L-Isoleucin

L-Isoleucin được biết đến là một axit amin chuỗi nhánh thiết yếu, sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích bổ sung dinh dưỡng, và có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp huyết sắc tố, điều chỉnh lượng đường máu… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về L-Isoleucin.

1 L-Isoleucine là gì?

L-Isoleucin hay L-Isoleucine là L-enantome của isoleucine. Nó là một acid amin chuỗi nhánh thiết yếu được tìm thấy trong nhiều protein và là một đồng phân của Leucine.

Các thực phẩm chứa nhiều L-Isoleucin là: Thịt gà, cá, hạt điều, hạnh nhân, trứng, gan và thịt bò…

1.1 Lịch sử ra đời 

Năm 1903,  Felix Ehrlich – một nhà khoa học người Đức, đã khám phá ra isoleucine là một thành phần của hemoglobin.

Và 2 năm sau, vào năm 1905, sự tổng hợp của Isoleucin lần đầu tiên được báo cáo với nguyên liệu tổng hợp là từ 2-bromobutane và diethylmalonate.

1.2 Đặc điểm hoạt chất L-Isoleucin 

L-Isoleucin có danh pháp IUPAC là (2S,3S)-2-amino-3-methylpentanoic acid.

Công thức phân tử: C6H13NOhay HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3.

Trọng lượng phân tử: 131.17 g/mol.

Thăng hoa ở 168 – 170 độ C.

Độ hòa tan trong nước (g/L): 37,9 ở 0°C; 41,2 ở 25°C; 48,2 ở 50°C; 60,8 ở 75°C; 82,6 ở 100°C.

L-Isoleucin ít tan trong rượu nóng (0,13% wt/wt ở 80 °C), axit axetic nóng. Không hòa tan trong ether.

Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo:

Công thức cấu tạo
Công thức cấu tạo 

L-Isoleucin là một axit amin họ aspartate, một axit amin tạo protein, một isoleucine và một axit L-alpha-amino. 

Trạng thái: L-Isoleucin tồn tại ở trạng thái rắn, chất rắn sáng bóng như sáp, màu trắng, có hương thơm, vị đắng.

2 Isoleucine có tác dụng gì?

2.1 Dược lực học

L-Isoleucin rất quan trọng trong việc tổng hợp huyết sắc tố và điều chỉnh lượng đường trong máu và điều chỉnh mức năng lượng.

L-Isoleucin cung cấp nguyên liệu để sản xuất các thành phần sinh hóa thiết yếu khác trong cơ thể, một số trong đó được sử dụng để sản xuất năng lượng, chất kích thích lên não trên và giúp bạn tỉnh táo hơn.

2.2 Cơ chế tác dụng 

Dị hóa của L-Isoleucin bắt đầu trong cơ và tạo ra NADH và FADH2, dùng để tạo ATP cho cơ thể.

Quá trình dị hóa Isoleucine chấm dứt khi sản xuất acetylCoA và propionylCoA; do đó isoleucine vừa có tính tạo Glucose vừa có tính tạo ketone.

2.3 Dược động học

Ba axit amin nhánh BCAA là L-isoleucine, L-leucine, L-valine đều được hấp thu từ ruột non bằng quá trình vận chuyển tích cực phụ thuộc vào natri.

Chuyển hóa: qua gan.

3 Chỉ định – Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Các axit amin chuỗi nhánh trong đó có L-Isoleucin có thể có tác dụng chống bệnh não gan ở một số người. Các axit amin nhóm này cũng có thể có hoạt động rối loạn vận động chống dị hóa và chống chậm phát triển.

3.2 Chống chỉ định

Không dùng cho người có mẫn cảm với L-Isoleucin.

Chống chỉ định với những người bị bệnh nước tiểu siro phong (MSUD) hoặc chứng cystin niệu.

4 Liều dùng – Cách dùng

4.1 Liều dùng 

Theo chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý sử dụng tăng hay giảm liều được khuyến cáo.

4.2 Cách dùng 

Dùng theo đường uống hoặc tiêm truyền.

Luôn bổ sung Valin, Isoleucine và Leucine cùng nhau theo tỷ lệ tương ứng là 2:1:2.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Dacarbazin: Thuốc hóa trị điều trị ung thư – Dược thư Quốc Gia 2022

5 Tác dụng không mong muốn

Sử dụng L-Isoleucin có thể gây ra một số phản ứng dị ứng, mẩn ngứa…

6 Tương tác thuốc

Dữ liệu về tương tác thuốc của L-Isoleucin còn chưa đầy đủ.

