Thương hiệu | Nadyphar (Dược phẩm 2/9), Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Nadyphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Villa-Villa |
Số đăng ký | VD-35276-21 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Lysine, Calci (Canxi), L-Tryptophan, L-Tyrosine, L-Threonine, Histidine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh251 |
Chuyên mục | Thuốc Nội Tiết – Chuyển Hóa |
1 Thành phần
Mỗi viên Kefaven có chứa:
- Calci – 3 – Methyl-2-oxovalerat……… 67mg
- Calci – 4 – Methyl-2-oxovalerat……… 101mg
- Calci – 2 – oxo-3-phenyl-propionat… 68mg
- Calci – 3 – Methyl-2-oxobutyrat…….. 86mg
- Calci-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio)butyrat……….59mg
- L-lysin acetat…………………………………. 105mg
- L-threonin……………………………………… 53mg
- L-tryptophan…………………………………. 23mg
- L-Histidin………………………………………. 38mg
- L-Tyrosin……………………………………….. 30mg
- Nitơ toàn phần được tính từ các acid amin tương ứng trong 1 viên……….36mg
- Calci toàn phần được tính từ các muối calci tương ứng trong 1 viên……..1.25mmol
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng của thuốc Kefaven
Thuốc Kefaven kê đơn, được chỉ định sử dụng để điều trị và phòng tránh các bệnh lý, triệu chứng gây ra bởi những suy giảm hay rối loạn chuyển hóa protein (chế độ ăn hàng ngày ở người lớn bị kiểm soát ở mức < 40g), đặc biệt thường gặp ở những người bệnh đang bị suy thận mạn. Theo khuyến cáo, thuốc được sử dụng cho bệnh nhân sau khi xét nghiệm có chỉ số GFR (tốc độ lọc cầu thận) < 25 ml/phút.
3 Liều dùng – Cách dùng của thuốc Kefaven Samedco
3.1 Liều dùng
Liều cho trẻ > 3 tuổi và người trưởng thành: liều uống hàng ngày 1 viên/5kg, sử dụng 3 lần/ngày.
Liều dùng ở người lớn có số đo cân nặng là 70kg: ngày uống 4-8 viên, 3 lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc cùng nước, không nên tự ý bẻ viên, nhai hoặc nghiền nhỏ.
Có thể sử dụng thuốc trong bữa ăn để làm tăng mức độ hấp thu, chuyển hóa của thuốc Kefaven Samedco.
Có thể sử dụng trong thời gian dài ở bệnh nhân có chỉ số GFR < 25 ml/phút.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Kefaven nếu người bệnh bị mẫn cảm hoặc từng dị ứng với các thành phần của thuốc, người bị tăng calci huyết hoặc bệnh nhân đang gặp phải chứng rối loạn chuyển hóa acid amin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Glockner-10 điều trị cường giáp
5 Tác dụng không mong muốn thuốc Kefaven
Thuốc Kefaven thường hiếm khi gây tác dụng phụ cho người sử dụng.
Một số các triệu chứng rất hiếm gặp nếu dùng như: tăng calci huyết, các rối loạn trong quá trình chuyển hóa và dinh dưỡng khác,…
6 Tương tác thuốc
Chưa có thông tin về tương tác gặp phải khi dùng thuốc Kefaven Samedco với các thuốc hoặc chế phẩm khác.
==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Teamino Tab. – Bổ sung Acid Amin, bảo vệ cơ thể
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Kefaven chỉ nên sử dụng khi đã được bác sĩ kê đơn và có hướng dẫn dùng liều cụ thể với những người bệnh có tình trạng nghiêm trọng và các bệnh lý nền khác.
Đọc kỹ thông tin về thành phần và báo lại cho bác sĩ nếu từng dị ứng với bất kỳ hoạt chất, thuốc hoặc chế phẩm nào trước đây,…
Chỉ uống đúng theo mức liều khuyến cáo tùy theo cân nặng và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh cần duy trì khẩu phần ăn với lượng protein theo độ tuổi (trẻ từ 3-10 tuổi: 1.4 – 0.8g/kg/ngày và trẻ > 10 tuổi: 1 – 0.6g/kg/ngày) để đảm bảo hiệu quả điều trị là tốt nhất.
Với những người bị tăng calci huyết hoặc có các rối loạn chuyển hóa acid amin thì không dùng loại thuốc này để điều trị.
Trường hợp gặp phải tác dụng phụ khi uống, người bệnh cần báo lại cho cán bộ y tế để được kiểm soát kịp thời, đúng cách.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng thuốc ở thai phụ hoặc người cho con bú.
