Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút – Equisetum debile)

Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút - Equisetum debile)

Mộc Tặc hay còn gọi là Cỏ Tháp Bút được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa đau đầu, mất ngủ, đau lưng, đau khớp, viêm da, nhiệt miệng, tiểu đường, và chữa bệnh tiểu tiện bất đều. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Mộc Tặc.

1 Giới thiệu về cây Mộc Tặc

Mộc Tặc hay còn được biết đến với tên Cỏ Tháp Bút, búa lọ phì nọi (theo tiếng Thái), và tên khoa học là Equisetum debile Roxb., là một loài thực vật thuộc họ Mộc tặc (Equisetaceae). Nó còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau trên thế giới như Shavegrass, field horsetail, snake grass, horse pipe (tiếng Anh), prele, prèle des champs, queue de cheval (tiếng Pháp).

1.1 Hình ảnh cây Cỏ Tháp Bút (Mộc Tặc)

Cây thảo có tuổi thọ lâu dài và có thể cao tới 1 mét. Thân cây mọc đứng, hình trụ rỗng (trừ các mấu), chia thành nhiều đốt và có thể dài ra. Thân rễ mọc bò dưới lòng đất và cũng chia thành đốt. Thân cây có nhiều khía rãnh dọc, phần trên của thân chứa các cơ quan sinh sản (hữu thụ), còn phần dưới chứa các cơ quan không sinh sản (bất thụ).

Phần không sinh sản chia thành từng đoạn, có rãnh dọc và có thể dài tới 20 cm. Ở mỗi đoạn, có một vòng lá rất nhỏ dính liền nhau ở gốc, hình thành ba hình ống phía trên vòng lá đó. Màu sắc của các ống phía trên tương ứng với số rãnh của đoạn cây.

Phần sinh sản của cây bao gồm túi bào tử mọc ở mặt dưới của các lá biến đổi thành dạng vảy. Các vảy này tập trung lại tạo thành bông thuôn ở ngọn thân, giống như đầu nhọn của một cây bút. Bào tử của cây có hình cầu. Cây thảo thường sinh sản vào mùa thu, từ tháng 10 đến tháng 12.

Cây Mộc tặc (có tháp bút) - Vị thuốc bổ nhiều lợi ích
Hình ảnh cây Cỏ Tháp Bút (Mộc Tặc)

1.2 Thu hái và chế biến

Toàn cây đều dùng làm thuốc.

1.3 Đặc điểm phân bố

Chi Equisetum, chỉ gồm một số ít loài, có mặt ở nhiều nơi trên thế giới. Ở Việt Nam, có hai loài và cả hai loài này đều được sử dụng để chế biến thuốc.

Mộc tặc thường được tìm thấy ở các vùng núi và trung du, thường mọc thành những cụm nhỏ trên đất ẩm, dọc theo bờ ruộng nước ở chân núi hoặc bờ khe suối. Thân cây phát triển hệ thống rễ phân nhánh nhiều, khó phân biệt thành từng thực thể riêng biệt. Cây có thể sản xuất nhiều bào tử hàng năm, được phân tán bởi gió hoặc dòng nước. Ngoài ra, nhờ hệ thống thân rễ nằm dưới mặt đất, phần trên mặt đất vẫn có thể tiếp tục phát triển và sinh sản sau khi bị chặt phá hoặc đốt cháy.

2 Thành phần hóa học

Mộc tặc là một loài thực vật chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe. Ngoài các chất như palustrin, equistin nicotin, và 3-methoxypyridin, mộc tặc còn chứa các Flavonoid như equisetrin (kaempferol C27H10O16) 5-glucosid 7 diglucosid, isoquercin (C21H20O12), galuteolin (luteolin CH20O6).

Cây Mộc tặc (có tháp bút) - Vị thuốc bổ nhiều lợi ích
Hoa Cỏ Tháp Bút (Mộc Tặc)

Ngoài ra, cây mộc tặc cũng có chứa một lượng lớn Vitamin C. Trong mộc tặc cũng đã tìm thấy các hợp chất như pachysapogenin A, pachysapogenin B và B sitosterol. Một chất đặc biệt khác đã được phân lập từ mộc tặc là equisetonin, có hàm lượng khá cao khoảng 1-5%, đây là một chất vô định hình màu vàng và khi thủy phân sẽ tạo ra equisetogenin (CHO) cùng với Fructose và arabinose.

Trong hoa của cây này, người ta có thể tìm thấy arcułatin (C,H,O,,) và một lượng nhỏ isoarticulatn. Khi phân giải arcułatin bằng phương pháp thủy phân, ta thu được genin với công thức hóa học là C,H,O, và Glucose, cùng với acid equisetolic.

3 Công dụng – Tác dụng của cây Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút)

3.1 Tác dụng dược lý 

Một nghiên cứu trên động vật thí nghiệm đã chỉ ra rằng sự sử dụng nước Mộc tặc có tác dụng lợi tiểu rõ rệt. Khi cho chó uống nước Mộc tặc và acetat chì, Mộc tặc đã giúp thúc đẩy quá trình thải chì ra khỏi cơ thể nhanh hơn. Ngoài ra, Mộc tặc cũng có tác dụng lợi tiểu và thải chì mạnh hơn so với Râu Mèo và durctin (kết hợp của natri salicylat và theobromin) với liều lượng thí nghiệm là 10g/kg cho Mộc tặc hoặc râu mèo, và 0,05g/kg cho diuretin.