Trước khi sử dụng thuốc L-Isoleucin cần thông báo với bác sĩ toàn bộ thuốc, thực phẩm bổ sung mà bạn đang sử dụng cũng như tiền sử bệnh để được bác sĩ tư vấn cụ thể.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Delamanid: Thuốc điều trị lao phổi đa kháng – Dược thư Quốc Gia 2022

7 Thận trọng

Sử dụng một chất bổ sung axit amin duy nhất có thể dẫn đến cân bằng nitơ âm tính. Điều này có thể làm giảm hiệu quả trao đổi chất. Nó cũng có thể khiến thận làm việc nhiều hơn. Vì vậy, nên kết hợp các loại axit amin và đặc biệt là các axit amin chuỗi nhánh cùng nhau theo tỷ lệ nhất định.

Không nên bổ sung axit amin đơn lẻ cho trẻ em có thể gây ảnh hưởng đến tăng trưởng của trẻ.

Không dùng liều cao các axit amin trong thời gian dài bởi việc bổ sung axit amin không thể thay thế được chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất.

8 Các câu hỏi thường gặp

8.1 Có nên sử dụng L-Isoleucin cho trẻ em không?

Trẻ em có thể bổ sung phối hợp các loại axit amin theo chỉ định của bác sĩ, không sử dụng axit amin đơn lẻ.

Trong quá trình sử dụng, bạn cần dùng đúng liều khuyến cáo, không được tự ý thay đổi liều dùng.

8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được L-Isoleucin không?

Phụ nữ có thai và cho con bú không được tự ý dùng L-Isoleucin, chỉ sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ và đã cân nhắc lợi ích cũng như nguy cơ sử dụng. 

Khi dùng cần hết sức cẩn trọng và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải tác dụng không mong muốn.

9 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới của L-Isoleucin 

Vai trò của các axit amin thiết yếu trong tình trạng mất xương do tuổi tác:

Loãng xương do tuổi tác là một vấn đề toàn cầu. Các axit amin thiết yếu (EAA) hoạt động như một nguồn năng lượng và bộ điều biến con đường phân tử trong xương, nhưng chức năng của chúng chưa được xem xét một cách có hệ thống ở xương bị lão hóa.

Nghiên cứu này nhằm mục đích thảo luận về sự đóng góp của EAA đối với quá trình lão hóa xương từ các nghiên cứu in vitro, in vivo và ở người.

Ở người già bị loãng xương, EAA huyết thanh được phát hiện thay đổi lên xuống mà không có kết luận chắc chắn. Việc cung cấp EAA ở người già được giải cứu hoặc không ảnh hưởng đến mật độ khoáng xương (BMD) và thể tích xương. Trong hầu hết các nghiên cứu về tín hiệu, EAA đã được chứng minh là làm tăng khối lượng xương. 

Isoleucine và một số axit amin khác như Lysine, threonine, Methionine, tryptophan có thể làm tăng sự tăng sinh, kích hoạt và biệt hóa nguyên bào xương, đồng thời làm giảm hoạt động của nguyên bào xương.

Tổng hợp lại, về mặt khoáng chất và khối lượng xương, nhiều quan điểm cho rằng EAA có tác động tích cực đến quá trình lão hóa xương, nhưng chức năng của EAA trong chuyển hóa xương vẫn chưa được chứng minh đầy đủ và cần có nhiều nghiên cứu hơn về lĩnh vực này trong tương lai.

10 Các dạng bào chế phổ biến

L-Isoleucin được bào chế dạng bột, viên, hay dạng Dung dịch, hỗn dịch…

Hiện nay, các sản phẩm có chứa L-Isoleucin trên thị trường có thể kể đến là: Nephgold 5,4%, Nirmin Nephro 7%, Kutkids, Ledmin-S Gold, MyVital Royal, MyVita Amino, Abuclemix, FAT BUMIN, L-Isoleucine 952mg, SDMin, EroLeucin, ZetraCare, ALZEN, Super Albumin, Hightamine, Morazym, Pro – Heal, Vit Hair Women…

Hình ảnh sản phẩm chứa L-Isoleucin:

Hình ảnh sản phẩm chứa L-Isoleucin
Hình ảnh sản phẩm chứa L-Isoleucin

11 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 26 tháng 08 năm 2023). l-Isoleucine, NIH. Truy cập ngày 31 tháng 08 năm 2023.
  2. Tác giả: Chuyên gia Drugbank (Cập nhật ngày 07 tháng 04 năm 2023). Isoleucine, Drugbank. Truy cập ngày 31 tháng 08 năm 2023.
  3. Tác giả: Ziquan Lv và cộng sự (Ngày đăng: ngày 24 tháng 09 năm 2022). Role of Essential Amino Acids in Age-Induced Bone Loss, Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 08 năm 2023.

Để lại một bình luận