Kali Hydroxit là chất phụ gia trong thực phẩm, sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy móng, giúp làm chất ăn mòn ướt trong sản xuất các chất bán dẫn hoặc có thể dùng trong điều trị u mềm lây. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Kali Hydroxit.
1 Kali Hydroxit (KOH, Potassium Hydroxide) tên gọi khác là gì?
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Kali Hydroxit.
Tên gọi khác: Kali Hydroxide, Potassium Hydroxide, Kali Hydrat.
1.2 Công thức hóa học của Kali Hydroxit
CTCT: KOH.
2 Tính chất của Kali Hydroxit
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Các mảnh, cục hoặc que màu trắng hoặc không màu.
Tính tan: Rất hòa tan trong nước, tự do hòa tan trong Ethanol. Độ hòa tan trong nước, 121 g/100 g nước ở 25 °C
Điểm sôi: 1327°C/ 2408°F ở 760mmHg.
Điểm nóng chảy: 406 °C.
Mật độ: 2,044 g/cm3.
Nguyên tử khối của KOH: 56,1g/mol.
Áp suất hơi: 1mmHg ở 1326°F; 5mmHg ở 1497°F.
Nhiệt độ tự bốc cháy: Không dễ cháy.
PH: Kiềm mạnh (dung dịch 1%), pH = 13,5.
Khối lượng chính xác: 55,96644614 g/mol.
2.2 Tính chất hóa học
Kali Hydroxit (KOH) là muối hay Bazơ?
Kali Hydroxit là Hydroxit kim loại kiềm.
Kali Hydroxit phản ứng với Nhôm có mặt nước có thể tạo thành khí H2 và Kali Aluminat với phương trình: 2KOH + 2Al + 2H2O → 2KALO2 +3H2.
Khi đun nóng để phân hủy, nó thải ra khói độc K2O.
Khi bị ướt, chúng tấn công các kim loại như nhôm, thiếc, chì và Kẽm để tạo ra khí hydro dễ cháy.
==> Xem thêm về tá dược: Chất tẩy trắng Bari Peroxide
3 Định tính, định lượng
Kali Hydroxit, chất rắn khô, vảy, hạt hoặc dạng hạt] xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng; không mùi, dạng cục, dạng que, mảnh, que hoặc viên màu trắng hoặc hơi vàng.
4 Tác dụng của Kali Hydroxit
4.1 Dược lực học
Tính ăn mòn của Kali Hydroxit khiến nó trở thành một tác nhân rất hữu ích trong việc phân hủy/loại bỏ mô mềm và tẩy lông. Kali Hydroxit được thêm vào xà phòng, kem cạo râu hoặc sản phẩm làm móng.
4.2 Cơ chế
Cơ chế hoạt động chính xác của Kali Hydroxit chưa được biết nhưng người ta suy đoán rằng việc bôi Kali Hydroxit tại chỗ sẽ tiêu hóa keratin và gây viêm.
Cơ chế gây tổn thương da bởi các chất kiềm như Kali Hydroxit là do xà phòng hóa chất béo, khiến mô mỡ mất chức năng và tăng mức độ tổn thương do phản ứng nhiệt. Việc tách nước ra khỏi tế bào xảy ra do tính chất hút ẩm (hấp thụ) của kiềm. Sự hòa tan protein cũng xảy ra, cho phép các ion OH- xâm nhập sâu hơn và dẫn đến nhiều phản ứng hóa học khác nhau.
Chất kiềm thấm vào da nhanh chóng, xà phòng hóa màng huyết tương, làm biến tính protein Collagen và dẫn đến huyết khối mạch máu ở kết mạc và các bộ phận khác của mắt. Hậu quả bỏng giác mạc bao gồm sẹo và mờ giác mạc dẫn đến mất thị lực, tân mạch giác mạc, hình thành vết loét và thủng. Các hậu quả khác của bỏng kiềm rất nghiêm trọng hoặc không được điều trị bao gồm xói mòn biểu mô, bệnh tăng nhãn áp thứ phát và gây ra sự phá hủy các tế bào chất nhầy kết mạc, gây khô mắt, bệnh lông mi (lông mi sai hướng) và các bệnh về mắt khác.
Ở đường tiêu hóa, sau khi uống có thể gây bỏng. Cơ chế tổn thương là hoại tử hóa lỏng. Huyết khối mạch máu đường tiêu hóa cũng góp phần gây tổn thương mô. Khi chất kiềm đi vào dạ dày, axit dạ dày có thể trung hòa bazơ mạnh, hạn chế mức độ tổn thương. Thủng dạ dày đôi khi có thể xảy ra do viêm phúc mạc và tổn thương ăn mòn các cơ quan xung quanh bao gồm đại tràng, tuyến tụy, gan và lá lách.
4.3 Dược động học
Hấp thu: Khi tiếp xúc với nước, Kali Hydroxit sẽ phân ly thành OH- và K+. Sau đó acid dạ dày sẽ trùng hòa với OH- để giúp điều chỉnh pH máu. Kali Hydroxit hấp thu ít hơn so với Kali clorid.
Chuyển hóa: Tạo thành OH- và K+ khi tiếp xúc với nước.
5 Ứng dụng của Kali Hydroxit
Được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc tẩy, làm chất điện phân trong pin kiềm và làm phụ gia thực phẩm.
Kali Hydroxit có thể làm ăn mòn mô, kim loại, xuất hiện ở dung dịch nước trong suốt, dùng để sản xuất chất tẩy rửa, lọc dầu, hóa chất.
