Glycol Distearat

1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Glycol Distearate

1.1 Tên gọi

Tên gọi khác:

  • Ethylene Glycol Distearate.
  • Emerest 2355.
  • 627-83-8.
  • Ethylene Distearate.
  • Elfan L 310.
  • Ethylene Stearate.
  • EGDS.
  • Ethylene Glycol Dioctadecanoate.
  • Stearic Acid, Ethylene ester.
  • 2-Octadecanoyloxyethyl Octadecanoate,..

1.2 Công thức hóa học

CTCT: Tá dược có công thức hóa học là C38H74O4 và có khối lượng phân tử bằng 595.0 g/mol.

Glycol Distearate là gì? Glycol Distearate là tá dược thường gặp trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm, được sử dụng để tạo ra hiệu ứng ánh ngọc trai và cấp ẩm trong các sản phẩm kem dưỡng ẩm.

glycol distearate 2
Công thức cấu tạo của Glycol Distearate

2 Tính chất của Glycol Distearate

2.1 Tính chất vật lý 

Trạng thái: Glycol Distearate tồn tại ở dạng vảy trắng với kích thước không đồng nhất, có thể xuất hiện các viên tinh thể lớn. 

Tính tan: Ở trạng thái tiêu chuẩn điều kiện 25°C [77°F], 100 kPa, hoạt chất không hòa tan được trong nước. 

Điểm nóng chảy: Hoạt chất nóng chảy ở nhiệt độ từ 65 đến 73°C (149 đến 163 °F; 338 đến 346 K).

Tỷ trọng: 0,9 ± 0,1 g/cm3.

Điểm sôi: Hoạt chất sôi ở nhiệt độ 632,8 ± 28,0 °C trong điều kiện 760mmHg.

Điểm sáng: 297,9 ± 22,4°C.

Áp suất hơi: 0,0 ± 1,9 mmHg ở 25°C.

Chỉ số khúc xạ: 1.460.

2.2 Tính chất hóa học 

Glycol Distearate là Diester của Acid Stearic và Ethylene Glycol.

2.3 Tạp chất

Chưa có báo cáo về tạp chất trong Glycol Distearate thô. FDA đã xếp loại hoạt chất vào nhóm an toàn không có nguy cơ gây ung thư cũng như có liên quan đến các yếu tố sức khỏe tiềm ẩn khác, do đó bạn có thể yên tâm sử dụng. 

3 Công dụng của Glycol Distearate

Glycol Distearate thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, tóc với vai trò tá dược, tuy nhiên nó vẫn có những vai trò nhất định và những công dụng cụ thể như sau:

Tăng độ nhớt: Hoạt chất có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm chăm sóc cá nhân. Việc đảm bảo độ nhớt có thể duy trì được tính kết cấu của sản phẩm, hạn chế tình trạng bị tách nước hoặc tách dầu, qua đó gia tăng tuổi thọ sử dụng. 

Ngoài ra hoạt chất  còn được dùng làm chất tự nhũ hóa rắn hoặc chất làm mềm trong mỹ phẩm. 

Chất hoạt động bề mặt: Glycol Distearate có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa các hoạt chất khác có trong công thức. 

Giúp làm sạch da đồng thời tăng cường khả năng giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng mất nước ngược ra môi trường ngoài. Trong mỹ phẩm, hoạt chất có thể làm mềm da mà không gây bít tắc lỗ chân lông, do đó hạn chế được tối đa tình trạng mụn trên da. 

Dung môi và chất ổn định trong điều chế nhũ tương.

4 Ứng dụng của Glycol Distearate

Chăm sóc da: Glycol Distearate được thêm vào công thức với mục đích làm mềm, tăng cường khả năng tạo bọt trong các sản phẩm sữa rửa mặt, đồng thời giúp điều hòa, cân bằng độ ẩm cho da.

Trong dầu gội: Glycol Distearate góp phần tăng cường khả năng làm sạch bụi bẩn và bã nhờn của dầu gội. Hoạt chất đóng vai trò là chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt. Gia tăng tính ổn định, độ nhớt cho chế phẩm, điều này có thể giúp dầu gội bền hơn và gia tăng được tuổi thọ sử dụng, đồng thời giúp cải thiện dòng chảy. Hiện nay các dòng sản phẩm chăm sóc tóc trên thị trường hầu hết đều cho chứa thành phần này.

Công nghiệp – đời sống: Hoạt chất được sử dụng trong công nghiệp, đời sống như một chất làm sạch vải. Khi kết tinh thành các tiểu cầu mỏng, hoạt chất có thể tạo ra các chất lỏng và gel có hiệu ứng như ngọc trai, do đó có thể gia tăng sự hấp dẫn trực quan trong sản phẩm. Trong phòng thí nghiệm, nó được sử dụng làm chất nhúng trong kính hiển vi. 

Hoạt chất được cho phép có nồng độ 2 – 4% trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. 

5 Độ ổn định và bảo quản

Glycol Distearate có khả năng ổn định và bền cao khi ở trong điều kiện tiêu chuẩn. Thùng có chứa tá dược cần được ghi nhãn bên ngoài là “Glycol Distearate”, ghi rõ tác dụng, hạn sử dụng, và điều kiện bảo quản. Thùng hóa chất cần phải được bảo quản nơi cao ráo và thoáng mát, tránh để gần những nơi có nhiệt độ quá cao, ẩm mốc hoặc dễ có nguy cơ cháy nổ. 

Hoạt chất sẽ được giữ được chất lượng tốt trong 2 năm trong điều kiện bảo quản kín và theo tiêu chuẩn. 

6 Độc tính của Glycol Distearate

Glycol Distearate được FDA xếp vào nhóm hóa chất đã được xác minh là ít gây lo ngại dựa trên dữ liệu thực nghiệm và mô hình. Chưa có báo cáo liên quan đến những độc tính nghiêm trọng của hoạt chất khi sử dụng trong khuyến nghị. 

LD 50 ( liều trung bình ) gây độc 4.700 mg/kg (thử nghiệm được tiến hành trên chuột).

Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã báo cáo hoạt chất Glycol Distearate không gây ra tình trạng quá mẫn hoặc kích ứng trên da. Tuy nhiên nếu bạn đã có tiền sử dị ứng với thành phần này thì cần tránh sử dụng.

7 Quá trình điều chế Glycol Distearate 

Glycol Distearate có thể được sản xuất thông qua quá trình Este hóa Acid Stearic hoặc Este của nó với Ethylene Glycol.

Ngoài ra hoạt chất cũng có thể thu được bằng phản ứng giữa Acid Stearic và Ethylene Oxide.

8 Chế phẩm

Glycol Distearate thường được tìm thấy trong các dòng sản phẩm chăm sóc tóc, da hàng ngày. Dưới đây là những sản phẩm có chứa thành phần này trong công thức.

glycol distearate 3
Các chế phẩm có chứa Glycol Distearate

9 Tài liệu tham khảo

1.Chuyên giá NCBI, Ethylene glycol distearate, PubChem. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

2.Tác giả Xixi Li, Wei He, Yuanyuan Zhao và các cộng sự, Dermal exposure to synthetic musks: Human health risk assessment, mechanism, and control strategy, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận