Kali Sorbate được biết đến với vai trò như một chất bảo quản thực phẩm kháng khuẩn, dùng làm chất diệt nấm cho thực phẩm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về tá dược này.
1 Tổng quan về Kali Sorbate
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển:
BP: Potassasium sorbate
PhEur: Kalii sorbas
USP: Potassium sorbate
Tên gọi khác: E 202; muối kali của acid 2,4-hexadienoic; sorbat kali; Sorbistat K.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: C6H7O2K.
Tên hóa học: (E,E)-hexo-2,4-dienoat kali.
Hình ảnh CTCT
2 Tính chất của Kali sorbate
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: kali sorbat là bột tinh thể trắng với mùi nhẹ đặc hiệu.
Tính tan: Độ hòa tan ở 20°C: thực tế không tan trong benzen; rất ít tan trong cloroform, dầu ngô và ether; tan trong 1/1000 phần aceton, 1/50 phần ethanol, 1/35 phần Ethanol 95%, 1/1,7 phần ethanol 5%, 1/1,8 phần PPG, 1/1,72 phần nước.
Điểm chảy: 270°C, có phân hủy.
2.2 Đặc tính
Kali sorbate là muối kali có chất sorbat làm chất phản ứng. Nó có vai trò như một chất bảo quản thực phẩm kháng khuẩn.
Hoạt tính kháng khuẩn: Kali sorbat được dùng chủ yếu để chống nấm tuy cũng có hoạt tính kháng khuẩn. Tương tự như acid sorbic, tác dụng kháng khuẩn lệ thuộc vào mức độ phân ly; thực tế ở pH trên 6, tác dụng này không còn. Hiệu quả bảo quản tăng theo nhiệt độ và nồng độ kali sorbat. Hiệu qua này cũng tăng khi dùng phối hợp với các chất kháng khuẩn khác hay glycol.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | PhEur | USP |
Định tính | + | + |
Đặc tính | + | – |
Hình thức dung dịch | + | – |
Độ acid/kiềm | + | + |
Giảm khối lượng sau khi sấy | ≤ 1,0% | ≤ 1,0% |
Kim loại nặng | ≤ 10ppm | ≤ 0,001% |
Clorid | ≤ 200ppm | – |
Sulfat | ≤ 500ppm | – |
Chất không tan trong nước | ≤ 1,0% | – |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | – | + |
Aldehyd (Tính theo C2H4O) | ≤ 0.15% | – |
Định lượng (Chất khan) | 99,0-100,5% | 98,0-101,0% |
4 Ứng dụng của dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Kali sorbat là một chất bảo quản kháng khuẩn, có tính kháng khuẩn và kháng nấm, được dùng trong chế phẩm thuốc, mỹ phẩm và thực phẩm. Chất này thường được dùng ở nồng độ 0,1-0,2% trong thuốc uống và thuốc bôi tại chỗ, đặc biệt là khi có chứa chất diện họat nonionic.
Kali sorbat được dùng nhiều do dễ hòa tan và ổn định trong nước. Giống như acid sorbic, sorbat có tác dụng kháng khuẩn tối thiểu ở pH trên 6.
5 Độ ổn định và bảo quản
5.1 Độ ổn định
Kali sorbat ổn định trong dung dịch nước hơn acid sorbic và dung dịch trong nước có thể tiệt trùng bằng hấp.
5.2 Bảo quản
Nguyên liệu phải bảo quản trong thùng kín, tráng ánh sáng và để ở nơi nhiệt độ không quá 40°C.
6 Thông tin thêm về Kali Sorbate
6.1 Tương kỵ
Bị giảm tác dụng kháng khuẩn khi có mặt chất diện hoạt nonionic và một số loại plastic.
6.2 Tính an toàn
Kali sorbat được dùng làm chất bảo quản kháng khuẩn trong công thức thuốc uống và bôi tại chỗ; thường được coi là chất không độc và không kích ứng. Tuy thế, đã có báo cáo về tác dụng không mong muốn xảy ra thuộc loại mẫn cảm, dị ứng.
6.3 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Kali sorbat kích ứng với da, mắt và niêm mạc nên cần có biện pháp phòng hộ. Tại nơi thông gió hạn chế, cần có mặt nạ thở.
7 Tài liệu tham khảo
Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm (Xuất bản năm 2021). Kali Sorbat, trang 360-363, tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023.