Genistein

Genistein là thành phần không mấy xa lạ đối với chị em phụ nữ. Chiết xuất từ đậu nành này có khả năng giúp chống lại quá trình lão hoá da nên từ lâu đã được ứng dụng nhiều vào các dòng mỹ phẩm chống lão hoá, kem dưỡng ẩm, lotion,… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Genistein.

1 Genistein là thuốc gì?

1.1 Dược lực học

Genistein là một thành phần thực vật tự nhiên thuộc nhóm hợp chất được gọi là isoflavone. Isoflavone là nguồn cung cấp phytoestrogen, còn được gọi là estrogen thực vật, không phải là hormone nhưng có thể kết nối với các vị trí thụ thể trên bề mặt da, giúp da trông trẻ hơn. Genistein thường có nguồn gốc từ đậu nành nhưng cũng có thể được sản xuất tổng hợp (Paula’s Choice Skincare sử dụng loại tự nhiên). Là một isoflavone, genistein là một nguồn giàu chất chống oxy hóa có đặc tính làm dịu da ấn tượng. Nghiên cứu cho thấy genistein có nhiều lợi ích cho da, cả khi uống và sử dụng tại chỗ. Áp dụng cho da, genistein có tác dụng chống lão hóa, bao gồm giảm sự xuất hiện rõ ràng của nếp nhăn và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Nó thẩm thấu vào da tốt hơn so với “chị em” isoflavone daidzein, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng những thành phần này thậm chí còn hoạt động tốt hơn khi được kết hợp trong một công thức duy nhất. Điều này là do sức mạnh tổng hợp mà chúng chia sẻ cũng như cả hai đều có ái lực với các vị trí thụ thể quan trọng trên bề mặt da. Các nghiên cứu mới nổi cũng cho thấy genistein có khả năng đặc biệt để cải thiện các dấu hiệu lão hóa và khô da thường gặp trong thời kỳ mãn kinh. Nó thường được sử dụng với số lượng 0,251% vì những lợi ích này, mặc dù các nghiên cứu đã được thực hiện khi xem xét nồng độ lên tới 4%. Các nghiên cứu mới nổi cũng cho thấy genistein có khả năng đặc biệt để cải thiện các dấu hiệu lão hóa và khô da thường gặp trong thời kỳ mãn kinh. Nó thường được sử dụng với số lượng 0,251% vì những lợi ích này, mặc dù các nghiên cứu đã được thực hiện khi xem xét nồng độ lên tới 4%. Các nghiên cứu mới nổi cũng cho thấy genistein có khả năng đặc biệt để cải thiện các dấu hiệu lão hóa và khô da thường gặp trong thời kỳ mãn kinh. Nó thường được sử dụng với số lượng 0,251% vì những lợi ích này, mặc dù các nghiên cứu đã được thực hiện khi xem xét nồng độ lên tới 4%.

1.2 Dược động học

Hấp thu: Genistein được hấp thu nhanh chóng ở người sau khi uống. Trước khi hấp thu vào hệ tuần hoàn, hầu hết genistein được liên hợp với axit glucuronic và bài tiết qua mật để trải qua tuần hoàn gan ruột… . Vì vậy, Sinh khả dụng của genistein rất hạn chế. Thời gian đạt được nồng độ tối đa trong huyết tương được báo cáo là từ 1 đến 6 giờ đối với genistein tự do … và 3 đến 8 giờ đối với genistein toàn phần (aglycone + liên hợp …).

Chuyển hóa: Genistein lưu hành dưới dạng liên hợp glucuronide của nó, và một tỷ lệ nhỏ hơn nhiều lưu hành dưới dạng aglycone. Genistein có thể được glucuronid hóa ở ruột hoặc gan, nhưng dường như ruột đóng vai trò chính trong quá trình glucuronid hóa. Genistein glucuronides trải qua chu kỳ ruột và trong quá trình này có thể bị vi khuẩn đường ruột khử liên hợp. Vai trò của vi khuẩn đường ruột trong quá trình chuyển hóa genistein đã được xác định rõ ràng. Genistein có thể được chuyển hóa thông qua con đường cuối cùng dẫn đến sự hình thành 6′-hydroxy- O-demethylangolensin. Sau khi được hấp thu, genistein glucuronide và ở mức độ nhỏ hơn là genistien aglycone sẽ được phân bố rộng rãi đến các hệ cơ quan và thai nhi. Phần lớn liều genistein được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.

