Lựu (Punica granatum L.)

Lựu (Punica granatum L.)

Lựu được biết đến khá phổ biến với công dụng điều trị bạch đới, ỉa chảy, băng huyết, lỵ ra máu, đau bụng giun và thoát giang. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Lựu.

1 Giới thiệu về cây Lựu

Lựu hay còn được gọi là Bạch lựu, Thạch lựu, tên khoa học là Punica granatum L. Punicaceae (họ Lựu).

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây lựu là loại cây có tuổi thọ lâu, thường cao từ 5-6m và có thể sống hơn 200 năm. Lá của cây lựu đơn giản, nguyên và lá có bề mặt láng. Hoa của cây lựu có từ 5-6 cánh hoa màu đỏ, trắng hoặc nhiều màu và có đài hoa hình ống cuối cùng trở thành quả. Quả lựu có hình lựu đạn với vỏ màu đỏ đậm, sần sùi và đài hoa hình vương miện, có vách ngang chia thành 2 tầng, các tầng này lại chia ra các ô chứa nhiều hạt tròn có vỏ hạt mọng. Các hạt được bao quanh bởi một lượng nhỏ dịch chua và đỏ và được phân tách qua màng ngoài màu trắng.

Quả Lựu đỏ - Loại quả thơm, ngon với nhiều tác dụng
Hình ảnh cây Lựu đỏ

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận của cây lựu được sử dụng là vỏ quả, được gọi là Thạch lựu bì (Pericarpium Granati); thịt quả, rễ và vỏ cây cũng có thể được sử dụng.

1.3 Đặc điểm phân bố

Lựu là loại cây được trồng rộng rãi ở Trung Á, dãy Himalaya, Trung Đông, Tây Nam Mỹ và khu vực Địa Trung Hải, được cho là có nguồn gốc từ Iran và Afghanistan. Cây có thể trồng bằng hạt hoặc bằng cành chiết. Thời gian ra hoa thường vào tháng 5-6, quả chín vào tháng 7-8.

Ở Việt Nam, lựu được trồng ở nhiều nơi để làm cảnh và thu hoạch quả. Đây là loại cây phổ biến và dễ trồng.

2 Thành phần hóa học

Lựu chứa nhiều thành phần hóa học thực vật, bao gồm polyphenolics, Flavonoid, anthocyanosides, alkaloids, lignans và triterpenes. Flavonoid, magiê, Kali và Sắt được xác định là các thành phần chính trong lựu. Ngoài ra, lựu còn chứa các thành phần chống oxy hóa, axit alpha-linolenic (Omega 3), axit linoleic (omega 6) và axit oleic (omega 9).

Quả Lựu đỏ - Loại quả thơm, ngon với nhiều tác dụng
Thạch lựu bì – Vỏ quả lựu

3 Công dụng – Tác dụng của quả Lựu đỏ

3.1 Mỗi ngày ăn một quả lựu đem lại tác dụng tuyệt vời

Quả lựu đã được trải qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên và đã chứng minh được tính hiệu quả của nó trong việc điều trị nhiều bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch, rối loạn khoang miệng, rối loạn nội tiết và ung thư. Nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng chiết xuất nước từ vỏ quả lựu có thể ngăn chặn sự nhân lên của vi rút COVID-19. Điều này cho thấy rằng việc sử dụng nước ép lựu có thể có ích trong việc phòng ngừa và điều trị COVID-19.

Lựu cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh như tiêu chảy, kiết lỵ, trĩ, ký sinh trùng đường ruột, đau họng, tiểu đường, chảy máu cam, ngứa âm đạo và được xem là một loại thuốc bổ cho tim. Gần đây, nó còn được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau bao gồm tiểu đường, bệnh Alzheimer, ung thư, viêm khớp, vô sinh nam, béo phì và các rối loạn tim mạch khác.

3.1.1 Giàu dinh dưỡng

Màng hạt lựu có thể tốn công sức để tách ra nhưng rất giàu dinh dưỡng, gồm ít calo và chất béo, nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Trong 282 gram màng hạt lựu trung bình, có 234 calo, 11,3 gam chất xơ, 28,2 mg Canxi, 0,85 mg sắt, 33,8 mg magiê, 102 mg phốt pho, 666 mg kali, 28,8 mg Vitamin C và 107 mcg folate. Một khẩu phần 1/2 cốc (87 gam) cung cấp 72 calo, 16 gam carbs, 3,5 gam chất xơ, 1 gam chất béo và 1,5 gam protein. Tuy nhiên, nước ép lựu không cung cấp nhiều chất xơ và vitamin C như trái lựu thật sự.

