Maltol

1 Tên gọi 

Tên theo một số dược điển. 

Không được chấp nhận. 

Tên khác: 636; 3-hydroxy-2-methyl-(1,4-pyran); 3-hydroxy-2-methyl-4-pyron; acid larixinic; 2-ethyl-3-hydroxy-4-pyron; acid 2-methyl pyromeconic; Palatone; Veltol. 

Tên hóa học: 3-hydroxy-2-methyl-4H-pyran-4-on. 

2 Tính chất 

Công thức tổng quắt và khối lượng phân tử: C6H6O3 = 126,11. 

Phân loại theo chức năng: Chất thơm; chất tăng hương thơm. 

Mô tả: Chất kết tinh rắn với mùi và vị đặc hiệu như caramel. Trong dung dịch loãng, nó có vị ngọt và mùi thơm như dâu tây. 

Công thức cấu tạo của Maltol
Công thức cấu tạo của Maltol 

3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển

Maltol là chất chelat hóa tốt, tạo phức với nhiều kim loại như nhôm, Sắt, có khả năng làm thuốc. Tiêu chuẩn của maltol chỉ có trong Danh mục hóa chất thực phẩm (FCC: Food Chemicals Codex) như sau: 

Thử nghiệm FCC 1996
Định tính +
Kim loại nặng (như chì) ≤ 0,002%
Chì ≤ 10ppm
Nhiệt độ chảy 160-164°C
Cắn sau khi nung ≤ 0,2%
Hàm ẩm ≤ 0,5%
Định lương ≥ 99,0%

4 Đặc tính

Độ acid/kiềm: dung dịch trong nước 0,5% w/v có pH 5,3. 

Điểm chảy: 162-164°C (bắt đầu thăng hoa ở 93°C). 

Độ hòa tan ở 25°C: 1/21 phần Ethanol 95%; 1/80 phần glycerin; 1/53 phần propan-2-ol; 1/28 phần PPG; 1/83 phần nước. 

5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm

Maltol được dùng trong công thức thuốc và thực phẩm làm chất thơm hay tăng hương thơm. Trong thực phẩm, khi được dùng với nồng độ 5-75ppm, maltol có khả năng làm tăng vị ngọt và giảm tới 15% đường kính. Maltol còn được dùng trong nước hoa. 

Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm

6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Dung dịch maltol có thể đựng trong bình thuỷ tinh hay Nhựa. Nguyên liệu phải đựng trong thùng kín, tránh ánh sáng, để nơi khô và mắt. 

7 Tương kỵ

Dung dịch đậm đặc chứa trong thùng kim loại có thể bị biến màu trong bảo quản. 

8 Tính an toàn

Maltol thường được coi là nguyên liệu không độc và không kích ứng. Nghiên cứu trong 2 năm cho động vật ăn tới 200mg/kg đã không thấy một dấu hiệu tác dụng không mong muốn nào. WHO chấp nhận ADI tới 1mg/kg thể trọng. 

LD50 (gà, uống): 3,72g/kg. 

LD50 (chuột lang, uống): 1,41g/kg. 

LD50 (chuột nhắt, uống): 0,85g/kg. 

LD50 (thỏ, uống): 1,62g/kg. 

9 Thận trọng khi xử lý

Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý.

10 Các chất liên quan

Ethyl maltol. 

11 Tài liệu tham khảo 

1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Maltol trang 405 – 407. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024. 

Để lại một bình luận