Với công dụng hiệu quả trong hỗ trợ điều trị các rối loạn về da như chàm, viêm da tiết bã…, Lưu ly được rất nhiều người sử dụng mỗi ngày. Vì vậy, Thuốc Gia Đình xin gửi đến quý bạn đọc thông tin về đặc điểm, công dụng và cách dùng Lưu ly.
1 Giới thiệu về cây Lưu ly
Tên khoa học của Lưu ly là Borago officinalis L., thuộc họ Mồ hôi (Boraginaceae). Cây Lưu ly là loại cây cao, có khả năng chịu lạnh cao, có thể phát triển tốt ở đất ẩm thoát nước tốt, nơi có nhiều cỏ dại và nơi tiếp xúc hoàn toàn với ánh sáng mặt trời.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây lưu ly là cây hàng năm, thân thảo và có lông, chiều cao thay đổi từ 70 đến 100cm. Thân cây thẳng, thường phân nhánh, rỗng và được bao phủ bởi các sợi dai. Lá của nó mọc xen kẽ và đơn giản, được bao phủ bởi các sợi dai.
Hoa Lưu ly có mấy màu? Những bông hoa có màu xanh lam và hiếm khi có màu trắng hoặc màu hồng. Đài hoa và tràng hoa của chúng có năm phần được chia thành một số phần và làm cho hoa có hình dạng nhiều cánh. Một trong những đặc điểm của tràng hoa là các phiến dẫn đến một ống hầu như chỉ thấy ở các loài thực vật thuộc họ này, điều này giúp phân biệt nó với các loài thực vật khác. Mỗi bông hoa có các bao phấn gần nhau và có một phần phụ thẳng đứng ở đế ống của chúng. Nhụy hoa có bầu nhụy trên, sau khi lớn lên thì chuyển thành quả có 3 đến 4 hạt màu nâu nhạt và bên trong mỗi hạt có một hạt sẫm màu nhưng không có Albumin. Quả của cây lưu ly là một loại quả hạch nhỏ hình bầu dục màu nâu nhạt có nếp nhăn.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hoa, lá và hạt; nhất là dầu chiết từ hạt.
1.3 Đặc điểm phân bố
Lưu ly có nguồn gốc từ các khu vực phía tây Địa Trung Hải, Tây Ban Nha và Bắc Phi, sau đó đã du nhập vào nhiều địa điểm khác.
2 Thành phần hóa học
2.1 Thân, lá và hoa
Hồ sơ của các axit béo thay đổi theo giai đoạn tăng trưởng. Axit α-Linolenic (ALA) và axit stearidonic (SDA) là những hợp chất chính trong giai đoạn nảy mầm, sau đó giảm dần sau đó. Ở giai đoạn bắt đầu hình thành hạt, LA ở mức cao nhất và lượng gamma-linolenic acid (GLA) và axit oleic tăng lên. Axit linolenic và axit palmetic được thu thập từ hoa và hàm lượng ALA cao có trong lá trưởng thành.
Lá cây lưu ly chứa các hợp chất sau: một ít alkaloid pyrrolizidine, licosamin, intermedin, sopinin, sopindian, yezan, colin; axit béo bao gồm ALA (55%) và GLA (hơn 4%); axit silixic (1,5%-22,0%); kali, canxi, nitrat Kali (3%), axit axetic, lactic và malic; δ-bornesitol, cianozhens; lá tươi cũng chứa chất nhầy có thể thủy phân thành Glucose, galactose, arabinose và alantoein lên đến 30%; lá cây lưu ly ở giai đoạn gieo hạt chứa 2,5-5,0 mg GLA và 5,7-9,0 mg SDA.
Lượng Nhựa và chất nhầy có trong lá và thân là 3,8% và trong hoa là 5,4%. Lượng kali và Canxi được báo cáo lần lượt là 5,3% và 6,2%. So với hoa, lượng kali, gôm và chất nhầy có ít hơn trong thân và lá nhưng nhiều canxi hơn trong thân và lá. Hoa của cây lưu ly chứa chất nhầy, tanin, canxi, kali và tro không tan trong axit và alkaloid nhưng không có Saponin, Flavonoid và glycoside cyanogen. Hoa của cây lưu ly và nói chung là tất cả các bộ phận của cây chứa 30% chất nhầy. Các bộ phận màu xanh của cây chứa nitrat kali, nhựa, malate và một ít tinh chất, Mangan, axit photphoric và Allantoin.
2.2 Hạt
Dầu hạt cây lưu ly là loại thực vật giàu axit gamma-linolenic (26% -38%) được sử dụng làm chất bổ sung chế độ ăn uống hoặc thực phẩm. Ngoài dầu hạt, nó còn chứa nhiều axit béo như axit linoleic (35%-38%), axit oleic (16%-20%), axit palmitic (10%-11%), axit stearic (3,5%-4,5 %), axit eicosenoic (3,5%-5,5%) và axit erucic (1,5%-3,5%).