3.1.2 Chống oxy hóa

Lựu chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất polyphenolic, bao gồm punicalagins, anthocyanin và tanin thủy phân. Chất chống oxy hóa từ rau và trái cây như lựu giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa bệnh tật.

3.1.3 Giảm viêm

Ăn lựu có thể giúp ngăn ngừa viêm mãn tính, vì nó chứa punicalagins, hợp chất có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Một số nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cũng cho thấy rằng nước ép lựu có thể giảm dấu hiệu viêm nhiễm trong cơ thể.

Quả Lựu đỏ - Loại quả thơm, ngon với nhiều tác dụng
Bộ phận cây Lựu

3.1.4 Chống ung thư

Quả lựu và các sản phẩm từ quả lựu như nước ép và dầu có thể giúp tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, giảm viêm và stress oxy hóa. Nghiên cứu trên động vật và trên người đã chứng minh tác dụng chống khối u trong nhiều loại ung thư như phổi, vú, tuyến tiền liệt, da và ruột kết. Việc uống nước ép lựu hoặc chiết xuất cũng có thể giảm nguy cơ tử vong do ung thư tuyến tiền liệt

3.1.5 Có lợi cho sức khỏe tim mạch

Có bằng chứng cho thấy rằng trái cây chứa polyphenolic, như quả lựu, có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất từ quả lựu có thể giảm stress oxy hóa, viêm động mạch, hạ huyết áp và chống xơ vữa động mạch. Một nghiên cứu trên người đã cho thấy uống nước ép lựu hàng ngày trong 5 ngày có thể giảm đáng kể cơn đau ngực và một số dấu hiệu bảo vệ sức khỏe tim mạch. 

3.1.6 Có lợi cho hệ tiết niệu

Chiết xuất lựu có thể giúp giảm sự hình thành sỏi thận nhờ hoạt động chống oxy hóa. Một nghiên cứu trên người cho thấy cung cấp 1.000 mg chiết xuất lựu trong 90 ngày giúp ức chế cơ chế hình thành sỏi thận. Nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy chiết xuất lựu giúp điều chỉnh nồng độ các thành phần gây sỏi thận.

3.1.7 Đặc tính kháng khuẩn

Quả lựu chứa các hợp chất có khả năng chống lại vi sinh vật có hại như vi khuẩn, nấm và men. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng có thể giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng bằng cách tiêu diệt các vi trùng gây hôi miệng và sâu răng. Một nghiên cứu trên ống nghiệm cũng cho thấy rằng các hợp chất trong quả lựu có tác dụng kháng khuẩn chống lại Listeria monocytogenes – loại vi khuẩn có thể gây bệnh nặng nếu ăn phải.

3.1.8 Nâng cao sức chịu đựng

Quả lựu chứa polyphenol có thể làm tăng sức chịu đựng khi tập thể dục và kéo dài thời gian tập luyện trước khi mệt mỏi. Một nghiên cứu trên người cho thấy uống 1 gram chiết xuất lựu trước khi chạy có thể kéo dài thời gian tập luyện lên đến 12%. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy chất bổ sung từ lựu có thể cải thiện sức chịu đựng và phục hồi cơ bắp sau khi tập thể dục. 

3.1.9 Có lợi cho não bộ

Lựu chứa ellagitannin, giúp chống oxy hóa và giảm viêm trong cơ thể, bảo vệ não khỏi tình trạng viêm và stress oxy hóa. Ellagitannin cũng có thể giảm tổn thương oxy hóa và tăng khả năng sống sót của tế bào não, giúp bảo vệ khỏi bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson, hỗ trợ phục hồi sau chấn thương não. Các ellagitannin cũng có thể tạo ra hợp chất urolithin A trong ruột, giảm viêm trong não và trì hoãn sự khởi phát của bệnh về nhận thức.

