Tên chung quốc tế: Glasdegib
Biệt dược thường gặp: Daurismo
Phân loại: Chất ức chế con đường Hedgehog.
Mã ATC: L01XJ03
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim chứa hàm lượng 100mg, 25mg Glasdegib.
2 Dược lực học
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) là bệnh bạch cầu cấp tính phổ biến nhất ở người lớn, các nghiên cứu cho thấy sự bất thường của con đường hedgehog liên quan đến sinh bệnh bạch cầu tủy mạn tính.
Glasdegib là chất ức chế mạnh và chọn lọc tác động đến con đường truyền tín hiệu hedgehog bằng con đường Hh SMO. Glasdegib ngăn chặn sự chuyển vị của SMO và ngăn chặn sự kích hoạt trung gian qua SMO của các mục tiêu Hh hạ lưu. Từ đó ngăn chặn sự biểu hiện gen, ngăn chặn tăng sinh tế bào ung thư.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Glasdegib đạt nồng độ cao nhất là 321 ng/ml trong 4 giờ, Sinh khả dụng đường uống đạt 55%.
3.2 Phân bố
Thể tích phân bố khoảng 188 L, tỷ lệ liên kết protein khoảng 91%.
3.3 Chuyển hoá
Glasdegib có thể được chuyển hóa chủ yếu bởi gan bằng con đường CYP3A4, một phần nhỏ từ CYP2C8 và UGT1A9.
3.4 Thải trừ
Glasdegib cho thấy thời gian bán hủy khoảng 17,4 giờ, Độ thanh thải 6,45 L/h, đào thải khoảng 49% qua nước tiểu, 42% qua phân.
4 Chỉ định
Glasdegib chỉ định kết hợp với Cytarabine trong điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính ở người lớn mới được chẩn đoán nhưng không thể sử dụng phương pháp hóa trị mạnh.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của Glasdegib.
6 Liều dùng – Cách dùng
6.1 Liều dùng
Glasdegib được chỉ định uống một lần mỗi ngày với liều 100 mg, từ ngày 1-28 của mỗi chu kỳ 28 ngày.
Glasdegib được sử dụng kết hợp với cytarabine liều thấp 20 mg tiêm dưới da 2 lần/ngày vào các ngày 1-10.
Sử dụng thuốc đến khi độc tính nghiêm trọng hoặc bệnh tiến triển trở lại.
6.2 Cách dùng
Glasdegib được dùng dưới dạng viên nén và nên được uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ, không nên nhai hoặc làm vỡ, hoà tan viên thuốc trước khi sử dụng.
Nếu quên liều, nên uống lại càng sớm càng tốt khi nhớ ra nhưng nếu quá gần dưới 12 giờ trước liều tiếp theo thì bỏ qua liều, không uống bù vào hôm sau.
Nếu nôn sau khi uống thì bỏ qua liều thuốc và uống như lịch trình cũ vào hôm sau.
7 Tác dụng không mong muốn
7.1 Thường gặp
Tăng creatinine, hạ natri máu, thiếu máu, xuất huyết, mệt mỏi, hạ Magie máu, giảm bạch cầu cấp tính, giảm tiểu cầu, phù nề, đau cơ xương, buồn nôn, tăng AST/ALT, tăng phosphat kiềm, viêm niêm mạc, giảm thèm ăn, rối loạn vị giác, táo bón, phát ban, đau bụng, viêm phổi, suy thận, sốt, tiêu chảy, nôn mửa, tăng Kali máu, co thắt cơ, giảm cân, rối loạn nhịp nhĩ, đau ngực, đau đầu.
7.2 Hiếm gặp
Răng lung lay, đau răng, rụng tóc, kéo dài QT
8 Tương tác thuốc
8.1 Chất ức chế CYP3A mạnh
Glasdegib khi dùng đồng thời với các chất ức chế CYP3A mạnh thì có thể làm tăng nồng độ glasdegib trong huyết tương, nguy cơ gặp các phản ứng phụ tăng theo, nên cần điều chỉnh liều và giám sát bệnh nhân nếu nhất thiết phải dùng chung.
8.2 Chất gây cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa phải
Glasdegib khi dùng đồng thời với chất gây cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa phải có thể làm giảm nồng độ glasdegib trong huyết tương, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc. Trong trường hợp cần dùng đồng thời, cân nhắc tăng liều Glasdegib.
8.3 Thuốc có QTc kéo dài
Sử dụng đồng thời Glasdegib với các thuốc có QT kéo dài sẽ dẫn đến sự kéo dài QTc, gây nguy hiểm cho bệnh nhân nếu không được xử lý cấp cứu kịp thời.
9 Thận trọng
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi nên cần tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc ở cả nam và nữ.
Đã có báo cáo về kéo dài khoảng QT và loạn nhịp tim nên không dùng cho đối tượng có bệnh nền liên quan đến hội chứng QT dài, suy tim. Nếu có bất thường nào trên hệ tim mạch cần báo ngay với nhân viên y tế.
Các phản ứng có hại về xương gia tăng khi dùng thuốc này bao gồm đau cơ xương, co thắt cơ, cân nhắc giảm liều hoặc ngưng điều trị khi triệu chứng nghiêm trọng.
Thuốc có thể gây vô sinh ở nam giới, không hiến máu hoặc hiến tinh trùng khi dùng thuốc.
Thuốc gây các rối loạn về chức năng tiêu hoá như tiêu chảy, buồn nôn, nên hỏi ý kiến bác sĩ về thuốc phòng ngừa nếu các triệu chứng này nghiêm trọng.
Không sử dụng chung với các thuốc bất kỳ nếu không có sự khuyến cáo của bác sĩ.
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc gây tử vong phôi thai, độc tính cho thai nhi, gây dị tật bẩm sinh nên tiềm ẩn nguy hại khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai. Không dùng trong thời kỳ mang thai và cần có biện pháp tránh thai hiệu quả khi điều trị kéo dài ít nhất 30 ngày sau liều cuối cùng ở cả nam và nữ giới.
Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ được không, nhưng thuốc có nhiều tác dụng phụ gây hại cho trẻ. Không khuyến cáo cho con bú khi dùng thuốc cho mẹ và kéo dài ít nhất 30 ngày sau liều điều trị cuối cùng.
11 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào thuốc.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
12 Quá liều
Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Glasdegib. Drugbank. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Glasdegib Dosage. Drugs.com. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2024.
Chuyên gia Pubchem. Glasdegib. Pubchem. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2024.