Lenalidomide

Lenalidomide là một chất tương tự của Thalidomide có đặc tính điều hòa miễn dịch, chống hình thành mạch máu và chống ung thư. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về hoạt chất Lenalidomide.

1 Tổng quan về hoạt chất Lenalidomide

Lenalidomide là một loại bột màu trắng ngà đến vàng nhạt có tên hóa học là 3-(4-amino-1-oxo 1,3-dihydro-2 H -isoindol-2-yl) piperidine-2,6-dione.

Tên chung quốc tế: Lenalidomide.

Loại thuốc: thuốc điều trị ung thư.

Công thức cấu tạo: C13H13N3O3

Khối lượng phân tử: 259,3g/mol.

Công thức hóa học
Công thức hóa học

2 Tác dụng dược lý

Dược lực học

Lenalidomide là một chất tương tự của thalidomide có đặc tính điều hòa miễn dịch, chống hình thành mạch máu và chống ung thư. Thuốc làm chậm sự phát triển của khối u ở một số mô hình khối u tạo máu không lâm sàng. Ngoài ra, lenalidomide ức chế sự hình thành mạch máu khối u, các cytokine tiết ra từ khối u và sự tăng sinh khối u thông qua việc gây ra apoptosis. Trong các nghiên cứu lâm sàng, sự kết hợp hiệp đồng của lenalidomide và dexamethasone trong tế bào u tủy đa đã ức chế sự tăng sinh tế bào và gây ra apoptosis.

2.1 Dược động học

Lenalidomide được hấp thu nhanh sau khi dùng một lần và nhiều lần uống với nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) từ 0,5 đến 6 giờ sau khi dùng thuốc ở những bệnh nhân mắc u tủy đa và hội chứng loạn sản tủy. Thuốc có dược động học tuyến tính, với Diện tích dưới đường cong (AUC) và giá trị Cmax tăng theo tỷ lệ thuận với liều đơn và liều nhiều lần. Liều dùng nhiều lần được khuyến cáo không dẫn đến tích tụ thuốc trong quá trình nghiên cứu.

Trong một nghiên cứu so sánh bệnh nhân suy thận với đối tượng khỏe mạnh, thời gian bán thải của lenalidomide tăng lên và Độ thanh thải thuốc giảm tuyến tính khi độ thanh thải creatinin giảm từ mức suy thận nhẹ đến mức suy thận nặng. Bệnh nhân suy thận vừa và nặng có thời gian bán thải tăng gấp ba lần và độ thanh thải thuốc giảm từ 66% đến 75% so với đối tượng khỏe mạnh.

Mặc dù AUC giảm khoảng 20% ​​và C max giảm 50% sau khi dùng liều duy nhất 25 mg với bữa ăn nhiều chất béo ở những đối tượng khỏe mạnh, lenalidomide có thể được dùng mà không cần quan tâm đến bữa ăn. Tỷ lệ hấp thu tương tự đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân u lympho tế bào màng ngoài.

Lenalidomide liên kết với protein huyết tương khoảng 30% và có trong tinh dịch.

Thuốc được chuyển hóa dưới dạng không đổi với 5-hydroxy-lenalidomide và N-acetyl-lenalidomide dưới dạng chất chuyển hóa, mỗi chất chiếm ít hơn 5% nồng độ ban đầu trong tuần hoàn.

Lenalidomide chủ yếu được đào thải qua thận, với độ thanh thải của thận vượt quá tốc độ lọc cầu thận.

Các dạng hàm lượng của Lenalidomide
Các dạng hàm lượng của Lenalidomide

3 Chỉ định – Chống chỉ định của Lenalidomide

3.1 Chỉ định

U đa tủy (MM), kết hợp với dexamethasone, ở những bệnh nhân đã nhận được ít nhất một liệu pháp điều trị trước đó.

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS).

3.2 Chống chỉ định

Việc sử dụng Lenalidomide trong thai kỳ bị chống chỉ định do các dị tật bẩm sinh và bất thường được thấy trong các nghiên cứu trên động vật cũng như sự tương đồng về cấu trúc của thuốc với thuốc gây quái thai ở người đã biết thalidomide. Thuốc cũng chống chỉ định ở những bệnh nhân đã biết bị quá mẫn với lenalidomide, chẳng hạn như phù mạch, Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

4 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân men gan cao hoặc suy giảm chức năng gan.

Liều khởi đầu của lenalidomide nên được điều chỉnh ở những bệnh nhân suy thận và ở những bệnh nhân cần điều trị thẩm phân vì lenalidomide chủ yếu được bài tiết qua thận.

5 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Lenalidomide chống chỉ định trong thời kỳ mang thai.

Thời kỳ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

6 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Các tác dụng phụ phổ biến nhất (20% trở lên) được báo cáo với lenalidomide trong quá trình điều trị u đa tủy bao gồm tiêu chảy, thiếu máu, mệt mỏi, táo bón, phù ngoại biên, giảm bạch cầu trung tính, đau lưng, buồn nôn, suy nhược, mất ngủ, giảm tiểu cầu, phát ban, khó thở, ho, sốt, chuột rút/co thắt cơ, nhiễm trùng đường hô hấp trên, chán ăn và run.

Một số tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm: phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), hội chứng ly giải khối u (TLS), phản ứng bùng phát khối u (TFR), viêm phổi, suy gan, viêm gan nhiễm độc, viêm gan ly giải tế bào và ứ mật, xét nghiệm chức năng gan bất thường thoáng qua, suy giáp và cường giáp.

7 Liều dùng và cách dùng Lenalidomide

7.1 Cách dùng

Dùng theo đường uống.

7.2 Liều dùng

Liệu pháp phối hợp trong điều trị u đa tủy: liều khuyến cáo của lenalidomide là 25 mg uống một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có hoặc không có thức ăn, vào các ngày 1–21 của các chu kỳ 28 ngày lặp lại kết hợp với dexamethasone uống (40 mg một lần mỗi ngày vào các ngày 1, 8, 15 và 22 của mỗi chu kỳ 28 ngày).

Hội chứng loạn sản tủy: Mỗi ngày uống 10mg.

8 Tương tác thuốc

Các nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng lenalidomide không được chuyển hóa qua các con đường cytochrome P450. Tuy nhiên, cần theo dõi nồng độ Digoxin trong huyết thanh ở những bệnh nhân dùng lenalidomide.

9 Tài liệu tham khảo

Tác giả Martin Paspe Cruz và cộng sự (Ngày đăng tháng 5 năm 2016). Lenalidomide (Revlimid): A Thalidomide Analogue in Combination With Dexamethasone For the Treatment of All Patients With Multiple Myeloma, NCBI. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2024.

Để lại một bình luận