Kali Citrat được biết đến trong điều trị kiểm soát bệnh sỏi thận Canxi oxalate giảm citrat. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại tá dược này.
1 Tổng quan về Kali Citrat
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển:
BP: Potassium citrate.
PhEur: Kalii citras.
USP: Potassium citrate.
Tên gọi khác: Citrate of potash; muối kali của acid citric; E332; muối trikali monohydrat của acid 2-hydroxy-1,2,3-propantricarboxylic; citrat trikali monohydrat.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: C6H5K3O7
Tên hóa học: 2-hydroxy-propan-1,2,3-tricarboxylat trikali monohydrat.
Hình ảnh CTCT của kali Citrat
2 Tính chất của Kali Citrat
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Kali citrat lả bột, hạt hay tinh thể lăng trụ trong suốt hay không màu; không mùi; vị mặn lạnh.
Tính tan: thực tế không tan trong Ethanol, tan 1/2,5 trong Glycerin và 1/0,65 trong nước.
Điểm chảy: 230°C
Độ acid/kiềm: dung dịch đậm đặc trong nước có pH 8,5. Khối lượng riêng: 1,98g/cm
2.2 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | PhEur | USP |
Định tính | + | + |
Độ acid/kiềm | + | + |
Giảm khối lượng sau khi sấy | 4-7% | 3-6% |
Tarbat | – | + |
Kim loại nặng | ≤ 10ppm | ≤ 0.001% |
Natri | ≤ 0.3% | |
Clorid | ≤ 50ppm | |
Oxalat | ≤ 300ppm | |
Sulfat | ≤ 150ppm | |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | + | |
Định lượng | 99-101% | 99-100.5% |
3 Ứng dụng của Kali Citrat
Kali citrat được dùng trong đồ uống, thực phẩm và trong công thức thuốc uống làm chất đệm và kiềm hoá. Chất này còn được dùng như là chất tạo phức và chất kiềm hóa nước tiểu. Nồng độ sử dụng thường là 0,3-2,0%.
4 Độ ổn định và bảo quản
Kali citrat là chất hút ẩm nhưng ổn định và phải tồn trữ trong thùng kín, để nơi mát và khô.
5 Thông tin thêm về kali Citrat
5.1 Tương kỵ
Dung dịch trong nước của kali citrat hơi kiềm và phản ứng với các acid. Kali citrat có thể làm muối alcaloid trong dung dịch nước hay alcol kết tủa. Muối calci và strongti sẽ gây ra kết tủa muối citrat tương ứng.
5.2 Tính an toàn
Kali citrat được dùng trong công thức thuốc uống và được coi là chất không độc, không kích ứng theo đường dùng này, có thể dùng tới 10g/ngày.
5.3 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng cần xử lý. Cần bảo vệ mắt và da. Xử lý khối lượng lớn cần làm ở môi trường có thông gió tốt.
6 Tài liệu tham khảo
Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Kali Citrat, trang 354-356, Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2023.