Mạn kinh tử được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa viêm mắt, đau đầu, sưng mắt, viêm mũi và cảm lạnh. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Mạn kinh tử.
1 Giới thiệu về cây Mạn kinh tử tên khoa học
Mạn kinh tử, còn được biết đến với các tên gọi khác như Đẹn ba lá, cây Quan âm, có tên khoa học là Vitex trifolia L., là một loài thuộc họ Hoa môi – Lamiaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thường cao khoảng 6 mét, có hương thơm đặc trưng, thân nhỏ, cành non hình vuông, phủ lông xám. Lá của cây có hình dạng trứng, gốc tròn, đầu tù hoặc hơi nhọn, mép nguyên, mặt trên màu đen khi khô và mặt dưới có lớp lông trắng dày đặc. Lá giữa của cây lớn hơn, tán lá có mùi thơm đặc trưng. Cụm hoa của cây nở ở đầu chùm, có thể có lá ở gốc, lá xung quanh cụm hoa dày đặc và mang nhiều hoa màu tím nhạt, lá bắc của hoa nhỏ hình dải, đài hình chuông có lông trắng, có 5 răng nhỏ đều nhau, tràng hình trụ có lông phủ bên ngoài, môi trên có 2 thùy ngắn và môi dưới có 3 thùy, thùy giữa lớn hơn 2 thùy bên. Quả hạch của cây tròn, có rãnh nhỏ, mùa hoa quả thường vào tháng 5 đến 7.
1.2 Thu hái và chế biến Mạn kinh tử Dược Điển
Để sử dụng quả chín (Frutus Viticis), ta cần thu hoạch vào mùa thu, sau đó phơi hoặc sấy khô để sử dụng sống hoặc sao qua. Quả có hình dạng rất độc đáo, với đường kính khoảng 5-6 mm, hình cầu, mặt ngoài màu nâu đỏ hoặc xám đen và được phủ một lớp phấn màu trắng tro. Trên đỉnh của quả có một lỗ hơi lõm xuống, phía cuống của quả có đài chia thành 5 hoặc 2 thùy.
1.3 Đặc điểm phân bố
Mạn kinh tử hay còn gọi là Đẹn ba lá, là một loại cây thuộc họ Hoa môi, thường được tìm thấy ở các vùng ven biển của khu vực Châu Á Thái Bình Dương, bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Úc và Singapore. Mạn kinh tử phân bố rộng khắp ở các tỉnh vùng núi và đôi khi được tìm thấy ở cả đồng bằng. Thông thường, cây có độ cao phân bố dưới 1.000 m.
2 Thành phần hóa học
Trong chiết xuất lá của mạn kinh tử, có một số hóa chất thực vật đã được báo cáo, bao gồm Flavonoid như casticin, vitexin và luteolin, cùng với terpen như Eucalyptol và caryophyllene.
3 Công dụng – Tác dụng của cây Mạn kinh tử
3.1 Tác dụng dược lý
Các nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra tác dụng chống viêm của chất chiết xuất từ lá Mạn kinh tử, được thực hiện bằng cách sử dụng các mô hình thử nghiệm như mô hình gây phù chân do Carrageenan và tế bào chuột RAW264.7 gây ra bằng lipopolysacarit. Ngoài ra, các diterpenoid đã được phân lập từ Mạn kinh tử còn có khả năng ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn như Bacillus subtilis, Escherichia coli và Micrococcus tetragenus và ức chế sự phát triển khối u.
3.2 Vị thuốc Mạn kinh tử – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Mạn kinh tử là một loại dược liệu có tính hàn và vị hơi đắng. Nó còn có mùi thơm nhẹ và được sử dụng để sơ tán phong nhiệt, thanh nhiệt cơ thể.
3.2.2 Tác dụng của mạn kinh tử
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, quả chín khô của cây V. trifolia được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh như viêm mắt, đau đầu, sưng mắt, viêm mũi và cảm lạnh. Ngoài ra, lá của cây V. trifolia cũng được dùng để điều trị nhiều tình trạng viêm nhiễm, bao gồm cả ngộ độc cá ciguatera ở khu vực Thái Bình Dương. Trong truyền thống y học, lá cây V. trifolia còn được sử dụng để làm thuốc sắc chữa viêm miệng hoặc dùng ngoài như thuốc đắp trị đau thấp khớp và bong gân. Hoa của cây được sử dụng để điều trị sốt từng cơn kèm theo nôn mửa và khát nước, trong khi thân cây được dùng để trị kiết lỵ. Rễ của cây được sử dụng như một loại thuốc chống nôn, giúp loại bỏ đờm và giảm sốt.
Lưu ý: Vùng ven biển thường xuất hiện cây V. trifolia phân loài litoralis Steenis (hay còn gọi là Vitex rotundifolia L.f., Vitex ovata Thunb.) với tên gọi thông dụng là Quan m biển. Trước đây, chi Vitex được phân loại trong họ Cỏ roi ngựa (Verbenaceae), nhưng hiện nay đã được xếp vào họ Lamiaceae.
4 Bài thuốc từ Mạn kinh tử
4.1 Điều trị các triệu chứng đau đầu, mờ mắt do phong nhiệt
Mạn kinh tử 12g, Cam Thảo 4g, khương hoạt 6g, Xuyên Khung 6g, Chỉ Xác 8g, Cúc Hoa 12g, Phòng Phong 12g, toàn phúc hoa 12g, thạch cao sống 20g. Hãm với nước, sau đó uống.
4.2 Cải thiện chức năng gan và thị lực
Mạn kinh tử 16g, Đào nhân 8g, Đương Quy 12g, Thảo Quyết Minh 12g, cúc hoa 12g. Hãm với nước, sau đó uống.
4.3 Giảm đau đầu do tăng huyết áp
Mạn kinh tử 12g, cúc hoa 12g, Bạc Hà 8g (đặt sau), Bạch Chỉ 8g, Câu Đằng 16g. Hãm với nước, sau đó uống.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Mạn kinh tử trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Hai-Ning Wee và cộng sự (Đăng ngày 18 tháng 3 năm 2020). Effects of Vitex trifolia L. leaf extracts and phytoconstituents on cytokine production in human U937 macrophages, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2023.