Lenvatinib

Lenvatinib có tác dụng chống ung thư, chống tạo mạch và điều hòa miễn dịch trên nhiều loại ung thư khác nhau. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về hoạt chất Lenvatinib.

1 Tổng quan về hoạt chất Lenvatinib

Tên chung quốc tế: Lenvatinib

Công thức cấu tạo: C21H19ClN4O4

2 Tác dụng dược lý

2.1 Dược lực học

Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư, chống tạo mạch và điều hòa miễn dịch trên nhiều loại ung thư khác nhau.

Ngoài tác dụng chống tạo mạch, Lenvatinib còn ức chế thụ thể VEGF và thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi dẫn đến tác dụng chống ung thư và chống tạo mạch mạnh mẽ.

Lenvatinib là hợp chất chống ung thư thuộc nhóm quinoline carboxiamid, có tên hóa học 4-[3-chloro-4-(cyclopropylcarbamoylamino) phenoxy]-7-methoxyquinoline-6-carboxamide theo danh pháp IUPAC.

Công thức cấu tạo
Công thức cấu tạo

Lenvatinib hoạt động như một chất ức chế đa tyrosine kinase, cụ thể:

  • Lenvatinib ức chế các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR1–3).
  • Lenvatinib ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1–4).
  • Lenvatinib ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu-alpha (PDGFRα) từ đó ngăn chặn sự hình thành và trưởng thành của mạch máu mới, đồng thời làm giảm tính thấm thành mạch của môi trường vi mô khối u.

2.2 Dược động học

Hấp thu: Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1-4 giờ. Mức độ hấp thu không bị ảnh hưởng nhưng tốc độ hấp thu giảm khi uống cùng bữa ăn có chứa nhiều chất béo.

Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương cao (khoảng 97-99%) và tỷ lệ này không bị ảnh hưởng bởi chức năng gan, chức năng thận của người bệnh. 

Chuyển hóa: Chuyển hóa qua trung gian bởi CYP3A. Mặc dù các chất gây cảm ứng hoặc ức chế enzyme này sẽ làm thay đổi nồng độ của lenvatinib nhưng không nên điều chỉnh liều.

Thải trừ: Thời gian bán thải là khoảng 28 giờ, chủ yếu qua phân, một phần nhỏ thuốc được thải trừ qua nước tiểu.

3 Chỉ định – Chống chỉ định của Lenvatinib

3.1 Chỉ định

Lenvatinib được chỉ định đơn trị liệu trong ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa kháng iod phóng xạ, ung thư biểu mô tế bào gan không thể cắt bỏ và ung thư biểu mô tuyến ức không thể cắt bỏ.

Lenvatinib kết hợp với pembrolizumab để điều trị bước đầu cho ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển và ung thư biểu mô nội mạc tử cung tiến triển hoặc tái phát không thể loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc xạ trị.

Lenvatinib kết hợp với Everolimus để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển khi các thuốc khác không có hiệu quả.

Lenvatinib cũng được sử dụng để điều trị ung thư gan không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.

3.2 Chống chỉ định

Mẫn cảm với Lenvatinib.

4 Thận trọng

Theo dõi huyết áp của người bệnh trước và trong quá trình điều trị.

Theo dõi các dấu hiệu của rối loạn chức năng tim.

Đối với những bệnh nhân có biến cố huyết khối động mạch thì nên ngừng sử dụng Lenvatinib.

Đánh giá chức năng gan trước khi điều trị và theo dõi chức năng gan cho người bệnh trong suốt quá trình điều trị.

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.

Tiêu chảy có thể xảy ra trong quá trình điều trị, đối với các trường hợp nặng, cần ngừng điều trị bằng Lenvatinib.

Thông báo cho bệnh nhân những tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình điều trị.

5 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ do Lenvatinib có thể gây quái thai khi nghiên cứu trên động vật thí nghiệm.

Thời kỳ cho con bú: Dữ liệu còn hạn chế.

6 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Một số tác dụng không mong muốn người bệnh có thể gặp phải trong quá trình điều trị bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng, huyết khối động mạch.
  • Suy gan.
  • Suy thận.
  • Rối loạn chức năng tim.
  • Thủng dạ dày.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp.

7 Liều dùng và cách dùng Lenvatinib

7.1 Cách dùng

Lenvatinib sử dụng theo đường uống dưới dạng viên nang hoặc hỗn dịch.

7.2 Liều dùng

Ung thư tuyến giáp biệt hóa khoáng Iod phóng xạ

Liều khởi đầu là 20mg/ngày uống cùng với pembrolizumab trong tối đa 2 năm, sau đó dùng đơn trị liệu

Trường hợp bệnh nhân đã được điều trị thì sử dụng liều 18mg Lenvatinib/ngày kết hợp với everolimus

Ung thư biểu mô tế bào gan tiến triển không thể cắt bỏ

12mg/ngày đối với người bệnh có cân nặng lớn hơn hoặc bằng 60kg

8mg/ngày đối với bệnh nhân có cân nặng dưới 60kg

Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển

20mg/ngày uống cùng với pembrolizumab

Đối với bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng cần hiệu chỉnh liều.

8 Tương tác thuốc

Lenvatinib được chuyển hóa qua gan bởi CYP3A4 và aldehyde oxidase. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế enzym này.

Không nên sử dụng Lenvatinib với các thuốc kéo dài khoảng QT.

9 Chế phẩm trên thị trường

Một số chế phẩm có chứa thành phần Lenvatinib có thể kể đến như Levima 4mg, Levatinib capsule,…

Chế phẩm trên thị trường
Chế phẩm trên thị trường

10 Tài liệu tham khảo

Tác giả Robert J. Motzer và cộng sự (Ngày đăng 19 tháng 9 năm 2022). Lenvatinib dose, efficacy, and safety in the treatment of multiple malignancies, NCBI. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2024.

Tác giả Koichi Suyama và cộng sự (Ngày đăng tháng 12 năm 2018). Lenvatinib, NCBI. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2024.

Để lại một bình luận