Maqui Berry (Aristotelia chilensis)

Maqui Berry (Aristotelia chilensis)

Maqui berry được biết đến khá phổ biến với công dụng chống oxy hóa. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Maqui berry.

1 Giới thiệu về Maqui berry

Maqui berry có tên khoa học là Aristotelia chilensis (Mol.) Stuntz, thuộc họ Côm (Elaeocarpaceae). Cây phát triển ở các sườn dốc ẩm ướt, đồi núi và ven rừng và dễ dàng xâm chiếm vùng đất đã mất lớp phủ thực vật.

Hình ảnh cây, nụ hoa và quả Maqui berry
Hình ảnh cây, nụ hoa và quả Maqui berry

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây bụi thường xanh (lâu năm), thân non màu hung đỏ, cao 3 – 4m, thân mảnh có đường kính lên tới 15cm, phân nhánh nhiều, cành non màu đỏ. Lá mọc đối, rộng, dài 3 – 8cm, rộng 2-5cm, hình trứng hoặc hình mác, màu xanh nhạt, mặt trên láng bóng, phiến nguyên, mép có răng cưa, rủ xuống; cuống lá đỏ.  

Hoa đực và cái khác gốc. Hoa dài từ 3 – 5mm, màu vàng nhạt, xếp thành chùy ngắn, 5 lá đài hình mũi mác, dài khoảng 2-2,5mm, rộng 1-1,5mm; 5 cánh hoa tự do dài 3-4mm, nhị 10 – 18 và 2 – 3 kiểu. Ra hoa từ tháng 9 đến tháng 12 (Nam bán cầu). Quả mọng hình cầu khi chín gần như đen, chín vào mùa hè; đường kính khoảng 5mm, có 2-4 hạt, lên tới 8 hạt.. Đôi khi, cụm hoa của loài này được đặc trưng bởi 2 – 4 hoa, trong đó hoa cái có bầu nhụy dày được bao quanh bởi nhiều nhị hoặc nhị vô trùng và hoa đực có kiểu thô sơ được bao quanh bởi 10-15 nhị hoa màu mỡ, có lông và dài.

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Quả, lá.

Trái Maqui chín được thu hái vào mùa hè. Lá thu hái quanh năm.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ (vùng Andes của Chile và Argentina), hiện có ở các vùng khí hậu bán khô hạn Địa Trung Hải và ôn đới cận ẩm và ẩm ướt.

2 Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của quả chiếm ưu thế chủ yếu là anthocyanin, indole alkaloid và flavonoid, coumarin, caffeic và axit ferulic. Delphinidin 3-O-β-glucoside-O-βglucoside đại diện cho anthocyanin chính. Xem xét các chất dinh dưỡng khác, nó chứa chủ yếu là Vitamin C, Br, Zn, Co, Cr, Fe, Mo và Na, K, Ca, Ba, Rb, Cs và Sr.

Anthocyanin đại diện cho các hợp chất Flavonoid hòa tan trong nước, thường được tìm thấy trong quả mọng. Maqui đặc biệt giàu axit phenolic, pro-anthocyanidin, anthocyanin (dưới dạng delphinidin3-glucoside-5-sambubioside) và các flavonoid khác. Delphinidin là một anthocyanin, một sắc tố thực vật tạo nên màu xanh và đỏ của một số loại nho, quả mọng, quả lý chua. Những sắc tố màu này là những thành phần dược phẩm tiềm năng mang lại nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe.

Thành phần anthocyanin trong quả maqui đã được đặc trưng bởi anthocyanin, về cơ bản đã phát hiện được các dẫn xuất delphinidin, với tổng hàm lượng trung bình là 137,6 mg del-3-glu tương đương/100 gam quả tươi. Nghiên cứu đã phát hiện các anthocyanin sau trong quả maqui: delphinidin-3-sambubioside-5-glucoside, delphinidin-3,5-diglucoside, cyanidin-3-sambubioside-5-glucoside, cyanidin-3,5-diglucoside, delphinidin-3-glucoside, xyanidin-3-sambuiosid, xyanidin-3-glucozit. Mức anthocyanidin cao nhất trong maqui (34% tổng số) đến từ glycoside chính của aglycone delphinidin, delphinidin-3-sambubioside-5-glucoside.

Một nghiên cứu khác cho thấy 10 dẫn xuất của flavonol và axit ellagic. Dẫn xuất delphinidin là anthocyanin chiếm ưu thế trong khi dẫn xuất quercetin là flavonol chiếm ưu thế.