3.1.10 Tốt cho hệ tiêu hóa

Quả lựu có tác dụng tốt đối với sức khỏe tiêu hóa và chống viêm, ung thư. Nó có chứa axit ellagic và prebiotic, giúp hỗ trợ sức khỏe đường ruột bằng cách tăng cường vi khuẩn có lợi. Màng hạt lựu cũng giàu chất xơ, có thể giúp ngăn ngừa một số tình trạng tiêu hóa như táo bón, trĩ, ung thư ruột kết, bệnh trào ngược dạ dày thực quản và viêm túi thừa.

3.2 Công dụng của quả lựu đỏ theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Vỏ quả Lựu có vị chua, chát, tính ấm; có tác dụng khử trùng, chỉ huyết và sáp trường chỉ tả. Vỏ rễ và vỏ thân có vị đắng, chát, tính ấm, có tác dụng trừ sán, khử trùng, tuy nhiên nó có độc tính. 

Quả Lựu đỏ - Loại quả thơm, ngon với nhiều tác dụng
Nước ép Lựu – Tác dụng của lựu

3.2.2 Tác dụng của quả Lựu

Quả lựu có nhiều công dụng trong việc chữa bệnh. Vỏ quả được sử dụng để điều trị bạch đới, ỉa chảy, băng huyết, lỵ ra máu, đau bụng giun và thoát giang. Mỗi ngày nên dùng vỏ quả từ 15-30g thường kết hợp với các chất thơm dưới dạng thuốc sắc. Vỏ rễ và thân cũng được sử dụng để điều trị giun, kể cả sán dây ở chó và người. Dùng dạng thuốc sắc 20-60g mỗi ngày hoặc sử dụng 0,40g tanin phối hợp với 0,30g pelletierin chia làm 3 lần uống. Ngoài ra, quả lựu cũng giúp tiêu hoá và trợ tim. Dịch quả tươi giúp hạ nhiệt, làm mát, trong khi hạt giúp tiêu hoá. Hoa được sử dụng để phòng chống chảy mủ và chữa viêm.

3.3 Tác dụng của quả lựu đối với bà bầu

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, nước ép lựu có thể sử dụng một cách an toàn. Tuy nhiên, các dạng lựu khác như chiết xuất lựu thì không có đủ thông tin đáng tin cậy về sự an toàn. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú và muốn sử dụng quả lựu, nên sử dụng nước ép để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mẹ và bé.

4 Tác hại của quả lựu

Nước ép lựu và chiết xuất từ lựu có thể sử dụng an toàn để uống hoặc bôi lên da, nhưng một số người có thể bị dị ứng với chiết xuất này và gặp các triệu chứng như ngứa, sưng, sổ mũi và khó thở.

Nếu uống nước ép lựu, có thể làm giảm huyết áp nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá thấp ở những người có huyết áp thấp. 

Vỏ rễ lựu là chất độc, vì vậy cần phải cẩn thận và không nên sử dụng cho phụ nữ có thai và trẻ em.

Quả Lựu đỏ - Loại quả thơm, ngon với nhiều tác dụng
Quả Lựu đỏ

5 Bài thuốc từ Lựu trị sán dây

Lấy 60g vỏ rễ lựu tươi và 40g hạt cau, ngâm vào 750ml nước trong nồi không dùng gang hoặc tôn, để qua đêm. Sau đó đun sôi và để sắc còn 500ml, lọc bỏ bã. Uống vào buổi sáng khi đói, chia làm hai lần uống cách nhau nửa giờ. Nếu sau hai giờ uống thuốc bụng cảm thấy khó chịu, uống một liều thuốc tẩy. Sau khi uống thuốc xong cần nhắm mắt và nằm nghỉ ngơi. Khi bụng đầy khó chịu, ngồi nhúng mông vào chậu nước ấm để đẩy sán ra hết.

6 Tài liệu tham khảo

  1. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Lựu trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  2. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Lựu trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  3. Tác giả Lauren Panoff (Đăng ngày 23 tháng 2 năm 2022). Pomegranate: 10 Health and Nutritional Benefits, Healthline. Truy cập ngày 24 tháng 03 năm 2023.
  4. Tác giả Samira Eghbali và cộng sự (Đăng ngày 16 tháng 11 năm 2021). Therapeutic Effects of Punica granatum (Pomegranate): An Updated Review of Clinical Trials, PubMed. Truy cập ngày 24 tháng 03 năm 2023.

Để lại một bình luận