Hoàng cầm được biết đến khá phổ biến với công dụng làm chữa cảm mạo, viêm phổi, viêm phế quản, cầm máu và an thai. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Hoàng cầm.
1 Giới thiệu về cây Hoàng cầm
Hoàng Cầm có tên khoa học là Scutellaria baicalensis Georgi, Lamiaceae (họ Hoa môi).
Ngoài ra còn có loài Hoàng cầm Ấn – Scutellaria indica L., thuộc họ Hoa môi – Lamiaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo có tuổi thọ lâu dài và thường mọc thẳng, đạt đến chiều cao từ 0 đến 50cm, với thân có hình vuông và nhiều nhánh. Rễ của nó có hình dạng chuỳ lớn, có bề ngoài màu vàng sấm và phần chất gỗ trong màu nham nhở và màu vàng nhạt, trong khi lõi ruột của rễ có màu nâu vàng. Lá của cây này mọc đối, có hình mác hẹp và đầu nhọn, mép nguyên và ít khi có cuống. Mặt trên của lá có màu xanh thẫm, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt, và cả hai mặt đều có điểm tuyến đen. Hoa của cây mọc sát nhau để tạo thành chùm dày ở đầu cành, có màu lam tím, tràng hoa có hình ống dài và được chia thành hai môi, có 4 nhị (2 dài và 2 ngắn) và bầu hoa có 4 ngăn. Quả của cây có màu nâu sẫm và chứa hạt tròn màu đen.
1.2 Thu hái và chế biến Hoàng cầm
1.2.1 Bộ phận dùng
Rễ củ (Radix Scutellariae), bao gồm Rễ già (Khô cầm) và Rễ con (Điều cầm). Rễ được thu hái vào mùa xuân hoặc thu, sau đó loại bỏ thân và rễ con và phơi khô. Rễ được đập để lột bỏ lớp vỏ bên ngoài, đến khi trở thành màu vàng. Rễ củ này có thể được sử dụng để chế tạo Hoàng cầm phiến (ngâm nước sôi hoặc đun cho mềm, ủ, thái phiến, phơi nắng nhẹ cho khô) hoặc Tửu Hoàng cầm (phiến Hoàng cầm được tẩm rượu, rang qua và phơi khô).
1.2.2 Mô tả Dược liệu
Rễ củ có hình dạng chùy, vặn xoắn, dài từ 8 cm đến 25 cm và đường kính từ 1 cm đến 3 cm. Mặt ngoài có màu nâu vàng hoặc vàng thẫm, phần trên hơi ráp và có các vết khía dọc vặn vẹo hoặc vân dạng mạng, phần dưới có các vết khía dọc và nhăn nhỏ. Rễ già (Khô cầm) có mặt ngoài màu vàng, bên trong trống rỗng hoặc chứa các mảnh vụn màu nâu đen hoặc nâu tối. Rễ con (Điều cầm) có chất cứng chắc, mịn, mặt ngoài màu vàng và bên trong màu xanh vàng, giòn và dễ bẻ. Hoàng cầm không có mùi và có vị hơi đắng.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Hoàng cầm có nguồn gốc từ Đông Á và Nga và hiện nay được trồng ở nhiều nước châu u, bao gồm Việt Nam. Cây này được trồng tại Lào Cai, Hà Nội và một số tỉnh thành khác.
2 Thành phần hóa học
Rễ Hoàng cầm chứa tinh dầu, flavonoid như baicalin, baicalein, wogonoside, wogonin, skullcapflavone I, II, oroxylin A, cũng như các thành phần khác như tanin và chất Nhựa.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Hoàng cầm
3.1 Tác dụng dược lý
Baicalin đã được phát triển thành thuốc điều trị viêm gan cấp và mạn tính. Flavonoid toàn phần cũng đã được phát triển thành thuốc điều trị đau họng.
Hoàng cầm có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống khối u, kháng virus, chống oxy hóa. Dịch sắc của rễ hoàng cầm có phổ kháng khuẩn khá rộng và có tác dụng ức chế nhiều loại vi khuẩn như trực khuẩn bạch hầu, thương hàn, ho gà, lỵ, tụ cầu khuẩn, song cầu khuẩn, viêm não, viêm phổi, liên cầu khuẩn tan huyết. Ngoài ra, cây còn có tác dụng hạ nhiệt tốt, kháng viêm, giảm ho, trừ đờm, lợi tiểu, và hạ huyết áp.
3.2 Vị thuốc Hoàng cầm – Công dụng theo y học cổ truyền
Tính vị, tác dụng: Cây có vị đắng và tính lạnh. Nó có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, cầm máu và an thai.
Công dụng: Dùng chữa sốt cao kéo dài, cảm mạo, phế nhiệt, ho, viêm phổi, viêm phế quản, kiết lỵ, tiêu chảy cấp, nôn ra máu, chảy máu cam, tiêu ra máu, bằng huyết, động thai, thấp khớp cấp, ung nhọt và viêm gan. Trong y học Trung Quốc, cây được sử dụng để chữa động kinh và mất ngủ. Liều lượng hàng ngày là 4-16g dạng thuốc sắc hoặc bột.
4 Bài thuốc về Hoàng cầm
4.1 Để chữa phế nhiệt, ho ra máu, sưng phổi và thổ huyết
Dùng hoàng cầm tán nhỏ, mỗi lần 4-5g và uống 2-3 lần mỗi ngày với nước cơm hoặc nước sắc Mạch Môn.
4.2 Chữa đau bụng đi lỵ ra máu, hay đau bụng khan
Sử dụng hoàng cầm và Bạch Thược, mỗi vị 10g, tán bột sắc và uống.
4.3 Chữa động thai, đau bụng, kém ăn, bồn chồn
Sử dụng hoàng cầm, Bạch Truật và Củ gai, mỗi vị 10g sắc và uống.
4.4 Chữa vết cắt, bỏng ra máu không ngừng
Ngâm hoàng cầm trong rượu sao, tán bột và uống 6-12g.
4.5 Trị các chứng viêm cơ, mụn nhọt, đinh độc
Dùng hoàng cầm, Hoàng Liên và hoàng bá, kết hợp với vị Chi Tử.
4.6 Sốt cao hoặc thay đổi thường xuyên giữa lúc nóng và lúc rét
Sử dụng hoàng cầm và sinh khương, mỗi vị 8g; Sài Hồ, Bán Hạ, Đảng Sâm, đại táo, mỗi vị 12g; Cam Thảo 4g, sắc và uống ngay một thang, uống liên tục cho đến khi cơn sốt qua đi.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Hoàng cầm trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Hoàng cầm trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.