Maqui berry là nguồn giàu chất chống oxy hóa
Maqui berry là nguồn giàu chất chống oxy hóa

== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Cây Bơ – Loại quả bổ dưỡng và các lợi ích cho sức khỏe

3 Tác dụng của Maqui berry

Một số nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng sức khỏe của maqui anthocyanin trong thập kỷ qua. Người ta đã báo cáo rằng maqui có nhiều hoạt động sinh học/dược lý bao gồm tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch, chủ yếu là do hàm lượng cao các hợp chất phenolic khác nhau, chủ yếu là anthocyanin, alkaloid và flavonoid.

3.1 Chống oxy hóa

Dựa trên tiêu chuẩn đo lường khả năng chống oxy hóa ORAC (oxygen Radical Absorbance Capacity), Maqui berry được xác định là loại quả có giá trị ORAC cao nhất trong các loại trái cây khác nhau. Khả năng chống oxy hóa của maqui mạnh gấp 3,5 lần so với Xạ Đen và 2,9 lần so với việt Quất. Maqui chủ yếu giàu delphinidin, đại diện cho các loại anthocyanin chống oxy hóa mạnh nhất, có hoạt tính thu hồi gốc tự do cao trong thử nghiệm DPPH. 

Trong các mô hình về stress oxy hóa, nước ép Maqui cho thấy tác dụng chống oxy hóa chủ yếu nhờ hàm lượng polyphenol của nó, cho thấy khả năng ngăn chặn quá trình peroxy hóa lipid. Nó cũng bảo vệ khỏi stress oxy hóa nội bào do hydro peroxide gây ra theo cách phụ thuộc vào liều lượng.

3.2 Chống viêm

Nghiên cứu được thực hiện đã chứng minh rằng delphinidin từ chiết xuất maqui làm tăng giải phóng Canxi nội bào trong tế bào Jurkat, có thể kích hoạt sản xuất các cytokine chống viêm như IL-2 và IFN-gamma trong dòng tế bào này, cũng như trong tế bào lympho T ở người. Quả maqui có thể làm chậm tác dụng của cholesterol LDL đồng thời bảo vệ chống lại stress oxy hóa, tác động đến chức năng tim mạch và giảm mức độ của các chất trung gian gây viêm. Chiết xuất phenolic của maqui có khả năng kiểm soát mức cholesterol và tích tụ chất béo, chất trung gian gây viêm cũng như kiểm soát tình trạng kháng Insulin và bệnh tiểu đường bằng cách cải thiện chuyển hóa Glucose trong mô. Cơ chế tác dụng là tăng hấp thu glucose do insulin kích thích ở tế bào cơ và giảm insulin ở tế bào gan.

Mặt khác, anthocyanin ức chế sự tiết ra các cytokine gây viêm như IL-8, MCP1, LI1B1, trong cytokine gây ra hóa hướng động bạch cầu trung tính và IL-6 trong tế bào và mô hình động vật sau khi kích thích viêm.

3.3 Chống ung thư

Chiết xuất metanol/nước và sự phân chia của chúng (axeton và etyl axetat) từ ba loại maqui đã được sử dụng để đánh giá tác động của chúng đối với sự phát triển của tế bào ung thư ruột kết HT-29 và CaCo-2 và COX2, NF-kB, sản xuất nitric oxyde (NO). Độ oxy hóa cũng được đo bằng các phương pháp DPPH, TBARS, FRAP và ORAC. Các phân số giàu anthocyanin thể hiện khả năng bảo vệ hóa học mạnh mẽ trong việc làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư ruột kết HT-29 và CaCo-2. Chiết xuất đã ngăn chặn việc sản xuất NO thông qua việc điều chỉnh giảm các chất tổng hợp oxit nitric cảm ứng (iNOS). Sự ức chế sự phát triển của tế bào và sản xuất NO bằng các chiết xuất được chọn phụ thuộc vào liều lượng với các hiệu ứng đáng kể được thấy ở nồng độ thấp tương ứng là 25,0 và 10,0 ppm. Chất phenolic (anthocyanin, flavonoid và axit hữu cơ) có trong chiết xuất từ quả maqui có thể mang lại tiềm năng điều trị chống ung thư ruột kết.

