L-Carnitine (Levocarnitine tartrate)

Hoạt chất Levocarnitine được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích điều trị các trường hợp thiếu hụt carnitine. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về thuốc Levocarnitine

1 Tổng quan

Levoarnitine hay L-Carnitine là một chất hóa học được hình thành trong não, thận, gan của con người. Levocarnitine tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo thành năng lượng để cơ thể sử dụng.

L-Carnitine đóng vai trò quan trọng đối với haojt động của não và tim, sự vận động của cơ cũng như nhiều quá trình khác của cơ thể.

Trong cơ thể, Levocarnitine sẽ được chuyển hóa thành acetyl-L-Carnitine và propionyl-L-Carnitine.

L-Carnitine được chỉ định với mục đích làm tăng nồng độ Carnitine ở những người có mức L-Carnitine thấp.

Ngoài ra, L-Carnitine cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh như:

  • Bệnh tim mạch.
  • Bệnh thận.
  • Một số bệnh nghiêm trọng khác.
Lợi ích của Levocarnitine với sức khỏe
Lợi ích của Levocarnitine với sức khỏe

2 Tác dụng dược lý

2.1 Levocarnitine là thuốc gì?

Levocarnitine (L-carnitine) vận chuyển các axit béo chuỗi dài từ tế bào chất vào ma trận ty thể cho quá trình oxy hóa β tiếp theo.

L-carnitine cũng cần thiết cho dòng chảy của acyl-coenzyme A (CoA) từ ty thể. Hơn nữa, L-carnitine điều chỉnh phức hợp pyruvate dehydrogenase, đây là một loại enzyme chuyển hóa quan trọng được biết đến để điều chỉnh nhóm CoA tự do.

Thiếu L-carnitine có liên quan đến không chỉ chuyển hóa axit béo bị suy giảm mà còn rối loạn sử dụng carbohydrate và nhạy cảm với Insulin.

2.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc đạt khoảng 15%. Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 3,3 giờ.

Phân bố: L-carnitine không liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa ở đường tiêu hoas.

Thải trừ: Levocarnitine được thải trừ qua nước tiểu.

3 Chỉ định – Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

ĐIều trị thiếu hụt Carnitine toàn thân nguyên phát.

Điều trị thiếu hụt Carnitine toàn thân thứ phát.

Kích thích dạ dày và tuyến tụy ở những bệnh nhân tăng lipid máu.

Dạng thuốc tiêm được chỉ định để điều trị và dự phòng thiếu hụt carnitine ở bệnh nhân bị bệnh thận giai đoạn cuối.

3.2 Chống chỉ định

Mẫn cảm với Levocarnitine.

4 Ứng dụng trong lâm sàng

4.1 Đau thắt ngực

Nghiên cứu cho thấy rằng carnitine có thể được sử dụng cùng với phương pháp điều trị thông thường đối với chứng đau thắt ngực ổn định. Một số thử nghiệm lâm sàng cho thấy L-carnitine và propionyl-L-carnitine có thể giúp giảm các triệu chứng đau thắt ngực và cải thiện khả năng tập thể dục của những người bị đau thắt ngực mà không bị đau ngực. Tuy nhiên, không tự điều trị đau ngực bằng carnitine.

4.2 Vô sinh nam

Số lượng tinh trùng thấp có liên quan đến mức độ carnitine thấp ở nam giới. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung L-carnitine có thể làm tăng số lượng và khả năng vận động của tinh trùng.

4.3 Cường giáp

Một số nghiên cứu cho thấy L-carnitine có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm các triệu chứng của tuyến giáp hoạt động quá mức, chẳng hạn như mất ngủ, căng thẳng, tim đập nhanh và run. Trên thực tế, trong một nghiên cứu, một nhóm nhỏ những người bị cường giáp đã thấy những triệu chứng này được cải thiện và nhiệt độ cơ thể của họ trở nên bình thường khi dùng carnitine. Nhưng cần có một thử nghiệm lâm sàng lớn hơn, được thiết kế tốt hơn để xem liệu carnitine có thực sự đem lại hiệu quả hay không.

5 Liều dùng – Cách dùng

5.1 Liều dùng Levocarnitine

Levocarnitine được sử dụng ở người lớn với liều khuyến cáo là 2g/ngày.

