1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển:
- BP: Meglumine.
- JP: Meglumine.
- USP: Meglumine.
Tên khác: 1-methylamino-1-deoxy-D-glucitol; N-methylglucamin; N-methyl- D-glucamin.
Tên hóa học: 1-deoxy-1-(methylamino)-D-glucitol.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lương phân tử: C7H17NO3 = 195,21.
Phân loại theo chức năng: Tá dược hữu cơ.
Mô tả: Meglumin là bột tinh thể màu trắng hay vàng nhạt, không mùi hay mùi nhẹ.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | BP | JP | USP |
---|---|---|---|
Định tính | + | + | + |
Điểm chảy | 128-131°C | 128-131°C | 128-132°C |
Năng suất quay cực | -16,0 -17,0° | -16,0 -17,0° | -15,7+ -17,3° |
(10%w/v nước) | |||
Đương khử | + | – | – |
Giảm khối lượng sau khi sấy | ≤ 1,0% | ≤ 0,5% | ≤ 1,0% |
Tro sulfat | – | ≤ 0,1% | ≤ 0,1% |
Cắn sau khi nung | ≤ 0,1% | – | – |
Không có chất khử | – | + | + |
Kim loại nặng | – | ≤ 10ppm | ≤ 0,002% |
Arsen | – | ≤1ppm | – |
Clorid | – | ≤ 0,009% | – |
Sulfat | – | ≤ 0,019% | – |
Chất gây sốt | + | – | – |
Định lương (chất khô) | 99,0-100,5% | ≥ 99,0% | 99,0-100,5% |
4 Đặc tính
Độ acid/kiềm: dung dịch 1% w/v trong nước có pH 10,5. Hằng số phân ly ở 20°C: pK = 9,5.
Điểm chảy: 128-132°C.
Tính đẳng trương: dung dịch 5,02% w/v trong nước đẳng trương với huyết thanh.
Độ hòa tan ở 25°C: thực tế không tan trong cloroform, ether; tan trong 1/1 phần nước, 1/80 phần Ethanol 95%.
Năng suất quay cực: [a],2 = -16,50 (10% w/v trong nước).
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Meglumin là một tá dược hữu cơ, được dùng để hiệu chỉnh pH và làm tác nhân hòa tan trong bào chế thuốc cản quang có muối của acid hữu cơ iod hóa.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Meglumin không bị polyme hoá hay khử nước trừ khi sấy trên 150°C kéo dài.
Nguyên liệu phải bảo quản trong thùng kín, để nơi khô và mát. Meglumin không được đựng trong thùng bằng nhôm do có thể phản ứng sinh ra khí hydro; thùng bằng đồng hay hợp chất có thể làm biến mầu. Nên dùng thùng bằng thép không gỉ.
7 Tương kỵ
Tương kỵ với nhôm, đồng, acid vô cơ và chất оху hóa. 12. Tính an toàn.
Meglumin được dùng rộng rãi trong công thức thuốc tiêm và thường được coi là chất không độc ở mức thường dùng làm tá dược.
LD50 (chuột nhắt, IP): 1,68g/kg.
8 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Meglumin phải được xử lý ở nơi thông gió tốt và có kính, găng tay, mặt nạ chống buị. Có nguy cơ nổ khi bụi meglumin trộn vào không khí.
9 Các chất liên quan
Eglumin: C8H19NO3 = 209,24.
Tên khác: 1-deoxy-1-(ethylamino)-D-glucitol; N-ethylglucamin. Điểm chảy: ≈ 138°C.
Bình luận: Được pha chế như cho meglumin nhưng monoethylamin được dùng làm tiền chất thay cho monomethylamin.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Meglumin trang 413 – 416. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.