Lactokine™ Fluid PF là công thức đạm sữa độc quyền từ CLR Berlin; có tác dụng vượt trội trong việc chăm sóc, bảo vệ và trẻ hóa làn da. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi dến bạn đọc thông tin về Lactokine.
1 Giới thiệu
1.1 Lactokine™ Fluid PF là gì?
Lactokine là tên thương mại được đặt cho một thành phần mỹ phẩm giàu protein sữa; đã đăng ký bảo hộ bởi hãng mỹ phẩm CLR Berlin.
Lactokine (Lactokine Fluid) chứa các phân tử tín hiệu được kích hoạt và ổn định thu được từ sữa, hỗ trợ tái tạo hệ thống bảo vệ da và hạn chế sự tổng hợp melanin. Hoạt tính sinh học của Lactokine là tiêu chuẩn, dựa trên kết quả phân tích nuôi cấy tế bào.
1.2 Tên gọi danh pháp
Tên INCI – Đạm sữa
Tên EU – Lactis Protenum
Số CAS 91082-88-1
EINECS số 293-803-2
1.3 Cấu tạo và đặc điểm
Lactokine™ Fluid PF chứa một mạng lưới các phân tử tín hiệu được kích hoạt và ổn định có nguồn gốc từ sữa.
Hàm lượng: 2,0 – 5,0%
pH: 5,8 – 7,0
Ở điều kiện thường, Lactokine là chất lỏng màu vàng đục, có mùi đặc trưng; hòa tan tốt trong điều kiện pH môi trường trung tính.
Trong thành phần của Lactokine có chứa chứa nhiều hoạt chất, bao gồm trên sáu loại protein (flipping protein, whey protein, globulin), chất béo; đường (axit lactic), các axit amin, vitamin, khoáng chất, v.v.
2 Vai trò của Lactokine trên da
2.1 Hiệu quả của Lactokine
2.1.1 Dưỡng ẩm và bảo vệ da
Lactokine có khả năng dưỡng ẩm tuyệt vời, giúp da ngậm nước,có thể dùng thay thế vai trò cấp ẩm trong tế bào, đồng thời cải thiện sức đề kháng cho da, chống lão hóa, chống gốc tự do, bảo vệ DNA của tế bào, ngăn chặn sự biến tính protein, rất hữu ích để duy trì tác dụng của hoạt chất trong tất cả các loại protein và peptide.
Da của chúng ta thường xuyên tiếp xúc với các tác nhân bên ngoài có khả năng gây ra những thay đổi sâu sắc trong hoạt động của tế bào: ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và bức xạ mặt trời là một số tác nhân gây hại này, nhưng chúng không phải là những tác nhân duy nhất.
Lactokine bảo vệ da khỏi tác động tiêu cực từ các yếu tố trên.
2.1.2 Làm trắng và đều màu da
Ức chế hoạt động của tyrosinase và ngừng sản xuất melanin, làm trắng da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi độ đàn hồi căng bóng mịn màng và chống nhăn.
Nó làm tăng sự tổng hợp Collagen và ma trận ngoại bào, gây ra sự tái tổ chức các mô già và cải thiện diện mạo chung của da;
Hơn nữa, nó làm tăng mức ATP trong tế bào sừng khoảng 30% và 120% trong nguyên bào sợi, thể hiện tác dụng phục hồi mạnh mẽ các chức năng của tế bào
2.1.3 Chống viêm, kháng khuẩn
Protein sữa là một hoạt chất độc đáo, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và có khả năng bình thường hóa các chức năng của da, giúp da có khả năng tự bảo vệ hiệu quả hơn trước các loại tác nhân gây hại khác nhau.
Protein sữa làm giảm đáng kể tình trạng viêm da và tổn thương tế bào có thể xảy ra do sự xâm lược.
Ngoài tác dụng làm trắng và cung cấp năng lượng, chúng không chỉ được sử dụng để trung hòa kích ứng da mà còn như một chất bổ sung cho tác dụng mong muốn.
Trong các thử nghiệm được thực hiện với 5% lactokine, người ta nhận thấy rằng protein sữa có khả năng làm giảm kích ứng gây ra cho da, do đó chứng tỏ rằng protein sữa có khả năng chống viêm tương đương với các loại thuốc chống viêm nổi tiếng thế giới.
Việc giảm thời gian viêm, không chỉ tác động lên việc giải phóng PGE2 mà còn giúp da phục hồi nhanh hơn, giảm thời gian viêm.
2.2 Cơ chế tác dụng của Lactokine Fluid
Lactikine Fluid giảm thiểu các phản ứng do kích ứng da, bằng cách giải phóng các chất trung gian gây viêm và giảm sức sống của tế bào, do đó rút ngắn thời gian viêm và đẩy nhanh quá trình phục hồi trạng thái tự nhiên của da.
Có khả năng kích thích sản sinh collagen; giữ ẩm và bảo vệ da do đó có vai trò trong việc làm chậm lão hóa
Nhờ tác dụng chống viêm đáng kể, Lactokine Fluid tạo hàng rào bảo vệ da.
Lactokine Fluid đã được chứng minh là làm giảm sự sản xuất melanin bởi các tế bào melanocytes I in vitro và in vivo.
Điều này không phải do sự ức chế tyrosinase mà được cho là hậu quả của việc ảnh hưởng đến con đường điều hòa tế bào hắc tố.
Bằng cách truyền tín hiệu để giảm tổng hợp melanin, Lactokine Fluid thúc đẩy làm đều sắc tố da.
3 Ứng dụng
Lactokine Fluid được ứng dụng để tạo ra các sản phẩm với mục đich:
- Chống nhăn, làm săn chắc, mịn màng da
- Làm dịu da, thư giãn và chống stress oxi hóa
- Làm sáng da và đều màu da
- Bảo vệ da
4 Hồ sơ an toàn
4.1 Độc tính cấp tính qua đường miệng
Liều gây chế LD50 ở chuột : >2000 mg/kg thể trọng
Không có tác dụng độc tính nghiêm trọng nào được quan sát
4.2 Dung nạp màng mắt
Phân loại “gây kích ứng tối thiểu” theo hệ phân loại OECD
4.3 Kích ứng da cấp tính
Chất lỏng Lactokine ở trạng thái không pha loãng đã được thử nghiệm theo Hướng dẫn số 404 của OECD, trong đó nó đạt được chỉ số kích ứng chính là 0,0 và do đó có thể được phân loại là “không gây kích ứng”.
4.4 Nhạy cảm
Lactokine Fluid ở trạng thái không pha loãng đã được thử nghiệm theo Hướng dẫn số 406 của OECD (Nghiên cứu tối đa hóa Magnuson và Kligman), trong đó nó đạt được chỉ số mẫn cảm cơ bản là 10% (1/10) và do đó được phân loại là “hơi nhạy cảm” trên da của chuột lang.
Nó không yêu cầu bất kỳ biểu tượng hoặc cảnh báo nào trên bao bì vì nó không đáp ứng các tiêu chí để đưa vào danh mục chất gây nhạy cảm.
4.5 Độ bền
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°-20°C trong hộp đậy kín. Chất lỏng ổn định ít nhất một năm, bao bì phải được xử lý không có cặn.
5 Các sản phẩm từ Lactokine Fluid
6 Tài liệu tham khảo
1. Swaisgood, H. E.(Ngày đăng: năm 1982). Chemistry of milk protein, Developments in Dairy Chemistry. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023.
2. CLR GmbH. Lactokine™ Fluid PF, clr-berlin. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023.