Tác dụng của dung dịch nước Kali Hydroxit 1% và chất hoạt động bề mặt Teepol trong việc làm giảm sự phát triển tiếp theo của chứng viêm anthralin mà không làm mất tác dụng điều trị đã được mô tả. Cả hai hợp chất đều có hiệu quả và tác dụng này dường như là kết quả của quá trình oxy hóa anthralin tăng cường thành các sản phẩm không hoạt động bởi Kali Hydroxit và do tăng khả năng hòa tan và loại bỏ anthralin bởi Teepol.
Dùng để làm xà phòng lỏng; nó cũng được sử dụng trong sơn, tẩy sơn bóng và làm sạch cống; nó được sử dụng trong mạ điện, khắc ảnh và in thạch bản. Được sử dụng làm chất ăn mòn ướt trong sản xuất chất bán dẫn ở nồng độ tiêu chuẩn 50% hoặc 10%.
Kali Hydroxit có thể dùng bôi ngoài da để điều trị tình trạng u mềm lây.
==> Xem thêm về tá dược: Lauric Acid – axit béo được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực mỹ phẩm
6 Độ ổn định và bảo quản
Giữ thùng chứa đóng kín ở nơi khô ráo và thông gió tốt. Hấp thụ carbon dioxide (CO2) tạo thành không khí. Không khí nhạy cảm. Hút ẩm mạnh. Loại lưu trữ: Vật liệu nguy hiểm không cháy, ăn mòn.
7 Chế phẩm
Các sản phẩm chứa Kali Hydroxit gồm: Gel Dvelinil,…
8 Thông tin thêm về Kali Hydroxit
8.1 Độ an toàn
Không cháy, bản thân chất này không cháy nhưng có thể phân hủy khi đun nóng để tạo ra khói ăn mòn và/hoặc độc hại. Một số là chất oxy hóa và có thể đốt cháy các chất dễ cháy (gỗ, giấy, dầu, quần áo,…). Tiếp xúc với kim loại có thể sinh ra khí hydro dễ cháy.
Nó có thể gây bỏng nặng ở miệng, cổ họng và dạ dày. Các triệu chứng khác có thể bao gồm nôn mửa và tiêu chảy. Khi vào dạ dày, axit dạ dày có thể trung hòa Kali Hydroxit, có thể hạn chế mức độ tổn thương. Thủng dạ dày đôi khi có thể xảy ra do viêm phúc mạc và tổn thương nhanh chóng các cơ quan xung quanh, bao gồm ruột già, tuyến tụy, gan và lá lách, đồng thời có thể gây tổn thương mô nghiêm trọng và tử vong. Ăn phải viên rắn chứa chất kiềm sẽ đọng lại lâu trong dạ dày nên gây bỏng nặng hơn. Nó có thể được gây ra bởi nước mắt, đỏ, sưng và kích ứng mắt. Tiếp xúc quá nhiều với Kali Hydroxit dẫn đến huyết khối mạch máu ở kết mạc và các bộ phận khác của mắt. Bỏng giác mạc bao gồm loét và đục giác mạc kèm theo mất thị lực, tân mạch giác mạc, hình thành vết loét và thủng. Các hậu quả khác của bỏng bằng Kali Hydroxit bao gồm xói mòn biểu mô, tăng nhãn áp thứ phát, mất niêm mạc kết mạc, khô mắt và bệnh lông mi. Tiếp xúc kéo dài với dung dịch loãng hoặc bụi Kali Hydroxit có tác động bất lợi đến các mô. Những người đã bị rối loạn về da, các vấn đề về mắt hoặc hô hấp có thể dễ bị ảnh hưởng bởi chất này hơn.
8.2 Nghiên cứu hiệu quả và độ an toàn của Kali Hydroxit 10% tại chỗ đối với bệnh u mềm lây
Đặt vấn đề: u mềm lây là một bệnh nhiễm virus ở da tự giới hạn. Thuốc bôi Kali Hydroxit 10% (KOH) đã được sử dụng để điều trị MC. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu bôi KOH 10% tại chỗ để điều trị u mềm lây có mang lại lợi ích hay không.
Phương pháp: Để xác nhận tính hiệu quả và an toàn của KOH 10% tại chỗ so với giả dược cũng như các phương pháp điều trị u mềm lây khác, phân tích tổng hợp đã được sử dụng. Tính đến tháng 9 năm 2020, chúng tôi đã thực hiện tìm kiếm toàn diện tài liệu dựa trên ba cơ sở dữ liệu với các từ khóa sau bao gồm ‘nhuyễn mềm lây’ và ‘Kali Hydroxit.
Kết quả: Các phân tích tổng hợp của chúng tôi đã chứng minh sự khác biệt đáng kể giữa KOH 10% tại chỗ và giả dược về độ thanh thải hoàn toàn u mềm lây (RR: 2,96, KTC 95%: 1,69 – 5,17, p = 0,0001), trong khi không có sự khác biệt thống kê giữa chúng về số bệnh nhân gặp tác dụng phụ (RR: 1,73, KTC 95%: 0,67 – 4,45, p = 0,2562). Ngoài ra, KOH 10% tại chỗ cũng có hiệu quả tương đương với phương pháp điều trị cơ học đối với U mềm lây (RR: 0,95, KTC 95%: 0,84 – 1,07, p = 0,3833).
Kết luận: Chúng tôi chứng minh rằng bôi KOH 10% tại chỗ có thể là một trong những phương pháp hiệu quả và phù hợp để điều trị u mềm lây so với việc chờ tự khỏi do tính an toàn và hiệu quả của nó.
9 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Jae Young Heo, Tae Heum Park, Woo Il Kim (Ngày đăng 15 tháng 7 năm 2021). The efficacy and safety of topical 10% potassium hydroxide for molluscum contagiosum: a systematic review and meta-analysis, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023
- Chuyên gia của Pubchem. Potassium Hydroxide, Pubchem. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023