3.4 Các tác dụng khác

3.4.1 Kháng khuẩn

Chiết xuất 40 loài thực vật bao gồm Maqui đã được thử nghiệm chống lại nấm nhiễm trùng vết thương Pensillium expansum, Candida albicans và vi khuẩn Bacillus subtilis, Pseudomonas aeruginosa Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Streptococcus pneumoniae; Maqui nằm trong số 13 loài thực vật đáng chú ý nhất có hoạt tính kháng khuẩn.

3.4.2 Bảo vệ thần kinh

Nghiên cứu về bệnh Alzheimer (AD) được gây ra bởi các oligome hòa tan của Aβ1-40, khả năng bảo vệ thần kinh đã được quan sát thấy khi các tế bào thần kinh được ủ cùng với protein amyloid-β ( Aβ) (0,5 µM) cộng với Maqui berry trong 24 giờ. Với sự hiện diện của Maqui berry, tác dụng độc hại của Aβ bị ngăn chặn bằng cách bảo vệ tế bào đuôi gai. Cơ chế bảo vệ này của Maqui bao gồm các đặc tính chống oxy hóa, điều chỉnh các con đường sống sót của tế bào và/hoặc tương tác trực tiếp với động lực hình thành các tập hợp Aβ, tạo ra các biến thể trong giai đoạn tạo mầm và thay đổi việc chèn thioflavin T vào tờ β, và do đó tạo ra các loài ít độc hơn nhiều.

3.4.3 Chống tiểu đường

Ở những con chuột mắc bệnh tiểu đường được điều trị bằng Alloxan, sự suy giảm khả năng phản ứng của mạch máu, tăng đường huyết và rối loạn lipid máu đã được đo lường. Việc điều trị lâu dài bằng Maqui berry đã khắc phục đáng kể tất cả những bất thường ở trên so với chuột đối chứng, trong khi tăng trọng lượng cơ thể ở những con chuột mắc bệnh tiểu đường.

Tác dụng của Maqui berry
Tác dụng của Maqui berry

== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Hạt Griffonia – Giúp dưỡng tâm an thần, giảm đau đầu hiệu quả

4 Sử dụng Maqui berry trong y học

4.1 Sử dụng truyền thống

Thổ dân đã sử dụng lá như một loại thuốc truyền để điều trị tiêu chảy, viêm amygdal, viêm họng và loét miệng. Mặt khác, trái cây sấy khô hoặc chế phẩm tươi đã được sử dụng làm dịch truyền để chữa bệnh tiêu chảy mãn tính, viêm ruột đơn giản và kiết lỵ.

Maqui theo truyền thống được người Mapuche sử dụng để chữa nhiều bệnh: lá khô tán thành bột được dùng để chữa lành vết thương và liền sẹo; truyền dịch được sử dụng cho các bệnh về cổ họng, loét miệng và khối u đường ruột; lá nghiền nát được sử dụng trong các trường hợp khối u và làm thuốc giảm đau và giải nhiệt. 

4.2 Sử dụng hiện đại

4.2.1 Chỉ định và cách dùng

Maqui berry có sẵn ở dạng bột, viên nang và chiết xuất, thường gặp trong các chế phẩm bổ sung giúp bảo vệ tim mạch chống oxy hóa, giải nhiệt, điều trị sẹo, xơ vữa động mạch, tăng đường huyết và ung thư.

4.2.2 Liều lượng

Nhằm mục đích chống oxy hóa, Maqui berry được sử dụng theo liều lượng khuyến cáo như sau:

  • Chiết xuất bột trái cây: 0,1-10 ppm.
  • Nước trái cây: 4mL pha loãng đến khoảng 160-200mg/mL.
  • Chiết xuất axeton của cùi quả: 6,1ppm. 
  • Chiết xuất Maqui berry tiêu chuẩn hóa (Delphinol): 450 mg/ngày.

4.2.3 Tác dụng phụ và lưu ý

Hiện chưa ghi nhận các báo cáo về tác dụng phụ của Maqui berry. Thuốc có thể tương tác với thuốc điều trị tiểu đường do khả năng làm giảm đường huyết của nó.

5 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả H Masoodi, D Villaño, P Zafrilla (Ngày đăng 19 tháng 6 năm 2019). A comprehensive review on fruit Aristotelia chilensis (Maqui) for modern health: towards a better understanding, PubMed. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2023. 

2. Tác giả E. Misle và cộng sự (Đăng vào tháng 8 năm 2011). Maqui [Aristotelia chilensis (Mol.) Stuntz]-the Amazing Chilean Tree: A Review, ResearchGate. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2023. 

Để lại một bình luận