Mít được biết đến là một loại trái cây rất giàu chất dinh dưỡng bao gồm carbohydrate, protein, vitamin, khoáng chất và chất phytochemical,… Vậy những đặc tính công dụng của Mít là gì. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin có thể giúp bạn hiểu thêm về loài thực vật này.
1 Giới thiệu về Mít
Artocarpus heterophyllus Lam., tên thường gọi là Mít là loại trái cây nhiệt đới, thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), có nguồn gốc từ Tây Ghats của Ấn Độ và phổ biến ở châu Á, châu Phi và một số vùng ở Nam Mỹ.
Một số bộ phận của cây mít bao gồm quả, lá và vỏ cây đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền nhờ tác dụng chống ung thư, kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm, chữa lành vết thương, và tác dụng hạ đường huyết….
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây mít là cây thường xanh cỡ trung bình và thường đạt chiều cao 8-25 m. Cây phát triển nhanh chóng trong những năm đầu, chiều cao lên tới 1,5 m/năm, chậm lại khoảng 0,5 m/năm khi cây trưởng thành. Nó có thân thẳng thô, vỏ màu xanh hoặc đen dày khoảng 1,25cm, tiết ra nhựa mủ màu trắng đục.
Lá rộng, hình elip, màu xanh đậm và mọc xen kẽ. Chúng thường có thùy sâu khi còn non trên chồi non. Đầu con đực thường không cuống hoặc trên các ngăn chứa có cuống ngắn và đôi khi được sinh ra trên đốt cuối cùng, trong khi đầu cái là ngăn chứa hình trứng thuôn dài.
Quả được sinh ra ở cành chính và cành bên của cây. Một cây mít trưởng thành có thể cho từ mười đến hai trăm trái.
Chúng là loại quả kép hai lá mầm, có dạng hình trụ thuôn dài, chiều dài của quả dao động từ 22 đến 90cm với đường kính 13-50 cm. Trọng lượng của từng quả có thể thay đổi từ 2 đến 20 kg, và những quả lớn hơn khoảng 50kg đã được ghi nhận.
Quả mít có vỏ bên ngoài màu xanh lục đến nâu vàng bao gồm các đỉnh lá noãn hình nón tù, hình lục giác bao phủ một lớp vỏ dày, dẻo và có màu trắng đến hơi vàng. Nó là một loại quả tập hợp nhiều loại được hình thành bởi sự hợp nhất của nhiều hoa trong một cụm hoa. Phần thịt chiếm khoảng 30% trọng lượng quả. Bên trong quả có nhiều củ, có giá trị dinh dưỡng cao.
Màu của quả thay đổi từ xanh vàng sang vàng do sự chuyển đổi của chất diệp lục, anthocyanin và caroten như sắc tố trong quá trình chín. Tùy thuộc vào giống, màu sắc của củ có thể là kem, trắng, vàng nhạt, vàng, vàng đậm, vàng chanh nhạt nghệ tây, nghệ tây, nghệ tây đậm hoặc cam.
Hạt mít có màu nâu nhạt, tròn, dài 2-3 cm, đường kính 1-1,5 cm. Chúng được bao quanh bởi thịt và được bao bọc trong một màng trắng bao quanh một lớp bì mỏng màu nâu, bao phủ lá mầm màu trắng thịt. Người ta đã phát hiện ra rằng những thứ này rất giàu carbohydrate và protein
1.2 Đặc điểm phân bố
Mít được cho là có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới ở Western Ghats ở Tây Nam Ấn Độ, nhưng một số tác giả cho rằng Malaysia có thể là trung tâm nguồn gốc. Nó được tìm thấy ở nhiều nơi ở Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ. Cây mít mọc ở vùng ấm và ẩm.
1.3 Thu hái và chế biến
Thông thường khi nhắc đến mít ta sẽ thường nghĩ đến quả mít để ăn và hạt mít đem luộc để ăn. Tuy nhiên để sử dụng trong y học và chữa bệnh, sẽ sử dụng lá, rễ, nhựa để làm dược liệu.
Quanh năm có thể thu hái các bộ phận của cây. Có thể dùng tươi hoặc đem phơi khô.
2 Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của mít thay đổi tùy theo giống. Khi so sánh với các loại trái cây nhiệt đới khác, thịt và hạt mít chứa nhiều protein, Canxi, sắt và Thiamine hơn.
Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng mít chín giàu hơn táo, mơ, bơ và chuối về một số khoáng chất và vitamin. Hàm lượng calo trong mít thấp, trong 100g mít chỉ chứa 94 calo.
