Gấc (Momordica cochinchinensis)

Gấc (Momordica cochinchinensis)

Gấc được biết đến khá phổ biến với tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, chăm sóc làn da, chăm sóc và bảo vệ mắt và tăng cường hệ miễn dịch. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Gấc.

1 Giới thiệu về cây Gấc

Gấc có tên khoa học là Momordica cochinchinensis (Lour.) Spreng., Cucurbitaceae (họ Bầu bí). 

Ngoài ra còn có loài Gấc lá lõm (Gấc cạnh), tên khoa học là Momordica subangulata Blume, thuộc họ Bầu bí – Cucurbitaceae. 

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây sống lâu năm, leo cao nhờ tua cuốn ở nách lá. Lá mọc lượn sóng, phiến lá được xẻ ra thành 3-5 thùy sâu. Hoa mọc riêng rẽ ở nách lá. Hoa đực có lá bắc lớn, tràng hoa có màu vàng. Hoa cái có lá bắc nhỏ. Quả to, có nhiều gai, khi chín có màu từ gạch đến đỏ thẫm; hạt màu đen. Ngoài việc dựa vào độ sai của quả (nhiều hay ít), kích thước của quả (to hay nhỏ), gai quả (mau hay thưa), màu sắc của ruột quả (đỏ hay vàng gạch), dầu béo (ít hay nhiều), và số lượng hạt (nhiều hay ít), người ta còn phân biệt Gấc tẻ (hay Gấc giun) và Gấc nếp (hay Gấc gạch).

Gấc - Loại quả có nhiều công dụng bồi dưỡng sức khoẻ
Hình ảnh cây Gấc

1.2 Thu hái và chế biến

Tên dược liệu: Hạt Gấc hay còn gọi là Semen Momordicae, và dầu Gấc hay còn gọi là Oleum Momordicae, được chiết xuất từ màng đỏ bao xung quanh hạt đã phơi hay sấy khô. Quả Gấc được thu hoạch vào mùa thu đông, từ tháng 9 đến tháng 12. Lớp màng hạt được bóc để sản xuất dầu, còn hạt thì được phơi hay sấy khô. Rễ có thể thu hái quanh năm.

Mô tả dược liệu: Hạt Gấc có hình dạng tròn, dẹt, có vỏ cứng màu nâu đen và răng cưa ở bên rìa hạt. Nhân hạt có màu trắng ngà. Hạt được thu hái khi quả chín hoặc tận thu sau khi sử dụng quả Gấc trong thực phẩm. Do hình dạng giống như mai con ba ba, nên người ta thường gọi Hạt Gấc là Mộc miết tử.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây thường mọc rải rác trong rừng thứ sinh, khe núi và ven đường. Ngoài ra, cũng có người trồng để lấy quả. Để trồng cây này, cần đất tơi xốp, cao ráo, nhiều mùn và ẩm mát. Có thể trồng bằng hạt hoặc đoạn dây bánh tẻ vào tháng 2-3 âm lịch. Cây này phân bố rộng khắp trên toàn Việt Nam cũng như ở các quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc, Malaysia và nhiều nơi khác.

Gấc - Loại quả có nhiều công dụng bồi dưỡng sức khoẻ
Quả Gấc chín

2 Thành phần hóa học

Hạt Gấc có thành phần gồm 6% nước, 8,9% chất vô cơ, 55,3% acid béo, 16,5% protein, 2,9% đường, 1,8% tannin, 2,8% cellulose và một số enzym. Chứa acid momordic, gypsogenin, acid oleanolic, acid a-elaeostearic, acid amin, alcol. Dầu Gấc bao gồm 44,4% acid oleic, 14,7% acid linoleic, 7,89% acid stearic và 33,8% acid palmatic. Màng hạt Gấc chứa một chất dầu màu đỏ, chủ yếu là B-caroten và lycopen, là những tiền sinh tố A. Khi tiền sinh tố này vào cơ thể, nó sẽ được chuyển hóa thành vitamin A. Lượng B-caroten trong Gấc cao gấp đôi so với cà rốt. Thân củ chứa chondrillasterol cucurbitadienol, 1 glycoprotein và 2 glycosid có tác dụng hạ huyết áp. Rễ chứa momordin, một saponin triterpenoid; các chiết xuất cồn có sterol, bessisterol tương đương với spinasterol.