Lượng axit linoleic, ALA, GLA, SDA và axit erucic có tầm quan trọng đặc biệt trong dầu hạt Lưu ly. Tocopherol cũng là chất chống oxy hóa hiệu quả tự nhiên và các loài cây lưu ly có lượng δ-tocopherols cao.
Người ta đã xác định rằng axit rosmarinic, axit synergic và axit synap là các hợp chất phenolic chính có trong chiết xuất hạt cây lưu ly. Axit rosmarinic là thành phần chính của chiết xuất hương thảo được sử dụng nhiều trong công nghiệp thực phẩm. Mặt khác, axit synergic và axit synap được bao gồm trong phenol và chất chống oxy hóa chính của hạt cải dầu.
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Hoa trà Nhật – Loài hoa rực rỡ đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe
3 Tác dụng của Lưu ly
3.1 Giàu axit béo thiết yếu
Hạt của loại thảo mộc này bao gồm khoảng 25% dầu, đây là một trong những nguồn giàu axit gamma linolenic (GLA) nhất trong tự nhiên. GLA là một loại axit béo Omega 6 mà cơ thể không thể tạo ra được mà phải lấy từ các nguồn bên ngoài. Nó có khả năng chống viêm mạnh mẽ và chuyển đổi thành các prostaglandin có lợi, giúp giảm đáng kể tác động của chứng viêm đối với bệnh tim mạch, chức năng phổi, tình trạng tự miễn dịch và các bất thường về chuyển hóa.
GLA từ Dầu cây lưu ly được chuyển đổi thành một hợp chất được gọi là axit dihomo-γ-linolenic (DGLA). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng DGLA chịu trách nhiệm giảm viêm và việc thiếu chất dinh dưỡng quan trọng này có liên quan đến các trạng thái sinh lý và bệnh lý khác nhau, bao gồm lão hóa, tiểu đường, nghiện rượu, viêm da dị ứng, hội chứng tiền kinh nguyệt, viêm khớp dạng thấp và bệnh tim mạch. Dầu Lưu ly đã được chứng minh là làm tăng nồng độ DGLA và có thể có giá trị đáng kể trong việc làm giảm bớt một số triệu chứng của các bệnh khác nhau này.
3.2 Giảm viêm khớp
GLA được tìm thấy trong Dầu cây lưu ly có thể điều chỉnh hệ thống miễn dịch của cơ thể và chống viêm khớp. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khoảng 6-11g Dầu cây lưu ly uống hàng ngày có thể ảnh hưởng tích cực đến các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp trong vòng một tháng kể từ khi bắt đầu bổ sung, tiếp tục cải thiện chúng trong một năm hoặc lâu hơn.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng ngay cả ở liều lượng thấp hơn Dầu cây lưu ly cũng có thể có hiệu quả. Một thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành trong đó các cá nhân được cung cấp 1,4g Dầu cây lưu ly mỗi ngày, dầu hạt bông được sử dụng làm giả dược. Người ta quan sát thấy rằng việc bổ sung Dầu cây lưu ly làm giảm 36% tình trạng đau khớp, 45% điểm đau khớp, 28% số khớp bị sưng và 41% điểm số khớp bị sưng. Không có cải thiện đáng kể đã được nhìn thấy trong nhóm giả dược.
3.3 Cải thiện sức khỏe da
Theo một bài báo đăng trên “Tin tức Da liễu”, Dầu cây lưu ly có thể làm giảm bệnh chàm ở trẻ em, viêm da và các tình trạng da khác bao gồm cả vảy nến. Da người không thể tổng hợp GLA từ axit linoleic tiền chất. GLA được cho là góp phần hydrat hóa da và ứng dụng tại chỗ của Dầu lưu ly có thể sửa chữa và hydrat hóa làn da. Chống lão hóa mạnh mẽ, nó có khả năng khôi phục hàng rào độ ẩm nội bào, nghĩa là làn da được nuôi dưỡng và bổ sung độ ẩm từ trong ra ngoài.
3.4 Bảo vệ tuyến thượng thận
Lá lưu ly là một loại thuốc bổ tuyến thượng thận tuyệt vời hoạt động trên vỏ thượng thận để hồi sinh và làm mới tuyến thượng thận. Trà hoặc cồn lá cây lưu ly có thể được sử dụng trong một khoảng thời gian để nuôi dưỡng và hỗ trợ tuyến thượng thận. Nó có tác dụng làm dịu và săn chắc hệ thống thần kinh trung ương và đặc biệt hữu ích trong trường hợp kiệt sức về thần kinh.
Cây lưu ly cũng chứa Silicon, có thể có tác dụng tái tạo mạnh mẽ hệ thần kinh. Lợi ích của cây lưu ly trong việc truyền các xung thần kinh và cũng ngăn ngừa tổn thương thần kinh.
3.5 Giải độc
Lá cây lưu ly có tác dụng lợi tiểu tự nhiên, làm tăng tần suất và lượng nước tiểu, giúp làm sạch hệ thống chất lỏng dư thừa và kích thích thận. Chúng cũng rất giàu hợp chất phenol hoạt động như chất chống oxy hóa, giúp giảm thiểu tác hại của các gốc tự do có thể dẫn đến bệnh tật và lão hóa sớm.
3.6 Bảo vệ sức khỏe dạ dày
Cây lưu ly có tác dụng kháng khuẩn chống lại Helicobacter pylori, loại vi khuẩn có thể gây loét dạ dày và các rối loạn dạ dày-ruột khó chịu khác.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Dầu Jojoba – Nguyên liệu quý trong chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp
4 Sử dụng Lưu ly trong y học
4.1 Sử dụng từ xưa tới nay
Lá thô thu được từ cây lưu ly được dùng làm thuốc chống co giật, thuốc giãn phế quản, thuốc giãn mạch. Nó cũng có đặc tính ức chế tim mạch. Ngày nay các chất bổ sung GLA và SDA và các loại dầu có chứa các axit béo này được sử dụng trong chế độ ăn uống để đáp ứng sự thiếu hụt các axit béo và prostaglandin cần thiết. Chúng cũng được sử dụng trong điều trị huyết khối, viêm nhiễm và ung thư. Cây lưu ly cũng có tác dụng điều trị chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Người ta đã xác định rằng chiết xuất của cây này có hiệu quả đối với các mô hình căng thẳng ở chuột. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những bệnh nhân bị vảy nến do thiếu axit béo tự do và nếu loại bỏ được sự thiếu hụt này thì các triệu chứng sẽ giảm và thậm chí khỏi hẳn. Cây lưu ly là một trong những nguồn GLA phong phú có tác dụng phục hồi các bệnh viêm mãn tính đã được phê duyệt. Dầu hạt cây lưu ly có hiệu quả trong việc phục hồi các vết phát ban do bệnh vảy nến thông thường.
Cây lưu ly cũng có tác dụng điều trị chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Người ta đã xác định rằng chiết xuất của cây này có hiệu quả đối với các mô hình căng thẳng ở chuột. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những bệnh nhân bị vảy nến do thiếu axit béo tự do và nếu loại bỏ được sự thiếu hụt này thì các triệu chứng sẽ giảm và thậm chí khỏi hẳn. Cây lưu ly là một trong những nguồn GLA phong phú có tác dụng phục hồi các bệnh viêm mãn tính đã được phê duyệt. Dầu hạt cây lưu ly có hiệu quả trong việc phục hồi các vết phát ban do bệnh vảy nến thông thường. Cây lưu ly làm tăng bài tiết nước tiểu, giảm huyết áp và có lợi cho chức năng thận.
4.2 Liều lượng
Các nghiên cứu đã xác định liều lượng của Dầu cây lưu ly dùng bằng đường uống như sau:
- Người lớn: Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp: 4,5-7,2 g/ngày, trong tối đa 24 tuần.
- Trẻ em: Đối với sự tăng trưởng và phát triển ở trẻ sinh non: Công thức dành cho trẻ sơ sinh có chứa dầu cây lưu ly và Dầu Cá đã được sử dụng, cung cấp 0,9g axit gamma linolenic, 0,1g axit eicosapentaenoic và 0,5g axit docosahexaenoic trên 100g chất béo.
4.3 Tác dụng phụ và lưu ý
Một số người có thể gặp tác dụng phụ với cây lưu ly như: bệnh tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, đau bụng, chuột rút. Ngoài ra, cây lưu ly có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người thường được nhận thấy bởi các triệu chứng như: Phát ban da, ngứa, sổ mũi, mệt mỏi đột ngột, chóng mặt, khó thở, cổ họng sưng.
Những người nên tránh hoặc đề phòng khi sử dụng cây lưu ly hoặc dầu cây lưu ly bao gồm: Người đang dùng thuốc làm loãng máu; tthuốc có thể gây nhiễm độc gan như Ketoconazole và steroid đồng hóa; thuốc chống viêm không steroid như Aspirin, chất ức chế COX-2 và ibuprofen; hoặc người bị bệnh gan, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú và người đang có ý định phẫu thuật.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Majid Asadi-Samani, Mahmoud Bahmani, Mahmoud Rafieian-Kopaei (Đăng vào tháng 9 năm 2014). The chemical composition, botanical characteristic and biological activities of Borago officinalis: a review, PubMed. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2023.
2. Chuyên gia của WebMD. Borage – Uses, Side Effects, and More, WebMD. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2023.