Hoạt chất Kali bicarbonate được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích làm thuốc kháng axit, bổ sung chất điện giải và bổ sung kali. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Kali bicarbonate
1 Tổng quan
1.1 Kali bicarbonate là gì ?
KHCO3 là axit hay bazơ ? Kali bicarbonate hay còn gọi là Potassium hydrogen carbonate là một chất màu trắng, tinh thể, hơi kiềm và mặn. Nó được tạo ra bằng cách cho carbon dioxide đi qua Dung dịch kali cacbonat trong nước . Nó được sử dụng trong y học như một thuốc kháng axit. Nó được đăng ký tại FDA dưới phần thành phần phù hợp, an toàn và hiệu quả cho thuốc kháng axit OTC.
1.2 KHCO3 là muối gì ?
CTCT: KHCO3
Kali bicarbonate là một chất màu trắng, tinh thể, hoặc chất rắn không màu hoặc màu trắng, không mùi. Chất này hòa tan được trong nước nhưng không tan trong etanol và bị phân hủy trước khi tan chảy.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Kali là cation nội bào chính trong hầu hết các mô cơ thể. Nồng độ Ion Kali rất cần thiết để dẫn truyền xung thần kinh trong các mô chuyên biệt như não, tim và cơ xương, cũng như duy trì chức năng thận bình thường, cân bằng axit-bazơ và chức năng trao đổi chất của tế bào. Việc sử dụng các hợp chất chứa bicarbonate đã được chứng minh là tạo ra sự giải phóng CO2. Tác dụng này là một trong những vấn đề của việc sử dụng kali bicarbonate vì nó có thể gây ợ hơi.
2.2 Cơ chế tác dụng
Khả năng kháng axit của kali bicarbonate đạt được bằng cách tăng độ pH Đường tiêu hóa bằng cách trung hòa axit clohydric . Sự gia tăng độ pH dẫn đến ức chế hoạt động của pepsin, một loại enzyme làm trầm trọng thêm vết loét do sự hiện diện của axit.
2.3 Dược động học
Hấp thụ: Lượng kali bicarbonate được đưa vào chủ yếu ở ruột non, trong đó khoảng 90% lượng kali sẽ được hấp thụ bằng cách khuếch tán thụ động.
Thải trừ: Khoảng 90% lượng kali ngoại sinh được tiêu thụ sẽ bị mất qua nước tiểu trong khi 10% còn lại được bài tiết qua phân và một lượng rất nhỏ có thể được tìm thấy qua mồ hôi. Kali bài tiết được lọc tự do qua cầu thận. Một số báo cáo đã chỉ ra rằng sau khi hấp thụ, hầu hết kali trong cơ thể đều trao đổi nhanh chóng với thời gian bán hủy dưới 7 giờ.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Kali bicarbonate được sử dụng làm thuốc kháng axit, bổ sung chất điện giải và bổ sung kali. Nó cũng có thể được sử dụng như một tá dược trong công thức thuốc. Thuốc kháng axit là một loại thuốc dùng để trung hòa axit dạ dày trong một khoảng thời gian ngắn sau khi uống và tác dụng này sẽ sớm được khắc phục bằng cách tiết axit do kích thích bữa ăn.
3.2 Chống chỉ định
Không nên sử dụng kali bicarbonate trong các trường hợp:
- Lượng kali cao trong máu; hoặc
- Dùng thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali như amiloride, eplerenone, Spironolactone hoặc triamterene.
Không dùng trong những trường hợp mẫn cảm với hoạt chất.
4 Liều dùng – Cách dùng
Dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 đến 4 lần mỗi ngày. Để ngăn ngừa đau dạ dày, hãy dùng mỗi liều trong bữa ăn. Hòa tan số lượng viên theo quy định trong ít nhất 120 ml nước lạnh hoặc nước trái cây cho mỗi viên. Sau khi viên thuốc được hòa tan hoàn toàn, hãy uống từ từ trong vòng 5 đến 10 phút. Nếu người bệnh bị đau bụng, trộn liều lượng với một lượng chất lỏng lớn hơn có thể hữu ích.
Dùng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả cao nhất. Để dễ dàng ghi nhớ ghi nhớ, hãy dùng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh và phản ứng với điều trị. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với quy định.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng không cải thiện hoặc nếu có các triệu chứng hạ kali trong máu (chẳng hạn như nhịp tim không đều, yếu cơ / chuột rút ).