3 Tác dụng – Công dụng của cây Gấc

3.1 Tác dụng dược lý 

Các chất Carotenoid có trong màng hạt Gấc có tính chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân oxy hóa và stress oxy hóa. B-Caroten là tiền vitamin A, hỗ trợ sự hoàn chỉnh của các tổ chức biểu mô như da và niêm mạc, ngăn ngừa sự teo và sừng hóa các tế bào biểu mô. Vitamin A tham gia vào quá trình hình thành rhodopsin, một chất cần thiết để mắt có thể nhìn vào ban đêm, đồng thời hỗ trợ sự tăng trưởng và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Gấc - Loại quả có nhiều công dụng bồi dưỡng sức khoẻ
Thịt Gấc tươi

Các chất chiết xuất từ hạt Gấc liên quan đến nhiều đặc tính chữa bệnh, bao gồm hoạt động bảo vệ dạ dày, chống viêm, chống ung thư và khối u. Saponin là thành phần chủ yếu có liên quan đến hầu hết các đặc tính này. Ngoài ra, karounidiol, một hợp chất triterpenoid, có khả năng là saponin, có trong hạt gấc, có hoạt tính chống ung thư bằng cách ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư. Hơn nữa, hạt Gấc còn chứa chất ức chế Protease, giống như chất ức chế trypsin, có nhiều hoạt tính sinh học, bao gồm cả việc ức chế sự phát triển của các tế bào biến đổi. Một số chất ức chế trypsin, chẳng hạn như Cajanus cajan và Phaseolus limensis, có tính chất chống oxy hóa, chống viêm và chống vi khuẩn.

Hỗ trợ sức khỏe từ Momordica cochinchinensis còn bao gồm việc cải thiện tình trạng rối loạn chuyển hóa do ăn kiêng và gan nhiễm mỡ không do rượu bằng cách điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột.

3.2 Quả Gấc – Công dụng theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Hạt Gấc có vị đắng, hơi ngọt, tính ấm, có độc, có tác dụng tiêu tích lợi trường, tiêu thũng, sinh cơ, và có tác dụng tiêu sưng khi dùng ngoài. Rễ Gấc có vị hơi đắng, mùi thơm, tính mát, có tác dụng trừ thấp nhiệt, hoạt huyết, và lợi tiểu. Dầu Gấc có vị ngọt, tính bình, và có tác dụng bổ tỳ vị và làm sáng mắt.

3.2.2 Công dụng của quả Gấc

Gấc có nhiều công dụng trong việc bồi dưỡng sức khỏe. Chẳng hạn, ta có thể dùng cùi đỏ của Gấc trộn lẫn với gạo nếp để tạo thành món xôi Gấc, một món ăn cổ truyền rất bổ và ngon. Dầu Gấc được dùng để bồi dưỡng cơ thể, đặc biệt là cho trẻ em và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Ngoài ra, dầu Gấc cũng có tác dụng chữa khô mắt, bôi trị các vết thương, vết loét, vết bỏng và ổ loét dãn tĩnh mạch, giúp đỡ mùi hôi, chóng lên da non và liền sẹo, và còn có thể dùng chữa các bệnh viêm hậu môn và trực tràng có loét, cao huyết áp, rối loạn thần kinh. Hạt Gấc cũng có nhiều tác dụng khác nhau, chẳng hạn như trị mụn nhọt sưng tấy, tràng nhạc, lở loét, sưng vú, tắc tia sữa, chấn thương ứ huyết. Rễ Gấc cũng được dùng để chữa tê thấp, đau nhức gân xương sưng chân tay, ngủ hay giật tay chân và đau lưng.

Gấc - Loại quả có nhiều công dụng bồi dưỡng sức khoẻ
Hạt Gấc

3.2.3 Cách sử dụng quả Gấc

Dầu Gấc: Uống 10-20 giọt mỗi ngày, chia làm 2 lần. Nên kết hợp với bột than hạt.

Hạt Gấc:

  • Dùng để làm thuốc chữa bỏng, có thể chế thành mỡ dầu Gấc.
  • Mài nhuyễn hạt với nước, giấm hoặc giã nát trộn với rượu hoặc giấm để bôi lên chỗ bị đau và sưng.

