Hoạt chất Methylcobalamin được biết đến là một dạng hoạt hóa của vitamin B12, đã được sử dụng để điều trị một số bệnh về dinh dưỡng và các bệnh khác trên lâm sàng.Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất này.
1 Tổng quan
1.1 Methylcobalamin là gì ?
Methylcobalamin là dạng hoạt hóa của Vitamin B12 , có sẵn dưới dạng thuốc uống. Nó được kê toa cho những người bị thiếu vitamin B12. Mục đích của vitamin này là giúp não và dây thần kinh hoạt động bình thường cũng như sản xuất hồng cầu.
Methylcobalamin giúp điều trị tình trạng thiếu vitamin B12 bằng cách sản xuất một chất gọi là “myelin”. Chất này có nhiệm vụ bao bọc và bảo vệ các sợi thần kinh. Nếu không có đủ lượng methylcobalamin trong cơ thể, vỏ myelin không thể phát triển tốt hoặc khỏe mạnh.
1.2 Đặc điểm hoạt chất Methylcobalamin
CTCT: C63H92CoN13O14P
Methycobalamin là chất rắn hay tinh thể màu đỏ sẫm hoặc bột màu đỏ vô định hình, không mùi, không vị. Chất này tan trong nước, rượu; không hòa tan trong axeton , cloroform, ete. Methylcobalamin nhạy cảm với ánh sáng vì vậy nên tránh ánh sáng. Tiếp xúc với ánh sáng dẫn đến liên kết hữu cơ kim loại bị tách ra, với mức độ phân hủy thường tăng theo cường độ ánh sáng.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Cơ chế tác dụng
Methylcobalamin được chuyển hóa thành Coenzym B12 trong các mô và do đó cần thiết cho quá trình chuyển hóa methylmalonate thành succinate và tổng hợp Methionine từ homocysteine , một phản ứng cũng cần đến folate . … Vitamin B12 cũng có thể tham gia vào việc duy trì các nhóm sulfhydryl (SH) ở dạng khử theo yêu cầu của nhiều hệ thống enzyme hoạt hóa SH. Thông qua những phản ứng này, methylcobalamin có liên quan đến quá trình chuyển hóa chất béo, carbohydrate và tổng hợp protein.
2.2 Dược động học
Methylcobalamine được hấp thu không đều từ ruột non sau khi uống. Methylcobalamin trong chế độ ăn uống liên kết với protein và liên kết này phải được phân hủy bằng quá trình phân giải protein và axit dạ dày trước khi hấp thụ. Trong dạ dày, methylcobalamin tự do gắn với yếu tố nội tại; Yếu tố nội tại, một glycoprotein do niêm mạc dạ dày tiết ra, cần thiết cho sự hấp thu tích cực vitamin từ Đường tiêu hóa. Phức hợp yếu tố nội tại methylcobalamin đi vào ruột, nơi phần lớn phức hợp được giữ lại tạm thời tại các vị trí thụ thể cụ thể trên thành hồi tràng dưới trước khi phần methylcobalamine được hấp thu vào hệ tuần hoàn.
Methylcobalamin được cho là được chuyển đổi thành dạng coenzym ở gan và có thể được lưu trữ trong các mô ở dạng này.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Điều trị bệnh thiếu máu ác tính và các tình trạng thiếu vitamin B12 khác.
Chỉ định ở những bệnh nhân kém hấp thu vitamin B12 như cắt dạ dày một phần hoặc toàn bộ; viêm ruột khu vực; phẫu thuật cắt dạ dày ruột; cắt bỏ hồi tràng; hoặc các khối u ác tính, u hạt, chỗ hẹp hoặc chỗ nối liên quan đến hồi tràng.
Bệnh nhân có thay đổi về thần kinh hoặc giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu nặng liên quan đến nhiễm trùng hoặc chảy máu cần được điều trị khẩn cấp.
3.2 Chống chỉ định
Không nên sử dụng Mecobalamin ở những bệnh nhân mắc bệnh Leber giai đoạn đầu (teo dây thần kinh thị giác di truyền), vì chứng teo thần kinh thị giác nhanh đã được báo cáo sau khi dùng thuốc cho những bệnh nhân này.
Chống chỉ định vitamin B12 ở những bệnh nhân có phản ứng quá mẫn với vitamin hoặc coban.
4 Ứng dụng trong lâm sàng
Một số ứng dụng của methylcobalamin là:
- Methylcobalamin được kê toa để điều trị một số vấn đề về thần kinh và thiếu máu bằng cách khôi phục mức vitamin B12 trong cơ thể.
- Việc bổ sung vitamin giúp tái tạo và cải thiện các dây thần kinh bị tổn thương và bị kích thích, có thể do các tình trạng bệnh lý như thiếu máu ác tính, bệnh thần kinh và đau dây thần kinh gây ra.
- Nó cũng được kê toa cho những người bị đau lưng , thiếu máu hoặc các vấn đề khác liên quan đến hệ thần kinh có thể do thiếu vitamin B12.
