Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Asterids (nhánh hoa Cúc) |
Bộ(ordo) |
Apiales (Hoa tán) |
Họ(familia) |
Apiaceae (Hoa tán) |
Chi(genus) |
Pimpinella |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Pimpinella saxifraga |
Mùi khét cháy thuộc dạng cây thảo, sống lâu năm, gốc cây thẳng, cứng cáp. Chiều cao mỗi cây khoảng 20 đến 50cm. Thân cây phân nhiều nhánh, gần như không có rãnh, có lông hoặc không có lông. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Pimpinella saxifraga
Họ thực vật: Hoa tán (Apiaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Mùi khét cháy thuộc dạng cây thảo, sống lâu năm, gốc cây thẳng, cứng cáp. Chiều cao mỗi cây khoảng 20 đến 50cm. Thân cây phân nhiều nhánh, gần như không có rãnh, có lông hoặc không có lông.
Lá cây mọc so le, phiến lá có lông. Lá mọc dạng lông chim, phiến lá chét có dạng hình tròn hoặc hình elip rộng, mép lá có răng cưa.
Hoa màu trắng, cánh hoa 5. Nhị 5, vòi nhụy 2.
Quả có dạng hình trứng hoặc hình elip, hai mặt phẳng, chia thành 2 phần, gần như không có gờ, màu nâu sẫm.
Thời điểm ra hoa từ tháng 6 đến tháng 8.
1.2 Thu hái và chế biến
Lá, chồi non, hạt, tinh dầu từ rễ của cây Mùi cháy khét.
1.3 Đặc điểm phân bố
Mùi cỏ cháy có nguồn gốc ở châu Âu. Cây thường mọc lẫn với các thảm cỏ, được dùng làm thức ăn chăn nuôi cho gia súc.
Mùi cỏ cháy không kén đất nhưng có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt ở những vùng đất khô đặc biệt là đất đá vôi.
Cây nhân giống bằng hạt, tỷ lệ nảy mầm cao. Sau khi hạt nảy mầm thì đem cây đi trồng, tốt nhất là trồng cây vào mùa hè.
2 Thành phần hóa học
Các hợp chất chính là cariofilin, axit n-hexadecanoic và axit 9,12-octadecacic, hermakren-d và β-gurjunene.
3 Tác dụng của cây Mùi cháy khét
Mùi cháy khét từ lâu đã được sử dụng như một loại thảo dược thiên nhiên có nhiều công dụng, đặc biệt là các trường hợp bị thương và kích thích tiêu hóa. Mùi cháy khét còn được sử dụng trong trường hợp mắc bệnh lý liên quan đến đường hô hấp, điều trị các bệnh về thận và tiết niệu.
Lá và rễ của cây có tác dụng chống co thắt, làm săn se, chống đầy hơi, lợi mật, làm ra mồ hôi, lợi tiểu, gây kinh nguyệt, làm tan và kích thích dạ dày.
Cây được thu hoạch khi ra hoa và phơi khô để sử dụng sau. Rễ được thu hoạch vào mùa thu và cũng có thể được phơi khô để sử dụng sau. Rễ có tác dụng chống viêm, làm se nhẹ và long đờm. Rễ tươi rất nóng và chát, nhưng vị cay này giảm đi đáng kể khi rễ được phơi khô. Khi nhai, rễ tươi có hiệu quả trong việc điều trị đau răng và liệt lưỡi. Rễ cũng được sử dụng để làm dịu cơn ho hoặc các tác động của viêm thanh quản và viêm phế quản. Rễ có thể được thu hoạch vào mùa xuân hoặc mùa thu và được phơi khô để sử dụng sau.
Lá non và chồi non được dùng để làm salad trộn hoặc được sử dụng để mang lại hương vị thơm mát cho đồ uống giải nhiệt. Một số người nói rằng lá có vị chua giống mùi tây, trong khi một báo cáo khác lại nói rằng hương vị giống như dưa chuột. Hạt của cây Mùi cháy khét được sử dụng làm gia vị. Ngoài ra hạt được phủ một lớp đường mỏng và ăn tương tự như một loại kẹo. Một loại tinh dầu từ rễ được sử dụng làm hương liệu trong đồ ngọt.
Tinh dầu của cây Mùi cháy khét còn có tác dụng bảo quản: Tác dụng của việc bổ sung tinh dầu Pimpinella saxifraga (PSEO) (1-3%) vào lớp phủ natri alginate lên độ ổn định của vi khuẩn và oxy hóa của pho mát đã được nghiên cứu trong quá trình bảo quản lạnh. Phân tích GC-HRMS của PSEO cho thấy anethole, pseudoisoeugenol và p-anisaldehyde là những thành phần chính. PSEO thể hiện hoạt tính dọn gốc DPPH mạnh trong ống nghiệm (IC 50 = 6,81 µg/mL), ức chế tẩy trắng β-carotene (IC 50 = 206 µg/mL), sức mạnh khử Sắt (EC 50 = 35,20 µg/mL), hoạt tính chống oxy hóa tổng thể (213,96 ± 11,12 µmol/mL tương đương α-tocopherol) và tiềm năng bảo vệ DNA đáng chú ý. Ngoài ra, PSEO thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với 3 vi khuẩn Gram dương và 3 vi khuẩn Gram âm (MIC = 0,78-3,12 mg/mL). Độc tính cấp tính của PSEO được xác định bằng mô hình chuột (LD 50 = 976,2 mg/kg). Việc làm giàu lớp phủ natri alginate bằng PSEO, đặc biệt là ở mức 3%, đã cải thiện khả năng bảo quản pho mát bằng cách giảm sự mất trọng lượng, giữ nguyên độ pH và màu sắc, đồng thời tăng cường độ ổn định oxy hóa và vi khuẩn mà không gây ra hương vị khó chịu cho người tiêu dùng.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Ghada Ksouda và cộng sự (Ngày đăng tháng 8 năm 2019). Composition, antibacterial and antioxidant activities of Pimpinella saxifraga essential oil and application to cheese preservation as coating additive, NCBI. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024.