Nghiên cứu đã áp dụng một bài thuốc bao gồm Mộc tặc và 7 dược liệu khác để điều trị loét giác mạc do virus bệnh herpes gây đau nhức, chói, và cộm mắt cho 50 bệnh nhân. Kết quả cho thấy, 84% bệnh nhân đã khỏi bệnh, 8% bệnh nhân giảm triệu chứng, và 8% không có tác dụng điều trị.

Cây Mộc tặc (có tháp bút) - Vị thuốc bổ nhiều lợi ích
Dược liệu Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút)

Nghiên cứu cũng đã cung cấp bằng chứng dược lý về sự hiện diện của các hoạt động kháng histamin và kháng cholinergic trong chiết xuất thô của E. debile. Điều này đã làm nổi bật ý nghĩa y học của nó trong việc kiểm soát các rối loạn đường thở và Đường tiêu hóa.

3.2 Cây Cỏ Tháp Bút (Mộc Tặc) chữa bệnh gì theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Mộc tặc có vị ngọt, đắng nhẹ, tính bình, tác động vào các kinh phế, thận, đởm, can, có tác dụng cầm máu, giải cơ, lợi tiểu, tán phong, làm ra mồ hôi.

3.2.2 Tác dụng của cây Mộc tặc

Cây Mộc tặc được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh như đau đầu, mất ngủ, đau lưng, đau khớp, viêm da, nhiệt miệng, tiểu đường, và chữa bệnh tiểu tiện bất đều. Thường được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc hoàn tán khi kết hợp cùng các loại thuốc khác.

Tuy nhiên, cây Mộc tặc không được sử dụng cho những người có thể bị hư hỏng, hỏa vượng hoặc không có phong hàn.

Ở Nga, cây Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút) được sử dụng làm thuốc lợi tiểu trong khi ở Ấn Độ, nó được sử dụng để làm mát và trị bệnh lậu. Người dân Nepal thường sử dụng dịch ép từ rễ của cây để trị sốt rét, đồng thời sử dụng phần còn lại để bôi trị bỏng và ghẻ trên cơ thể. Trong y học dân gian miền nam nước Ý, cây Mộc tặc cũng được sử dụng như một loại thuốc lợi tiểu.

Cây Mộc tặc (có tháp bút) - Vị thuốc bổ nhiều lợi ích
Cây Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút)

4 Bài thuốc từ cây Mộc Tặc (Cỏ Tháp Bút)

4.1 Chữa triệu chứng mắt đau kéo dài, bao gồm màng che và những vấn đề mắt khác

Sử dụng một số loại thảo dược như cỏ tháp bút, hoa cúc, cốc tinh thảo (cỏ dùi trống), mặt mông hoa, gai chống, sinh địa, Thảo Quyết Minh, xác rắn. Mỗi loại thảo dược nên dùng 10g. Hãy pha chế chúng lại với nước uống.

4.2 Loét giác mạc do virus herpes gây ra

Sử dụng mộc tặc 8g, Huyền Sâm, hoa kim ngân, Bồ Công Anh, đơn tướng quân, lá dầu, mỗi vị 16g và xác ve 8g, Sinh Địa 12g. Hãy pha chế chúng thành cao uống.

4.3 Điều trị tiêu chảy dài ngày và có máu

Dùng mộc tặc 20g, pha chế chúng thành nước uống vào lúc đói.

4.4 Điều trị tình trạng tăng huyết và rong huyết kéo dài hoặc mãn kinh mà vẫn có rong huyết

Sử dụng mộc tặc 20g và sắc uống.

4.5 Đái ra sỏi, đái đỏ viêm bàng quang, viêm thận, đái vàng thẫm, viêm gan

Sử dụng mộc tặc, rễ cỏ tranh, Ngưu Tất, cỏ xước, sinh địa, Mã Đề (hai hay lá bông mã đề), mộc thông, mỗi loại 15g. Hãy pha chúng thành bột và uống cùng với bột hoạt thạch 15g, chia làm 3 lần.

4.6 Chữa mờ mắt, chảy nước mắt, mặt đỏ sưng đau, nhức đầu, cảm sốt không có mồ hôi

Sử dụng hạt mào gà tráng, lá dâu, hoa cúc, mộc tặc, mỗi loại 12g và cỏ thanh ngâm 6g. Hãy pha chúng lại với nước và sắc uống.

4.7 Đái ra cặn trắng

Sử dụng mộc tặc và rễ mía dò, mỗi loại 12g. Hãy pha chúng lại với nước và sắc uống.

5 Tài liệu tham khảo

  1. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam. Mộc tặc trang 507 tập 1. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2023.
  2. Tác giả Shah Rukh Ali và cộng sự (Đăng tháng 02 năm 2017). A pharmacological evidence for the presence of antihistaminic and anticholinergic activities in Equisetum debile Roxb, PubMed. Truy cập ngày 31 tháng 03 năm 2023.

Để lại một bình luận