- Methylcobalamin còn có tác dụng như thuốc giảm đau cho người mắc bệnh tiểu đường .
5 Liều dùng – Cách dùng của Methylcobalamin
Methylcobalamin cũng có sẵn dưới dạng viên nén và thuốc tiêm. Các viên thuốc sẽ được hấp thu bằng đường uống. Đừng cố nuốt hoặc nhai toàn bộ viên thuốc hoặc viên ngậm.
Methylcobalamin là một vitamin tan trong nước. Nó được cơ thể hấp thụ tốt hơn khi uống lúc bụng đói. Vì vậy, bạn có thể uống một viên vào buổi sáng, ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Thuốc tiêm Methylcobalamin được tiêm vào cơ. Việc quản lý thường được thực hiện 1 đến 3 lần một tuần. Thực hiện theo các hướng dẫn được đưa ra bởi bác sĩ.
Không tăng hoặc giảm liều mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Acid Folic (Vitamin B9): Đẩy mạnh sản xuất tế bào máu – Dược thư Quốc Gia 2022
6 Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ thường gặp của Methylcobalamin bao gồm:
- Nôn mửa
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn nôn
- Đau đầu
- Ăn mất ngon
7 Tương tác thuốc
Không dùng methylcobalamin mà không có lời khuyên y tế nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
Thuốc trị tiểu đường đường uống có chứa Metformin ; hoặc
Thuốc làm giảm axit dạ dày, chẳng hạn như Cimetidine, Omeprazole, Lansoprazole, Nexium, Prevcid, Prilosec, Zantac và các loại khác.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: 5-MTHF – Hoạt chất có vai trò quan trọng trong các phản ứng tổng hợp
8 Thận trọng
Tránh uống rượu với số lượng lớn vì nó khiến cơ thể bạn khó hấp thụ methylcobalamin.
Không dùng methylcobalamin cho trẻ mà không có chỉ định của bác sĩ.
Báo cáo với bác sĩ trước khi sử dụng nếu trong các trường hợp
Nếu bạn bị dị ứng với vitamin B12 hoặc coban
Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại vitamin nào khác
Nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh Leber, thiếu axit folic hoặc Sắt hoặc nồng độ Kali trong máu thấp
Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc đang cố gắng có con
Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là Chloramphenicol, Colchicine, thuốc kháng sinh, thuốc trị tiểu đường đường uống có chứa metformin, thuốc làm giảm axit dạ dày hoặc thuốc không cần kê đơn, như Ayurvedic hoặc thảo dược.
Cần theo dõi nồng độ kali trong huyết thanh trong thời gian đầu điều trị bằng vitamin B12 và cần phải quản lý kali vì hạ kali máu gây tử vong có thể xảy ra khi chuyển bệnh thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ sang tạo hồng cầu bình thường nhờ vitamin B12 do nhu cầu kali của hồng cầu tăng lên.
9 Nghiên cứu về Methylcobalamin: Vitamin có tác dụng giảm đau
Methylcobalamin (MeCbl), dạng hoạt hóa của vitamin B12, đã được sử dụng để điều trị một số bệnh về dinh dưỡng và các bệnh khác trên lâm sàng, như bệnh Alzheimer và viêm khớp dạng thấp. Là một tác nhân phụ trợ, nó có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh bằng cách thúc đẩy tái tạo các dây thần kinh bị tổn thương và chống lại độc tính thần kinh do glutamate gây ra. Gần đây, một số bằng chứng đã chứng minh rằng MeCbl có thể có tác dụng giảm đau tiềm tàng trong các nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng. Ví dụ, MeCbl làm giảm hành vi đau ở bệnh thần kinh tiểu đường, đau thắt lưng và đau dây thần kinh. MeCbl cải thiện sự dẫn truyền thần kinh, thúc đẩy quá trình tái tạo các dây thần kinh bị tổn thương và ức chế sự phóng điện tự phát ngoài tử cung của các tế bào thần kinh cảm giác nguyên phát bị tổn thương.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Methylcobalamin được bào chế dưới dạng Dung dịch thuốc tiêm, bột pha tiêm, viên nang với các hàm lượng khác nhau. Nó được sản xuất ở dạng nguyên chất để tiêm hoặc uống hoặc kết hợp với các vitamin và khoáng chất khác để dùng bằng đường uống.
Một số sản phẩm phổ biến có chứa hoạt chất như Methylcobalamin Capsules 1500 Mcg, Oligokare Capsules, Safemom 5 – MTHF, Seacaminfort 1500mcg,….
11 Tài liệu tham khảo
- Được viết bởi chuyên gia của Pubchem. Methylcobalamin, PubChem. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- Được viết bởi chuyên gia của Drugs.com. Methylcobalamin, Drugs.com. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- Tác giả Ming Zhang và cộng sự, ngày đăng báo năm 2013. Methylcobalamin: a potential vitamin of pain killer, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.