Rau Húng Quế được biết đến khá phổ biến với công dụng trị sổ mũi, đau đầu; đau dạ dày, đầy bụng; kém tiêu hóa, viêm ruột, ỉa chảy; kinh nguyệt không đều. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Húng quế.
1 Giới thiệu về rau Húng quế
Húng quế, còn được gọi là Húng giổi, É trắng, là một loài thực vật có tên khoa học là Ocimum basilicum L, thuộc họ Hoa môi – Lamiaceae. Rau Húng quế tiếng Anh được gọi là sweet basil. Tên basil được lấy từ tiếng Hy Lạp basilikohn, có nghĩa là “đế vương,” bởi vì người Hy Lạp xưa rất quý trọng loại cây này vì chúng có nhiều tác dụng trong việc điều trị bệnh.
1.1 Đặc điểm thực vật
Húng quế là một loài cây bụi nhỏ, có chiều cao từ 50-80cm, với mùi thơm đặc trưng. Cành cây hình vuông, lá đơn mọc đối, màu lục bóng, có răng cưa nhẹ ở mép lá. Hoa mọc thành chùm đơn, có độ dài tới 20cm, gồm nhiều vòng hoa khoảng 5-6 hoa cách xa nhau. Hoa nhỏ, có tràng hoa màu trắng hoặc hồng, chia thành hai môi; mỗi môi dưới hơi tròn, còn môi trên lại chia thành bốn thuỳ đều nhau. Quả bế tư, rời nhau; mỗi quả chứa 1 hạt đen, bóng, có vân mạng.
1.2 Thu hái và chế biến
Toàn cây và hạt (Herba et Semen Ocimi) của loài này được sử dụng như một bộ phận dược liệu. Để thu hái, người ta thường lựa chọn mùa hè thu và sau khi rửa sạch, phơi khô..
1.3 Đặc điểm phân bố
Húng quế là loài cây cổ ở khu vực nhiệt đới, được trồng để sử dụng cành lá làm rau gia vị thơm hoặc lấy hạt để làm thạch. Thời gian gieo hạt vào tháng 3 và trồng vào tháng 6, cây thích hợp với đất phù sa hoặc đất thịt. Loài cây này ra hoa vào tháng 7-9 và có quả vào tháng 10-12. Húng quế phân bố rộng rãi ở Việt Nam từ Hà Giang, Hà Nội, Nghệ An, Thừa Thiên-Huế đến Ninh Thuận, Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Long An và nhiều nơi khác. Ngoài Việt Nam, Húng quế cũng được tìm thấy ở Ấn Độ, Mianma, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Malaixia, Inđônêxia và Philippin.
2 Thành phần hóa học
Toàn cây chứa tinh dầu, với hàm lượng từ 0,02-0,08% trên toàn cây và tinh dầu có mùi thơm của Sả và Chanh. Tinh dầu này chứa nhiều thành phần hóa học như linalol (60%), cineol, estragol metyl-chavicol (25-60-70%) và nhiều chất khác.
3 Tác dụng – Công dụng của rau Húng quế
3.1 Uống nước ép rau húng quế có tác dụng gì?
3.1.1 Chống oxy hoá
Việc hấp thụ chất chống oxy hóa từ chế độ ăn uống là cần thiết, trong đó có những chất như anthocyanin và beta caroten trong húng quế có tác dụng chống oxy hóa và có thể cải thiện nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm ung thư, bệnh tim, viêm khớp dạng thấp và tiểu đường.
3.1.2 Bảo vệ gan và chống ung thư
Chất chống oxy hóa có trong húng quế được cho là có tác dụng tích cực đối với sức khỏe gan theo một nghiên cứu trên chuột năm 2015. Một bài báo năm 2013 đã xem xét khả năng ngăn ngừa ung thư của húng quế, cho thấy chất phytochemical trong cây này có thể giúp ngăn ngừa một số loại ung thư da, gan, miệng và phổi bằng cách tăng hoạt động chống oxy hóa, thay đổi biểu hiện gen, gây chết tế bào và làm chậm quá trình phân chia tế bào.
3.1.3 Chống lão hóa da
Nghiên cứu đáng tin cậy năm 2011 cho thấy rằng chiết xuất từ húng quế có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác động của lão hóa. Các nhà khoa học đã sử dụng chiết xuất này trên các mô hình da và phát hiện ra rằng việc sử dụng kem chứa chiết xuất húng quế có thể giúp cải thiện độ ẩm cho da, giảm độ nhám và nếp nhăn.
3.1.4 Giảm đường trong máu
Nghiên cứu của năm 2019 cho thấy chiết xuất từ lá húng quế có thể giúp giảm lượng đường trong máu cao và điều trị các tác động lâu dài của lượng đường trong máu cao và có thể hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường.
3.1.5 Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Một nghiên cứu được công bố năm 2011 cho thấy rằng chiết xuất húng quế ngọt có thể làm giảm huyết áp cao trong thời gian ngắn nhờ hàm lượng eugenol. Tuy nhiên, tác dụng này không kéo dài lâu. Nghiên cứu khác với 24 tình nguyện viên cho thấy rằng dùng chiết xuất lá Tulsi có thể giảm mức cholesterol và chất béo trung tính, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
3.1.6 Tăng cường sức khỏe tinh thần
Chiết xuất Tulsi là một loại cây có thể giúp giảm bớt căng thẳng, lo lắng và trầm cảm, tăng khả năng suy nghĩ và suy luận, ngăn ngừa mất trí nhớ liên quan đến tuổi tác, cải thiện các vấn đề về giấc ngủ và tình dục liên quan đến căng thẳng. Một số nghiên cứu cho thấy kết quả tương đương với Diazepam và thuốc chống trầm cảm, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác nhận.
3.1.7 Giảm viêm, sưng và chống nhiễm trùng
Dầu húng quế có khả năng giảm viêm và sưng do cơ chế stress oxy hóa, giúp điều trị nhiều loại bệnh khác nhau như ung thư, tiểu đường loại 2 và viêm khớp dạng thấp. Húng quế cũng có thể được sử dụng để kiểm soát nhiễm trùng do khả năng chống vi trùng của nó. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dầu húng quế có hoạt tính chống lại vi khuẩn E. coli, có thể giúp điều trị hoặc ngăn ngừa một số loại nhiễm trùng.
3.2 Vị thuốc Húng quế – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Cây có vị cay, tính nóng và mùi thơm dịu. Theo sách Vân Nam trung dược, cây này có tác dụng kích thích sự hấp thụ, giúp ra mồ hôi và tiểu, lượng huyết và giảm đau. Quả của cây có vị ngọt và cay, có tính mát, kích thích thị lực. Hoa của cây có tính lợi tiểu và bổ thần kinh, giúp sơ phong giải biểu, tiêu thũng chỉ thống, hoạt huyết và giải độc.
3.2.2 Ăn húng quế mỗi ngày có tác dụng gì?
Cành lá của cây Húng quế được sử dụng để trị nhiều bệnh như:
- Sổ mũi, đau đầu;
- Đau dạ dày, đầy bụng;
- Kém tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy;
- Kinh nguyệt không đều;
- Chấn thương bầm giập, thấp khớp, tạng khớp.
Liều lượng khuyến cáo là 10-15g và dạng thuốc sắc. Ngoài ra, lá của cây Húng quế cũng có thể được sử dụng bên ngoài để trị rắn cắn, sâu bọ đốt, eczema và viêm da bằng cách giã lá tươi để đắp hoặc nấu nước rửa. Quả của cây Húng quế được dùng để trị đau mắt và mờ đục giác mạc, với liều lượng khuyến cáo là 2,5-5g và dạng thuốc sắc. Hoa của cây Húng quế cũng có tác dụng tốt đối với những người bị bệnh thần kinh, trẻ em ít ngủ, người lớn bị đau đầu, chóng mặt, đau bụng, viêm họng và ho, trẻ em ho gà. Ngoài ra, nó còn kích thích sự tiết sữa ở các bà mẹ mới đẻ thiếu sữa.
Ở Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây và hạt của cây Húng quế được sử dụng để trị vị tràng trướng khí, tiêu hoá bất lương, vị thống, trường viêm phúc tả, ngoại cảm phong hàn, phong thấp, bế kinh, thấp chẩn và viêm da.
3.3 Cách làm nước trà Húng quế
Để pha trà lá húng quế và gừng, trước hết cần rửa sạch lá húng quế và ngâm trong nước muối pha loãng khoảng 15 phút, sau đó vớt ra rổ để ráo nước. Tiếp theo, rửa sạch Gừng và thái thành lát mỏng. Tráng ấm ấm chén trà bằng nước sôi qua một lần, sau đó cho gừng và lá húng quế vào và rót nước sôi lên trên. Để khoảng 10 phút là có thể rót trà ra ly và thưởng thức.
3.4 Tác hại của Rau húng quế
Mặc dù rau húng quế có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng ăn quá nhiều có thể gây ra tác hại cho cơ thể. Việc quá liều Eugenol, một hợp chất có trong lá húng quế, có thể gây ngộ độc, khiến cho người bị ho, thở gấp và có thể xuất hiện máu trong nước tiểu. Ngoài ra, rau húng quế có khả năng làm loãng máu, do đó cần hạn chế sử dụng trong trường hợp dễ chảy máu hay đang sử dụng thuốc làm tăng sự tiết huyết đồ.
4 Bài thuốc từ rau Húng quế
4.1 Chữa bệnh lo âu, đau đầu, ho, viêm họng và chứng bồn chồn
Dùng 20-40 nhúm lá húng quế và hoa khô hãm trong 1 lít nước sôi. Ngày uống 2-3 ly.
4.2 Lợi sữa
Sắc một nắm lá húng quế trong 1 lít nước và uống 2 ly mỗi ngày.
4.3 Sổ mũi, khó tiêu, hoặc ỉa chảy
Dùng 15g cành lá húng quế để sắc nước uống.
4.4 Chữa mẩn ngứa, dị ứng
Giã nhỏ lá húng quế (bao gồm cả hoa, quả và hạt) và vắt lấy nước uống, còn bã thì xoa lên chỗ đau.
4.5 Giảm mỡ máu
Nếu bạn muốn giảm mỡ trong máu, hãy dùng 5-10g hạt húng quế để hãm với nước sôi cùng với đường và Mật Ong rồi uống. Nếu không muốn dùng đường, bạn có thể chỉ sử dụng mật ong để giảm thiểu lượng đường trong máu.
Chữa đau răng
Lấy 15g cành và lá húng quế tươi cho vào ấm sắc đặc rồi lấy nước sắc súc miệng mỗi ngày.
4.6 Chữa rối loạn tiêu hóa
Ngoài ra, để chữa rối loạn tiêu hóa, bạn có thể chuẩn bị 15g lá húng quế cho vào ấm, đổ thêm nửa thăng nước, sắc trên lửa nhỏ để thu lấy 200ml. Chia đều thành 2 lần uống và dùng mỗi ngày 1 thang.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Húng quế trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Yvette Brazier (Đăng ngày 16 tháng 12 năm 2019). Health benefits of basil, PubMed. Truy cập ngày 13 tháng 03 năm 2023.