Ảnh hưởng lên người lái xe và vận hành máy móc
Không gây ảnh hưởng gì nếu bệnh nhân này dùng thuốc Kefaven.
7.3 Quá liều và xử trí
Dùng quá liều thuốc Kefaven có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc hoặc mắc những tác dụng phụ. Đến khám bác sĩ ngay nếu phát hiện dùng quá liều thuốc gặp phải những triệu chứng bất thường.
7.4 Bảo quản
Thuốc Kefaven cần được đảm bảo về điều kiện bảo quản như sau: nhiệt độ < 30 độ C, tránh tiếp xúc với ánh nắng và không để thuốc ở nơi ẩm thấp.
8 Sản phẩm thay thế
Ketovital: được sản xuất bởi Công ty Gia Nguyễn Pharma với SĐK là VD-26791-17. Thuốc có chứa các thành phần như Lysine, L-Tryptophan, L-Tyrosine, L-Threonine, Histidine giúp phòng ngừa hoặc điều trị tình trạng rối loạn chuyển hóa protein ở người bị suy thận mạn.
Ketosteril: nhập khẩu từ Bồ Đào Nha, do Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A sản xuất và được cơ quan Cục Quản lý Dược Việt Nam cấp phép lưu hành với số VN-16263-13. Với các thành phần tương tự Kefaven, thuốc được sử dụng để thay thế điều trị mà không làm ảnh hưởng đến hiệu quả về mặt lâm sàng. Giá bán: 1.850.000đ/hộp.
9 Tác dụng từng thành phần trong thuốc
Calci – 3 – Methyl-2-oxovalerat: Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quá trình chuyển hóa protein, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng protein hiệu quả hơn. Nó tăng cường năng lượng cho cơ thể và giúp giảm các triệu chứng suy dinh dưỡng thường gặp ở người suy thận mạn tính.
Calci – 4 – Methyl-2-oxovalerat: Đây là một nguồn năng lượng bổ sung cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe và giảm các triệu chứng mệt mỏi do suy thận gây ra. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, giúp cơ thể sử dụng protein một cách tối ưu.
Calci – 2 – oxo-3-phenyl-propionat: Thành phần này hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein và giúp cơ thể hấp thụ protein tốt hơn. Nó cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng và giảm các biến chứng do suy thận gây ra, như phù, mệt mỏi, và giảm sức đề kháng.
Calci – 3 – Methyl-2-oxobutyrat: Thành phần này cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe và giảm các triệu chứng suy nhược ở người suy thận. Thành phần này cũng hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng protein hiệu quả hơn.
Calci-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio) butyrat: Thành phần này góp phần vào quá trình chuyển hóa protein, cải thiện sức khỏe và giảm các triệu chứng suy dinh dưỡng ở người suy thận mạn tính. Hoạt chất này giúp hỗ trợ cơ thể hấp thụ protein và tăng cường năng lượng.
L-lysin acetat, L-threonin, L-tryptophan, L-Histidin, L-Tyrosin: Các axit amin này là thành phần thiết yếu trong việc tổng hợp protein và hỗ trợ các chức năng cơ thể. Chúng cung cấp các khối xây dựng cơ bản cho cơ thể, tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể phục hồi. Ngoài ra, các axit amin này còn hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng protein hiệu quả hơn. [1]
Nitơ toàn phần: Thành phần này đánh giá tổng lượng nitơ trong cơ thể, giúp theo dõi tình trạng dinh dưỡng và đánh giá mức độ suy thận. Nó cho phép bác sĩ điều chỉnh liều lượng thuốc và quan sát hiệu quả điều trị của Kefaven.
10 Thuốc Kefaven giá bao nhiêu?
Thuốc Kefaven hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá cả có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Kefaven mua ở đâu?
Thuốc Kefaven mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Kefaven để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kefaven cung cấp các acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được, giúp duy trì quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống và sức khỏe, đặc biệt quan trọng khi lượng protein trong chế độ ăn bị hạn chế.
- Dạng viên nén bao phim của Kefaven thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ liệu trình điều trị.
- Được sản xuất bởi công ty trong nước, Kefaven có thể dễ dàng tiếp cận và có giá cả phải chăng hơn so với một số sản phẩm nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị lâu dài.
- Đơn vị sản xuất Dược uy tín, đảm bảo chất lượng thuốc tốt nhất đến với người dùng.
13 Nhược điểm
Bệnh nhân bị tăng calci huyết hoặc bị rối loạn chuyển hóa acid amin không thể điều trị bằng thuốc này.
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia của Pubchem. Lysine, Pubchem. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 20234
Review Kefaven
Chưa có đánh giá nào.