Rễ Gấc:

  • Sao vàng rồi tán nhỏ hoặc sắc hoặc ngâm trong rượu để uống.
  • Ngày dùng 6-12g, có thể dùng riêng hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.
  • Kết hợp rễ Gấc với Dây Đau Xương, rễ Bưởi bung, củ Cốt khí, Dây chìa vôi tía, mỗi vị 20g, thái nhỏ, sao vàng, sắc nước uống hàng ngày, mỗi ngày uống 3 lần.
  • Hoặc kết hợp rễ Gấc với Dây đau xương, rễ Bưởi bung, rễ Ngưu Tất, mỗi vị 12g, cùng sắc uống.

3.3 Tác dụng của dầu Gấc

Dầu Gấc chứa nhiều carotenoid, đặc biệt là lycopene, là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có nhiều lợi ích cho sức khỏe. 

  • Chống oxy hóa: Dầu Gấc là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, đặc biệt là carotenoid, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do. Các gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây hại cho tế bào và góp phần vào sự phát triển của các bệnh mãn tính như ung thư, bệnh tim mạch và bệnh Alzheimer.
  • Chống viêm: Dầu Gấc chứa các hợp chất có tính chất chống viêm, giúp giảm viêm trong cơ thể. Viêm mãn tính là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều bệnh, bao gồm viêm khớp, tiểu đường và bệnh tim mạch.
  • Chăm sóc làn da: Dầu Gấc có tác dụng chống lão hóa da nhờ vào hàm lượng carotenoid và Vitamin E cao. Những chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các chất ô nhiễm môi trường, cũng như giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn.
Gấc - Loại quả có nhiều công dụng bồi dưỡng sức khoẻ
Dầu Gấc
  • Chăm sóc và bảo vệ mắt: Dầu Gấc chứa lượng Lutein và Zeaxanthin cao, hai carotenoid quan trọng cho sức khỏe mắt. Những chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ mắt khỏi bệnh đục thủy tinh thể và các bệnh mắt khác.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Dầu Gấc chứa các hợp chất có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp phòng ngừa và chống lại các nhiễm trùng.

4 Bài thuốc từ hạt Gấc

4.1 Trị quai bị

Lấy 3-4 hạt gấc đốt thành than, sau đó trộn đều với Dầu Vừng hoặc giấm thanh hay rượu trắng, bôi đều lên chỗ sưng, ngày 3-4 lần. Hoặc nhân hạt gấc 2-3 hạt, giấm thanh hoặc rượu trắng 10ml, đem hạt gấc mài vào giấm hay rượu bôi nhiều lần vào chỗ sưng đau. Cách này giúp giảm đau và tiêu sưng hiệu quả.

4.2 Trị tụ huyết do chấn thương

Lấy 50 hạt gấc đốt cháy đen, giã nhuyễn cho vào 1 lít rượu trắng, ngâm trong lọ thủy tinh 2 tuần. Sau đó dùng để xoa bóp ngoài. Mỗi lần sử dụng 5-10ml rượu, xoa bóp đều vào vùng da bị tụ máu.

4.3 Trị mụn nhọt sưng tấy

Giã nát hạt gấc, hòa với một ít rượu trắng 30-40 độ, sau đó bôi lên vùng da bị mụn nhọt nhiều lần trong ngày sẽ chóng khỏi.

4.4 Trị trĩ, lòi dom

Giã nát hạt gấc thêm một ít giấm thanh, sau đó gói bằng vải đắp vào hậu môn để suốt đêm. Sau mỗi đêm lại thay thuốc một lần.

4.5 Trị chai chân

Nhân hạt gấc giã cả màng lại đem giã nát, thêm một ít rượu trắng 35-40 độ bọc trong một cái túi polyethylene dán kín miệng túi, đục một lỗ nhỏ giộng gần bằng chỗ chai chân buộc vào nơi tổn thương 2 ngày thay thuốc một lần.

5 Tài liệu tham khảo

  1. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Gấc trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  2. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Gấc trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  3. Tác giả Anh V. Le và cộng sự (Đăng ngày 18 tháng 09 năm 2018). Bioactive Composition, Antioxidant Activity, and Anticancer Potential of Freeze-Dried Extracts from Defatted Gac (Momordica cochinchinensis Spreng) Seeds, PubMed. Truy cập ngày 02 tháng 03 năm 2023. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6164636/
  4. Tác giả Hsiu-Chen Huang và cộng sự (Đăng tháng 03 năm 2021). Momordica cochinchinensis Aril Ameliorates Diet-Induced Metabolic Dysfunction and Non-Alcoholic Fatty Liver by Modulating Gut Microbiota, PubMed. Truy cập ngày 02 tháng 03 năm 2023.

Để lại một bình luận