1.3 Cơ chế hoạt động

Genistein có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn các enzym cần thiết cho sự phát triển của tế bào. Genistein có thể làm giảm nguy cơ tim mạch ở phụ nữ sau mãn kinh bằng cách tương tác với các thụ thể estrogen hạt nhân để thay đổi quá trình phiên mã của các gen cụ thể của tế bào. Trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, genistein được thấy là làm tăng tỷ lệ oxit nitric với nội mô và cải thiện sự giãn mạch phụ thuộc vào nội mô qua trung gian dòng chảy ở phụ nữ sau mãn kinh khỏe mạnh. Ngoài ra, genistein có thể có tác dụng có lợi đối với quá trình chuyển hóa Glucose bằng cách ức chế hoạt động tyrosine kinase của đảo nhỏ cũng như giải phóng Insulin phụ thuộc vào glucose và sulfonylurea.

2 Chỉ định – Chống chỉ định

2.1 Chỉ định

Hiện nay Genistein đang được nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng như một phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Genistein hiện cũng đang được xem là hoạt chất rất tuyệt vời đối với sức khỏe và vẻ đẹp của làn da, nhất là phụ nữ độ tuổi mãn kinh:

Giảm khô ráp, tăng độ dày lớp biểu bì.

Chữa lành vết thương.

Chống ung thư.

Gần đây, nhiều nghiên cứu khác nhau đã kết luận rằng genistein có thể giúp điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh loãng xương và bệnh tim

2.2 Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng Genistein cho những đối tượng bị dị ứng hay mẫn cảm với thành phần có trong sản phẩm.

3 Liều dùng – Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tỷ lệ sử dụng đề nghị: 0,2 – 1,0%.

3.2 Cách dùng

Tùy theo mục đích sử dụng mà chiết xuất đậu nành có thể bổ sung bằng đường uống (thực phẩm chức năng) hoặc bằng đường bôi (trong các sản phẩm chăm sóc da).

4 Tác dụng không mong muốn

Hiện nay, chưa có báo cáo nào phản ánh về những tác dụng phụ gây hại của genistein đối với làn da lẫn sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, không tránh khỏi trường hợp có người dị ứng với thành phần này.

Do đó, để đảm bảo an toàn cho làn da, trước khi dùng thường xuyên trên da, bạn cần kiểm tra tính kích ứng của sản phẩm có chứa genistein lên vùng da nhỏ để theo dõi phản ứng (nếu có).

5 Tương tác thuốc

Tenofovir: Nồng độ trong huyết thanh của Tenofovir có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Cerliponase alfa: Nồng độ trong huyết thanh của Cerliponase alfa có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Pibrentasvir: Nồng độ trong huyết thanh của Pibrentasvir có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Elagolix: Nồng độ trong huyết thanh của Elagolix có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Doxorubicin: Nồng độ trong huyết thanh của Doxorubicin có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Somatostatin: Nồng độ trong huyết thanh của Somatostatin có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Valspodar: Nồng độ trong huyết thanh của Valspodar có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Ertugliflozin: Nồng độ trong huyết thanh của Ertugliflozin có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Levomilnacipran: Nồng độ trong huyết thanh của Levomilnacipran có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

Linagliptin: Nồng độ trong huyết thanh của Linagliptin có thể tăng lên khi nó được kết hợp với genistein.

6 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

7 Ứng dụng của Genistein trong mỹ phẩm

Sự ứng dụng của chiết xuất đậu nành nói chung, genistein nói riêng là vô cùng phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực mỹ phẩm.

Các sản phẩm có chứa hoạt chất này có thể kể đến như:

  • Sản phẩm chăm sóc da, dưỡng da (ban ngày và ban đêm);
  • Sản phẩm chống lão hóa da;
  • Lotions;
  • Kem dưỡng ẩm…