==>> Xem thêm về hoạt chất: Natri Bicarbonat – trung hòa acid – Dược thư Quốc gia 2022
5 Tác dụng không mong muốn
Kali bicarbonate có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Ngừng sử dụng kali bicarbonate và gọi bác sĩ ngay nếu
- Lú lẫn
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều
- Cảm giác choáng váng
- Tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân
- Mệt mỏi bất thường
- Khó thở
- Phân đen, có máu hoặc đen
- Đau bụng dữ dội hoặc chuột rút
- Lượng kali cao, buồn nôn, suy nhược, cảm giác căng thẳng, đau ngực, nhịp tim không đều hoặc mất vận động.
Tác dụng phụ thường gặp của Kali Bicarbonate
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
6 Tương tác thuốc
Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng kali bicarbonate với bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là:
- Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp;
- Thuốc lợi tiểu hoặc “thuốc nước”; hoặc
- NSAID ( thuốc chống viêm không steroid ) — aspirin , Ibuprofen ( Advil , Motrin ), naproxen ( Aleve ), Celecoxib , Diclofenac , Indomethacin , Meloxicam và các loại khác.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Aspirin: Thuốc dự phòng và ngăn ngừa huyết khối Dược thư Quốc Gia 2022
7 Thận trọng
Không nên sử dụng kali bicarbonate nếu người bệnh cũng dùng thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali như amiloride , eplerenone , spironolactone hoặc triamterene.
Hỏi ý kiến bác sĩ về tính an toàn nếu người bệnh từng bị
- Vấn đề về nhịp tim, nhịp tim không đều
- Bệnh tiểu đường
- Vết thương bỏng nặng
- Vết loét hoặc các vấn đề khác ở dạ dày hoặc ruột của bạn
- Bệnh Addison (rối loạn tuyến thượng thận)
- Phản ứng dị ứng với sản phẩm có chứa kali
- Bệnh thận
- Bị mất nước
Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng với phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng thuốc cho trẻ em nếu chưa có sự chấp thuận của bác sĩ.
8 Cải thiện cân bằng khoáng chất và chuyển hóa xương ở phụ nữ sau mãn kinh bằng Kali Bicarbonate
Trong quá trình nghiên cứu sử dụng kali bicarbonat, việc cân bằng Canxi và phospho trở nên ít âm hơn hoặc dương hơn – nghĩa là, lượng bài tiết ít hơn so với lượng ăn vào (có nghĩa là (+/- SD) thay đổi trong cân bằng canxi, +56 +/- 76 mg [1,4 +/- 1,9 mmol] mỗi ngày trên 60 kg; P = 0,009; thay đổi cân bằng phốt pho, +47 +/- 64 mg [1,5 +/- 2,1 mmol] mỗi ngày trên 60 kg; P = 0,007) do giảm bài tiết canxi và phốt pho qua nước tiểu. Những thay đổi trong cân bằng canxi và phốt pho có mối tương quan thuận chiều (P < 0,001). Nồng độ Osteocalcin trong huyết thanh tăng từ 5,5 +/- 2,8 lên 6,1 +/- 2,8 ng mỗi mililit (P < 0,001), và bài tiết hydroxyproline qua nước tiểu giảm từ 28,9 +/- 12,3 xuống 26,7 +/- 10,8 mg mỗi ngày (220 +/- 94 đến 204 +/- 82 mumol mỗi ngày; P = 0,05). Sự bài tiết axit qua thận thực sự giảm từ 70.
Vì vậy, ở phụ nữ sau mãn kinh, dùng kali bicarbonate đường uống với liều lượng vừa đủ để trung hòa axit nội sinh giúp cải thiện cân bằng canxi và phospho, giảm quá trình tiêu xương và tăng tốc độ tạo xương.
9 Các dạng bào chế phổ biến
Kali bicarbonate được bào chế dưới dạng gel uống, dung dịch tiêm truyền, viên nén, ….. ở dạng phối hợp với các hàm lượng khác nhau như Natri bicarbonat,… .
Một số sản phẩm có chứa Kali bicarbonate phổ biến hiện nay như baking soda, bomi best, gamucid,…
10 Tài liệu tham khảo
- Được viết bởi chuyên gia của Pubchem. Potassium Bicarbonate, Pubchem. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
- Được viết bởi chuyên gia của Drugs.com. Potassium Bicarbonate, Drugs.com. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả A Sebastian và cộng sự, ngày đăng báo năm 1994. Improved mineral balance and skeletal metabolism in postmenopausal women treated with potassium bicarbonate, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.