Tên chung quốc tế: Lurbinectedin
Biệt dược thường gặp: Zepzelca
Loại thuốc:Chất chống ung thư và điều hoà miễn dịch.
Mã ATC: L01XX69
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Bột đông khô pha Dung dịch tiêm truyền chứa hàm lượng 5mg, 4mg Lurbinectedin.
2 Dược lực học
Lurbinectedin là tác nhân alkyl hóa DNA, là hoạt động bằng cách tạo liên kết cộng hoá trị với DNA, gây đứt gãy sợi DNA đôi và dẫn đến chết tế bào. Khi Lurbinectedin liên kết với rãnh nhỏ DNA, các chất sẽ làm uốn cong DNA và kích hoạt hàng loạt các ảnh hưởng liên quan yếu tố phiên mã, DNA không được sửa chữa, dẫn đến chết tế bào.
Ngoài liên kết trên, Lurbinectedin còn hoạt động ức chế RNA-polymerase-II, bất hoạt Ewing Sarcoma Oncoprotein (EWS-FL11).
3 Dược động học
Hấp thu: Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch nên sự hấp thu là hoàn toàn, giá trị Cmax và AUC lần lượt là 107 µg/L và 551 µg*h/L. Không có sự khác biệt về hấp thu ở các đặc điểm như độ tuổi, giới tính, dân tộc, những đối tượng suy gan, suy thận chưa có báo cáo nghiên cứu đầy đủ.
Phân bố: Thể tích phân bố của Lurbinectedin ở trạng thái ổn định khoảng 504L, thuốc liên kết với protein huyết tương hoàn toàn hơn 99%.
Chuyển hoá: Lurbinectedin được chuyển hoá tại gan bằng con đường CYP3A4.
Thải trừ: Thuốc thải trừ phần lớn trong phân khoảng 89%, nước tiểu khoản 6%, với thời gian bán huỷ là 51 giờ. Độ thanh thải của thuốc là 11L/h.
4 Chỉ định
Lurbinectedin được chỉ định điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ di căn và tiến triển (SCLC) khi các biện pháp điều trị ung thư đã thất bại.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần Lurbinectedin.
6 Liều dùng – Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo tính trên diện tích cơ thể là 3,2 mg/m2 trong khoảng 60 phút, thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, chu kỳ 21 ngày lặp lại.
Sử dụng cho đến khi độc tính hoặc bệnh tiến triển không thể chấp nhận.
Liều lượng có thể thay đổi tuỳ vào khả năng dung nạp và tác dụng phụ gặp phải của bệnh nhân.
6.2 Cách dùng
Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, cần phải thực hiện tại cơ sở y tế và có sự giám sát của bác sĩ.
Sau khi tiêm nên nằm ổn định từ 30 phút-1 tiếng để theo dõi phản ứng của thuốc.
7 Tác dụng không mong muốn
Phản ứng có hại thường gặp nhất bao gồm:
- Rối loạn chung: mệt mỏi, sốt, đau ngực.
- Rối loạn tiêu hoá: buồn nôn, táo bón, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: đau cơ xương.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: giảm cảm giác thèm ăn.
- Rối loạn hô hấp: khó thở, ho.
- Rối loạn nhiễm trùng: viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp.
- Rối loạn thần kinh: đau thần kinh ngoại biên, đau đầu.
Các bất thường về xét nghiệm: giảm bạch cầu, giảm lympho, giảm bạch cầu trung tính, tăng creatine, tăng Glucose, giảm tiểu cầu, giảm natri…
8 Tương tác thuốc
Chất ức chế CYP3A mạnh và vừa phải: làm tăng phơi nhiễm toàn thân với lurbinectedin, nguy cơ tăng mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ ở thuốc.
Chất cảm ứng CYP3A mạnh và vừa phải: làm giảm nồng độ thuốc lurbinectedin, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
9 Thận trọng
Lurbinectedin có thể gây suy tuỷ nghiêm trọng, tiến hành đo lượng bạch cầu và tiểu cầu trước khi điều trị, cũng như tiến hành theo dõi trong quá trình điều trị.
Thuốc có thể gây độc tính cho gan nên thận trọng sử dụng cho đối tượng có tiền sử mắc bệnh gan, nên theo dõi các chỉ số xét nghiệm gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Thuốc gây thoát mạch có thể dẫn đến tổn thương da, mô mềm, hoại tử, cần theo dõi bệnh nhân trong quá trình tiêm truyền. Nếu cảm thấy đau, ngứa, sưng tại vị trí tiêm cần báo ngay với bác sĩ.
Báo cáo về tình trạng tiêu cơ vân trong quá trình điều trị bằng thuốc, theo dõi chỉ số creatine phosphokinase định kỳ để có phương pháp xử lý kịp thời.
Thông báo với bác sĩ các bệnh lý nền, thuốc đang sử dụng để tránh nguy cơ gặp tác dụng phụ nguy hiểm.
Phụ nữ có khả năng sinh con và nam giới nên có biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau liều điều trị cuối cùng.
10 Thời kỳ mang thai
Chưa có nghiên cứu được thực hiện trên lâm sàng về nguy cơ sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai, tuy nhiên báo cáo trên động vật thuốc gây dị tật bẩm sinh, mất phôi thai nên cảnh báo nguy cơ gây hại cho thai nhi. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cần tư vấn cho đối tượng này về nguy cơ tiềm ẩn của thuốc với thai nhi.
11 Thời kỳ cho con bú
Chưa có những dữ liệu an toàn về sử dụng thuốc ở đối tượng đang cho con bú, các thông tin về thuốc có qua sữa mẹ, có tác động đến trẻ hay không còn chưa rõ ràng. Khuyến cáo không sử dụng trong thời kỳ cho con bú và trong khoảng 2 tuần sau liều cuối cùng điều trị.
12 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh xa khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.
13 Quá liều
Chưa có báo cáo.
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng thuốc và cấp cứu.
14 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Pubchem. Lurbinectedin. Pubchem. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Drugbank. Lurbinectedin. Drugbank. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia FDA. FDA grants accelerated approval to lurbinectedin for metastatic small cell lung cancer. FDA. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.