8 Nghiên cứu về Genistein trong Y học

Tổng quan về Genistein và các công thức khác nhau của nó

genistein 3
Tổng quan về Genistein và các công thức khác nhau của nó

Genistein là isoflavone tự nhiên và một Phytoestrogen có nhiều đặc tính dược lý, chẳng hạn như ức chế tyrosine và topoisomerase. Nó cũng gây ra apoptosis và ức chế tăng sinh tế bào, phân biệt tế bào ung thư. Các lợi ích sức khỏe bổ sung bao gồm giảm chứng loãng xương bằng cách ức chế các tế bào hủy xương và chức năng tế bào lympho, giảm nguy cơ đau tim và giảm các vấn đề sau mãn kinh. Genistein theo truyền thống được sử dụng trong y học Trung Quốc và Ayurvedic và được phát hiện có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi. Nhiều yếu tố bao gồm những thay đổi về di truyền, biểu sinh và phiên mã được chứng minh là nguyên nhân gây ra ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi. Trong bài đánh giá hiện tại, tổng quan về genistein, các phương pháp phân tích và phương pháp phân phối thuốc khác nhau để xác định genistein trong các công thức sẽ được thảo luận. Nó có thể giúp phát triển các công thức mới với khả năng hòa tan và sinh khả dụng tốt hơn của genistein. Việc quét tế bào khối u có thể được nhắm mục tiêu để tạo thành công thức genistein ổn định.

Genistein: Vai trò kép trong sức khỏe phụ nữ

genistein 2
Genistein: Vai trò kép trong sức khỏe phụ nữ

Nghiên cứu tiên tiến trong những năm gần đây đã tiết lộ vai trò quan trọng của chất dinh dưỡng trong việc bảo vệ sức khỏe phụ nữ và ngăn ngừa bệnh tật cho phụ nữ. Genistein là một phytoestrogen thuộc nhóm hợp chất được gọi là isoflavone, có cấu trúc giống với estrogen nội sinh. Genistein thường được con người tiêu thụ thông qua đậu nành hoặc các sản phẩm từ đậu nành và được sử dụng như một loại thuốc phụ trợ để điều trị các bệnh của phụ nữ. Trong đánh giá này, chúng tôi tập trung vào phân tích sự phân bố địa lý của việc tiêu thụ đậu nành và sản phẩm đậu nành, nồng độ genistein trong huyết thanh toàn cầu cũng như quá trình trao đổi chất và hoạt tính sinh học của nó. Chúng tôi cũng khám phá tác dụng kép của genistein đối với sức khỏe phụ nữ thông qua việc thu thập, đánh giá và tóm tắt bằng chứng từ các nghiên cứu in vivo và in vitro hiện tại, quan sát lâm sàng, và điều tra dịch tễ học. Tác dụng phụ thuộc vào liều của genistein, đặc biệt khi xem xét các chất chuyển hóa và các yếu tố khác nhau tùy theo từng cá nhân, cho thấy rằng việc tiêu thụ genistein có thể góp phần mang lại những tác dụng có lợi cho sức khỏe phụ nữ và phòng ngừa và điều trị bệnh tật. Tuy nhiên, mức tiêu thụ và phơi nhiễm có nhiều sắc thái khác nhau vì tác dụng phụ đã được quan sát thấy ở nồng độ thấp hơn trong các mô hình in vitro. Do đó, điều này chỉ ra sự trùng lặp của genistein như một tác nhân trị liệu khả thi trong một số trường hợp và là chất gây rối loạn nội tiết ở những trường hợp khác. mức độ tiêu thụ và phơi nhiễm khác nhau vì tác dụng phụ đã được quan sát thấy ở nồng độ thấp hơn trong các mô hình in vitro. Do đó, điều này chỉ ra sự trùng lặp của genistein như một tác nhân trị liệu khả thi trong một số trường hợp và là chất gây rối loạn nội tiết ở những trường hợp khác. mức độ tiêu thụ và phơi nhiễm khác nhau vì tác dụng phụ đã được quan sát thấy ở nồng độ thấp hơn trong các mô hình in vitro. Do đó, điều này chỉ ra sự trùng lặp của genistein như một tác nhân trị liệu khả thi trong một số trường hợp và là chất gây rối loạn nội tiết ở những trường hợp khác.

9 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Neha Jaiswal và cộng sự (Đăng tháng 06 năm 2019). An Overview on Genistein and its Various Formulations, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  2. Tác giả Linda Yu và cộng sự (Đăng ngày 30 tháng 08 năm 2021).  Genistein: Dual Role in Women’s Health, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  3. Chuyên gia Pubchem. Genistein, Pubchem. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  4. Chuyên gia Paulaschoice. Genistein, Paulaschoice. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.

Để lại một bình luận