghiêm trọng khác. Tác dụng phụ xảy ra ít thường xuyên hơn sau khi uống, mặc dù phốt phát hoạt động như thuốc nhuận tràng muối nhẹ khi dùng qua đường uống hoặc trực tràng (2–4 g natri photphat đơn thể trong dung dịch nước được sử dụng làm thuốc nhuận tràng). Do đó, rối loạn tiêu hóa bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và nôn có thể xảy ra sau khi sử dụng natri photphat đơn thể làm tá dược trong công thức uống.

6 Lưu ý

Natri photphat monobasic là muối axit và do đó thường không tương thích với các vật liệu kiềm và cacbonat; dung dịch natri photphat monobasic có tính axit và sẽ làm sủi bọt cacbonat.

Natri photphat monobasic không nên dùng đồng thời với muối nhôm, canxi hoặc Magie vì chúng liên kết với photphat và có thể làm giảm sự hấp thu của nó qua đường tiêu hóa. Có thể xảy ra tương tác giữa canxi và photphat, dẫn đến hình thành kết tủa canxi photphat không hòa tan trong hỗn hợp tiêm truyền.

7 Phương pháp sản xuất

Natri photphat monobasic được điều chế bằng cách thêm axit photphoric vào dung dịch dinatri photphat đậm đặc, nóng cho đến khi chất lỏng không còn tạo thành kết tủa với bari clorua. Dung dịch này sau đó được cô đặc và natri photphat đơn thể được kết tinh.

8 Chế phẩm chứa Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate

Một số chế phẩm có chứa Natri Dihydrogen Phosphate Dehydrate như Artox 2%,…

Chế phẩm chứa Natri Dihydrogen Phosphate Dihydrate
Chế phẩm chứa Natri Dihydrogen Phosphate Dihydrate

9 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia của PubChem. Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, PubChem. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023.
  2. Keiichi Ozono và cộng sự (Ngày đăng tháng 1 năm 2014). Therapeutic Use of Oral Sodium Phosphate (Phosribbon® Combination Granules) in Hereditary Hypophosphatemic Rickets, PubMed. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận