Glyceryl Stearate (Glyceryl Monostearate)

Glyceryl Stearate hay Glyceryl Monostearate là một tá dược dạng sáp có nguồn gốc từ thực vật, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về đặc tính, ứng dụng của Glyceryl Stearate hay còn được gọi là Glyceryl Monostearate.

1 Glyceryl Monostearate là gì?

Glyceryl Stearate hay còn gọi là Glyceryl Monostearate là một thành phần có nguồn gốc từ thực vật, được ứng dụng làm tá dược vô cùng phổ biến trong mỹ phẩm, thực phẩm…

1.1 Tên gọi

Tên theo Dược điển:

  • Dược điển Anh: Glyceryl monostearate 40-50.
  • Dược điển Châu Âu: Glyceryli monostearas.
  • Dược điển Mỹ: Glyceryl monostearate.
  • Dược điển Nhật: Glyceryl monostearate.

Một số tên gọi khác:

Danh pháp IUPAC: 2,3-dihydroxypropyl octadecanoate.

Tên hóa học: Monoester 1,2,3-propantriol của acid octadecanoic.

Tên khác: glycerol stearat; GMS; glycerine monostearat; glycerol monostearat; Grocor 5500, 6000; Hodag GMS; Cyclochem GMS; Tegin 503, 515; Unimate GMS; USAF KE-7; Cyclochem GMS; Dermgine, Diastearate…

1.2 Công thức hóa học

Glyceryl Stearate là 1-monoglyceride có stearoyl là nhóm acyl, este glycerol của axit stearic.

Công thức phân tử: C21H42O4.

Công thức cấu tạo: 

Công thức cấu tạo Glyceryl Stearate
Công thức cấu tạo Glyceryl Stearate

Số CAS: 31566-31-1.

Dược điển Mỹ mô tả glyceryl monostearat có thành phần không dưới 90% monoglycerid, chủ yếu là glyceryl monostearat (C21H42O4) và glyceryl palmitat (C19H38O4). 

Dược điển châu Âu mô tả glyceryl monostearat 40-50 là một hỗn hợp chủ yếu là stearoyl- và acid palmitic có thêm di- và tri-acylglycerol, có chứa 40-50% 1-monoacylglycerol và không quá 6% Glycerin tự do.

2 Tính chất của Glyceryl Stearate

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái Glyceryl monostearat là chất rắn như sáp dưới dạng mảnh, mảng hay bột, màu vàng ngà, có mùi và vị hơi giống mỡ. 
Khối lượng phân tử 358,6 g/mol.
Tính tan Tan trong Ethanol nóng, ether, cloroform, aceton nóng và dầu.
Thực tế không tan trong nước cứng, có thể được phân tán nhờ xà phòng hay các chất diện hoạt khác.
Nhiệt độ chảy 55 độ C – 60 độ C
Tỷ trọng 0,92
Giá trị acid Không quá 6
Glyceryl Monostearate HLB 4,2

2.2 Tổng hợp Glyceryl Stearate

Glyceryl Stearate đơn giản là phản ứng của axit stearic và glycerin.

Axit stearic là một axit béo có nguồn gốc từ chất béo và dầu thực vật hoặc động vật như dừa và cọ. Thành phần này được phản ứng với glycerin và sản phẩm thu được tiếp tục phản ứng với natri hydroxit hoặc Kali. Phản ứng này thu được một chất rắn dạng sáp được gọi là Glyceryl Stearate.

3 Glyceryl Stearate (Glyceryl Monostearate) trong mỹ phẩm có tác dụng gì? 

Glyceryl Monostearat được dùng trong một loạt các mỹ phẩm, thực phẩm và thuốc theo nhiều chức năng khác nhau.

Các đặc tính của Glyceryl Stearate hay Glyceryl Monostearate cũng có lợi trong việc phân tán chất màu trong dầu hay chất rắn trong mỡ hoặc như một dung môi cho Phospholipid (lecithin). Chất này cũng được dùng trong thuốc giải phóng kéo dài, thuốc phân giải sinh học, vật cấy hay thuốc giải phóng có kiểm soát. 

Glyceryl Stearate là gì trong mỹ phẩm? Glyceryl Stearate mang lại nhiều lợi ích cho da và tóc. Trong công thức mỹ phẩm, nó có tác dụng giữ ẩm, tăng tạo bọt, làm chất bảo quản hay chất hoạt động bề mặt, kiểm soát độ nhớt…

Đối với các sản phẩm chăm sóc da: Glyceryl Stearate giữ ẩm giúp hút nước lên lớp trên cùng da, liên kết tại bề mặt da để cung cấp độ ẩm cho da. Nó giúp làm đặc, duy trì kết cấu của sản phẩm và khả năng lan truyền, thẩm thấu của sản phẩm.

Các sản phẩm chăm sóc tóc: Glyceryl Monostearate giúp tóc bóng mượt nhờ phục hồi lượng nước đã mất. Nó còn tăng tạo bọt nên rất hữu ích với các sản phẩm dầu gội.

Các sản phẩm mỹ phẩm khác: Trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân khác, Glyceryl Monostearate có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, hơn nữa, nó giúp bảo quản, tăng thời gian sử dụng cho các sản phẩm. Các loại mỹ phẩm chứa Glyceryl Stearate thường đều cung cấp độ ẩm cho da và không dễ bị khô

4 Độ ổn định và bảo quản

Glyceryl Monostearat tăng chỉ số acid khi để lâu ở nhiệt độ ẩm do ester bị xà phòng hoá bởi vết ẩm. Có thể thêm chất chống oxy hóa hữu hiệu như hydroxytoluen butyl hoá và propyl gallat. 

Glyceryl Stearate phải bảo quản trong thùng kín, để nơi khô và mát, tránh ánh sáng. 

Glyceryl Stearate cấp S/E tương kỵ với chất có tính acid.

5 Glyceryl Stearate có hại không?

Glyceryl Monostearat được dùng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm uống, bôi tại chỗ, thường được coi là chất không độc, không kích ứng. 

Tuy vậy, vẫn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử nghiệm miếng dán đối với những người có làn da và cơ địa rất nhạy cảm.

LD50 (chuột, IP): 0,2g/kg.

Glyceryl Stearate là nguyên liệu thuần chay.

6 Chế phẩm

Các sản phẩm có chứa Glyceryl Stearate trong thành phần có thể kể đến trên thị trường hiện nay là Fixderma Epifager Ragale, Nivea Soft 50ml, Algonerv Cream 75ml, Kem chống nắng Oribe, Atopshield Forte, Savi-E Perfect,…

Hình ảnh: 

Sản phẩm chứa Glyceryl Stearate
Sản phẩm chứa Glyceryl Stearate

7 Thông tin thêm về Glyceryl Monostearate

Ảnh hưởng của việc bổ sung Glyceryl Monoolein lên đặc tính tạo bọt và độ ổn định của Oleogel đã đánh bông:

Dầu Triglyceride chuỗi trung bình (MCT) đã được kết hợp thành công với Glyceryl Monostearate (GMS) và Glyceryl Monoolein (GMO) để tạo thành oleogel sau đó được đánh bông để tạo thành bọt oleofoam ổn định.

Sự kết tinh của GMS và GMO theo tỷ lệ 20:1, 20:2,5 và 20:5 trong dầu MCT được nghiên cứu thông qua phép đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC), phân tích nhiễu xạ tia X (XRD), phân tích lưu biến, huỳnh quang Phục hồi sau quá trình tẩy trắng quang học (FRAP), Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) và kính hiển vi phân cực.

Việc bổ sung 5% GMO dẫn đến việc sản xuất oleogel ổn định hơn về cấu trúc tinh thể và điểm nóng chảy đỉnh cao hơn, khiến công thức này phù hợp cho các ứng dụng dược phẩm được sử dụng nội bộ và những ứng dụng đòi hỏi sự ổn định ở nhiệt độ gần 40°C. Tất cả các công thức đều được đánh bông để tạo thành bọt oleofoam được đánh giá về độ ổn định khi bảo quản trong thời gian dài ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy oleofoam chứa 5% MGO vẫn giữ được đặc tính tạo bọt ngay cả sau 3 tháng bảo quản ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 16 tháng 09 năm 2023). Glyceryl Monostearate, NCBI. Truy cập ngày 19 tháng 09 năm 2023.
  2. Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm (Xuất bản năm 2021). Glyceryl Monostearate trang 312 – 316, Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Truy cập ngày 19 tháng 08 năm 2023.
  3. Tác giả: Eleftherios G Andriotis và cộng sự (Ngày đăng: ngày 31 tháng 10 năm 2022). Effect of Glyceryl Monoolein Addition on the Foaming Properties and Stability of Whipped Oleogels, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 09 năm 2023.

Để lại một bình luận