Carbohydrate: Hàm lượng tinh bột và chất xơ trong thịt tăng theo độ chín. Ở các loại hạt mít khác nhau nồng độ carbohydrate sẽ thay đổi trong khoảng từ 37.4% đến 42.5%
Protein
Mít chứa các axit amin như Arginine, Cystine, histidine, leucine, Lysine, Methionine, threonine và tryptophan. Thịt mít chín chứa 1,9g protein trên 100g. Nồng độ protein của hạt mít có thể thay đổi từ 5,3 đến 6,8%.
Vitamin
Mít rất giàu vitamin C. Hơn nữa, nó là một trong những loại trái cây hiếm hoi giàu nhóm vitamin B tổng hợp và chứa một lượng rất tốt vitamin B6 (pyridoxine), niacin, Riboflavin và axit folic.
Gỗ cây chứa các hợp chất polyhydric phenolic; các hợp chất màu của gỗ là artocarpin và artocarpanone, một flavon và một flavonone tương ứng. Vỏ chứa 3.3% tanin; còn có hai triterpen kết tinh là lupeol và acetat β – amyrin. Nhựa chứa steroketon kết tinh và artostenon. Lá và hạt đều chứa acetylcholine.
3 Tác dụng – Công dụng của Mít trong Y học cổ truyển
3.1 Tác dụng dược lý của Mít
“Mít ( Artocarpus heterophyllus Lam) là một nguồn phong phú của một số hợp chất có giá trị cao với các hoạt động sinh lý có lợi tiềm tàng”. Nó nổi tiếng với các hoạt động kháng khuẩn, kháng nấm, trị đái tháo đường, chống viêm và chống oxy hóa.
Chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa là những hợp chất có khả năng trì hoãn, làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình oxy hóa. Chúng bảo vệ cơ thể và các phân tử sinh học khỏi tác hại do tạo ra các gốc tự do dư thừa. Mít chứa nhiều loại dinh dưỡng thực vật như caroten có thể hoạt động như chất chống oxy hóa. Theo các báo cáo nói rằng các hoạt động chống oxy hóa của chất chiết xuất từ thịt mít có tương quan với tổng hàm lượng phenolic và Flavonoid. Hạt và thịt tươi có tác dụng chống oxy hóa tương đương axit ascorbic đáng kể và hàm lượng phenolic tương đương axit gallic 27,7 và 0,9, được cho là đã góp phần vào khoảng 70% tổng hoạt động chống oxy hóa.
Bảo vệ tim mạch, xương khớp: Mít chứa các hợp chất chức năng có khả năng làm giảm các bệnh khác nhau như huyết áp cao, bệnh tim, đột quỵ và loãng xương. Nó cũng có khả năng cải thiện chức năng cơ và thần kinh, làm giảm nồng độ homocysteine trong máu
Mít cũng rất giàu Kali giúp giảm huyết áp và đảo ngược tác dụng của natri gây tăng huyết áp ảnh hưởng đến tim và mạch máu. Điều này lần lượt ngăn ngừa bệnh tim, đột quỵ và loãng xương, đồng thời cải thiện chức năng cơ và thần kinh. Vitamin B6 có trong mít giúp giảm nồng độ homocysteine trong máu, do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim,
Bổ sung vitamin: Mít cũng là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp bảo vệ da khỏi những tổn thương xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên và tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời. Vitamin C cũng rất cần thiết cho quá trình sản xuất Collagen, mang lại sự săn chắc và khỏe mạnh cho da và duy trì sức khỏe răng miệng.
Ngăn ngừa ung thư: Các chất dinh dưỡng thực vật như lignans, isoflavones và Saponin trong mít góp phần chống ung thư, hạ huyết áp, chống loét và đặc tính chống lão hóa. Chúng ngăn ngừa sự hình thành các tế bào ung thư trong cơ thể và chống loét dạ dày. Theo nghiên cứu cho thấy mít sở hữu các hợp chất có đặc tính bảo vệ hóa học để giảm khả năng gây đột biến của aflatoxin B1 (AFB1) và sự phát triển của các tế bào ung thư và thịt mít có chứa các hợp chất có thể hỗ trợ hiệu quả để ngăn ngừa hoặc điều trị ung thư hạch bạch huyết.
Niacin trong mít cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng, chức năng thần kinh và tổng hợp một số hormone.
Nhuận tràng: Chất xơ có trong mít làm cho nó trở thành một loại thuốc nhuận tràng tốt. Điều này làm giảm thời gian tiếp xúc và liên kết với các hóa chất gây ung thư, cũng như khoáng chất và vitamin trong ruột kết, đồng thời giúp bảo vệ màng nhầy ruột kết. Hàm lượng chất xơ cao cũng giúp duy trì nhu động ruột trơn tru và ngăn ngừa táo bón.
Thịt và hạt mít được coi là vị thuốc bổ mát và bổ dưỡng.
Mít có nhiều khoáng chất quan trọng. Nó rất giàu Magie, rất quan trọng cho việc hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến xương như loãng xương. Sắt trong mít giúp ngăn ngừa thiếu máu và hỗ trợ lưu thông máu thích hợp và đồng đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tuyến giáp..
Kháng nấm: Mít cũng được biết đến với đặc tính kháng nấm. Các nhà khoa học tìm thấy trong mít một lectin liên kết với chitin tên là jackin, có khả năng ức chế sự phát triển của Fusarium moniliforme và Saccharomyces cerevisiae . Nó cũng thể hiện hoạt động ngưng kết hồng cầu đối với hồng cầu của người và thỏ.
Kháng khuẩn: Chiết xuất methanol của thân và rễ, vỏ cây, lõi gỗ, lá, quả và hạt của mít đã thể hiện phổ hoạt tính kháng khuẩn rộng . Hoạt động diệt tuyến trùng đối với các loại tuyến trùng khác nhau bao gồm Rotylenchulus reniformis, Tylenchorhynchus brassicae , Tylenchus filiformis và Meloidogyne incognita cũng đã được tiết lộ bởi chồi mít.
Chiết xuất gỗ mít cũng được biết đến với khả năng ức chế sinh tổng hợp melanin. Một số polyphenol dựa trên pregnyl hóa, dựa trên flavones, được phân lập từ gỗ mít, đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sinh tổng hợp melanin in vivo trong các tế bào khối u ác tính B16, với rất ít hoặc không gây độc tế bào [ 48 ] .
Do tất cả những lợi ích sức khỏe này mà việc tiêu thụ thịt mít đã tăng lên trong những năm gần đây.
3.2 Công dụng của Mít theo Y học cổ truyền
Tính vị
Bộ phận | Tính vị | Tác dụng |
Quả xanh | Chát | Săn da |
Quả chín với các múi Mít | Vị ngọt, tính ấm | Chỉ khát Trợ phế khí Trừ chứng âm nhiệt |
Hạt mít | Vị ngọt, tính bình, mùi thơm | Tư dưỡng ích khí, thông sữa |
Nhựa | Vị nhạt, tính bình | Tán kết tiêu thũng, giải độc, giảm đau. |
Lá mít | Lợi sữa, giúp tiêu hóa, an thần |
3.2.1 Công dụng theo Y học cổ truyền
Quả mít xanh có thể dùng ăn như rau hoặc đem luộc hoặc xào
Quả chín có múi các múi mít và hạt ăn được. Tuy nhiên, ăn nhiều hạt mít sẽ dễ bị đầy bụng do hạt có chứa ngoài tinh bột, lipid, Muối Khoáng, protid, còn có các chất men ức chế tiêu hóa đường ruột.
Hạt Mít có thể trị sản hậu ít sữa, ghẻ lở, lâm ba kết hạch. Hạt Mít đem nướng hay luộc ăn rất thơm ngon và bùi. Múi Mít được sử dụng để giải say rượu và chữa sốt rét rừng. Lá Mít dùng làm thuốc lợi sữa, ăn uống không tiêu, tiêu chảy và hỗ trợ trị cao huyết áp.
Tại Ấn Độ, Mít dùng để trị rắn cắn và các bệnh ngoài ra. Rễ mít đem đi sắc uống giảm tình trạng đau bụng ỉa chảy và cùng với vỏ trị các loại viêm gây sốt.
Dịch nhựa thường được để đắp hút mủ mụn nhọt, bệnh giang mai và trừ giun. Ở Ấn Độ, thường dùng đắp lên hạch sưng và áp xe để kích thích sự mưng mủ.
Dải Mít dùng chữa sa dạ con và lõi Mít có tính gây sẩy thai.
4 Một số bài thuốc từ Mít
4.1 Phụ nữ đẻ ít sữa
Lá Mít tươi 30-40g nấu uống.
4.2 Ăn không tiêu, ỉa chảy
Lá Mít 20g sao vàng sắc uống, có thể phối hợp với Nam Mộc Hương 12g, ngày uống 2 lần, mỗi lần 30-50ml.
4.3 An thần, trị cao huyết áp
Lá và vỏ Mít, mỗi thứ 20g, sắc uống 2 lần trong ngày, mỗi lân 50ml.
4.4 Nhọt, sưng hạch
Nhựa Mít, trộn thêm ít giấm, bôi nhiều lần đến tan.
4.5 Trẻ con đái ra cặn trắng
Lá Mít sao vàng sắc uống.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2 (Xuất bản năm 2021). Mít, trang 98-99, Từ điển cây thuốc Việt Nam. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2023.
- Tác giả RASN Ranasinghe và cộng sự, ngày đăng tháng 1 năm 2019. Nutritional and Health Benefits of Jackfruit (Artocarpus heterophyllus Lam.): A Review, pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2023.