Liều dùng cho trẻ em dao động trong khoảng 50-100mg/kg/ngày.

Thời gian điều trị kéo dài tối đa 12 tháng.

Tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liều dùng phù hợp với tình trạng lâm sàng.

5.2 Cách dùng Levocarnitine

Levocarnitine có thể được sử dụng theo đường uống hoặc đường tiêm.

==>> Xem thêm về hoạt chất: L-Ornithine L-Aspartate điều trị bệnh lý não gan

6 Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ nói chung là nhẹ và việc sử dụng L-carnitine có thể an toàn khi sử dụng tối đa trong vòng 12 tháng. Liều cao (5 gram trở lên mỗi ngày) có thể gây tiêu chảy. Các tác dụng phụ hiếm gặp khác bao gồm tăng cảm giác thèm ăn, mùi cơ thể và phát ban.

Không sử dụng đồng thời D-carnitine và L-carnitine vì có thể gây ra những triệu chứng giống như thiếu hụt L-carnitine.

7 Tương tác thuốc

AZT (thuốc điều trị HIV và AIDS): Khi thực hiện nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, việc bổ sung L-carnitine bảo vệ các mô chống lại tác dụng phụ độc hại từ AZT. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để biết liệu L-carnitine có tác dụng tương tự ở người hay không.

Doxorubicin (thuốc hóa trị điều trị ung thư: Điều trị bằng L-carnitine có thể bảo vệ các tế bào tim chống lại tác dụng phụ độc hại của doxorubicin.

Isotretinoin: Bổ sung L-carnitine giúp làm giảm các tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị mụn trứng cá do Isotretinoin có thể gây ra những phản ứng phụ về fan.

Hormon tuyến giáp: Carnitine có thể ngăn hormone tuyến giáp xâm nhập vào tế bào và có thể làm giảm tác dụng phụ của thuốc.

Axit valproic: Thuốc chống co giật axit valproic có thể làm giảm nồng độ carnitine trong máu. Dùng chất bổ sung L-carnitine có thể ngăn ngừa bất kỳ sự thiếu hụt nào và cũng có thể làm giảm tác dụng phụ của axit valproic. Tuy nhiên, dùng carnitine có thể làm tăng nguy cơ co giật ở những người có tiền sử co giật.

Thuốc chống đông máu: Carnitine có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở những người dùng thuốc làm loãng máu.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: L-Arginine điều trị tăng Amoniac máu, nhiễm kiềm chuyển hóa

8 Thận trọng

Thận trọng trước khi sử dụng Levocarnitine cho các đối tượng sau:

  • Bệnh nhân suy thận.
  • Người bệnh có tiền sử động kinh.
  • Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc chống đông máu.

Sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo.

Không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Thông báo với nhân viên y tế khi gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.

9 Các câu hỏi thường gặp

9.1 Thuốc Levocarnitine giá bao nhiêu?

Giá thuốc Levocarnitine sẽ phụ thuộc vào hàm lượng, dạng bào chế và công ty sản xuất. Quý bạn đọc nên tìm mua ở những địa chỉ uy tín để được giá tốt nhất.

9.2 Có nên sử dụng Levocarnitine cho trẻ em không?

L-carnitine có thể an toàn khi sử dụng thích hợp bằng đường uống, trong thời gian ngắn. Nó đã được sử dụng an toàn bằng đường uống trong tối đa 6 tháng.

9.3 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Levocarnitine không?

Chỉ sử dụng Levocarnitine khi có chỉ định của bác sĩ.

10 Các dạng bào chế phổ biến

Levocarnitine được bào chế dưới dạng Dung dịch, viên uống, thuốc tiêm.

Biệt dược gốc: Carnitor, L-Carnitine, L-Carnitine Plus.

Ngoài biệt dược gốc, một số thuốc có chứa Levocarnitine như Abanuti 1g chứa Levocarnitine 1g ống, Anbaluti (Levocarnitine 330mg), Ritsu (Levocarnitine 1000mg),…

Biệt dược chứa Levocarnitine
Biệt dược chứa Levocarnitine

11 Tài liệu tham khảo

  1. Carnitine (L-carnitine), Mount Sinai. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2023.
  2. Levocarnitine, Drugs.com. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2023.

Để lại một bình luận