Hoạt chất Fenchone được biết đến và được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích điều trị sỏi thận, bàng quang và tiết niệu. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Fenchone
1 Tổng quan về hoạt chất
1.1 Fenchone là gì?
Fenchone là hoạt chất chính có trọng tinh dầu cây thì là (Foeniculum Vulgare), có tác dụng tăng cường trao đổi chất với môi trường bên ngoài, giúp cơ thể đào thải những chất có hại như lượng nước dư thừa, acid uric, muối, chất béo… giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể nhanh chóng qua đường nước tiểu. Fenchone được sử dụng làm hương liệu trong thực phẩm và nước hoa.
1.2 Đặc điểm hoạt chất Fenchone
CTCT: C10H16O
Khối lượng phân tử: ~152 g/mol
Tỷ trọng: 0,948 g/cm3
Nhiệt độ sôi: 193,5 °C
Nhiệt độ nóng chảy: 6,1 độ C
Trạng thái: chất lỏng nhờn, không màu, có mùi gần giống mùi Long Não.
Fenchone có hai đồng phân lập thể là d -Fenchone và l-Fenchone. Đồng phân đối ảnh d -fenchone xuất hiện ở dạng tinh khiết trong cây và hạt cây thì là , có vị đắng và ngọt , trong khi đồng phân đối ảnh l -fenchone xuất hiện ở dạng nguyên chất trong cây Ngải Cứu, cúc và lá của cây tuyết tùng.
Fenchone là một hợp chất carbobicycle là Fenchane trong đó hydrogens ở vị trí 2 được thay thế bằng nhóm oxo. Nó có vai trò như một chất chuyển hóa thực vật. Nó là một Monoterpenoid fenchane, một Ceton Terpene tuần hoàn và một hợp chất Carbobicycle.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Fenchone đã được chứng minh có các tác dụng:
- Kháng nấm
- Chống tiêu chảy
- Chống viêm
- Chống oxy hóa
- Chữa lành vết thương
- Chống nhiễm trùng
- Giãn phế quản
2.2 Cơ chế tác dụng
(-)-Fenchone cho thấy tác dụng chống tiêu chảy, với chỉ số bài tiết giảm đáng kể. Hoạt động này có thể liên quan đến tỷ lệ giảm vận chuyển qua đường ruột (75, 150 và 300 mg/kg). Tác dụng chống co giật của (-)-fenchone giảm khi có mặt Pilocarpine, yohimbine, Propranolol, L-NG-nitroarginine methyl ester hoặc Glibenclamide. Trong mô hình enteropooling, không thấy trọng lượng dịch ruột giảm. (-)- Fenchone không thể hiện hoạt tính kháng khuẩn; mặt khác, ức chế sự phát triển của các chủng nấm với nồng độ thuốc diệt nấm tối thiểu là 32 μg/mL. Tuy nhiên, khi hoạt chất này được liên kết với amphotericin B, không thấy có tác dụng hiệp đồng nào.
2.3 Dược động học
Monoterpenes về cơ bản được chuyển hóa bởi cytochrome P 450 monooxygenase, epoxide hydrolase và dehydrogenase thành các chất mono- và dihydroxyl hóa, cũng như các chất chuyển hóa oxy hóa cao hơn được liên hợp cơ bản với axit glucuronic.
(+)-Fenchone được phát hiện bị oxy hóa thành 6-exo-hydroxy fenchone, 6-endo-hydroxyfenchone và 10-hydroxy fenchone bởi enzyme P450 của microsom gan người. Sự hình thành chất chuyển hóa (+)-fenchone được xác định bởi lượng mảnh khối lượng tương đối nhiều và thời gian lưu với GC. CYP2A6 và CYP2B6 trong microsome gan người là các enzyme chính liên quan đến quá trình hydroxyl hóa (+)-fenchone
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Hiện tại, Fenchone trong các chế phẩm thuốc được sử dụng kết hợp trong trường hợp các bệnh liên quan Đường tiêu hóa, tiết niệu như:
- Dùng trong điều trị những bệnh liên quan đến rối loạn tiết niệu, thận.
- Dùng trong trường hợp cần bào mòn và bài trừ sỏi qua đường tiết niệu.
- Người mắc sỏi đường mật.
- Trường hợp làm rối loạn vận động ống mật.
- Viêm đường mật.
- Viêm túi mật.
3.2 Chống chỉ định
Không sử dụng cho những người dị ứng, mẫn cảm với hoạt chất.
4 Ứng dụng trong lâm sàng
Hiện tại, Fenchone được sử dụng trong lâm sàng để phối hợp điều trị các vấn đề liên quan đến sỏi mật, sỏi thận, bàng quang, sỏi tiết niệu,…
Ngoài ra, Fenchone đang được nghiên cứu rất nhiều với triển vọng phát huy tác dụng chữa lành vết thương. Đã có những nghiên cứu khoa học ủng hộ tác dụng có lợi của Fenchone trong việc tăng cường khả năng chữa lành vết thương. Hoạt động chống viêm và kháng khuẩn của dầu fenchone và Limonene làm tăng tổng hợp Collagen và giảm số lượng tế bào viêm trong quá trình lành vết thương và có thể hữu ích trong việc điều trị vết thương ngoài da
(-)-Fenchone được sử dụng làm nguyên liệu cho việc tổng hợp các hợp chất N-acyl enantiopure mới. Các chất này đã được đánh giá là có thể chống lại Mycobacteria bệnh lao H37Rv cho thấy hầu hết chúng đều có hoạt tính vừa phải. Các cấu trúc mang chức năng sulfonamid có hoạt tính tương đương với Ethambutol và có độc tính tế bào thấp.
5 Liều dùng – Cách dùng
5.1 Liều dùng
Đối với tác dụng điều trị các vấn đề liên quan đến sỏi thận, sỏi bàng quang, sỏi tiết niệu. Liều dùng người lớn là 10-60mg/lần, ngày có thể chia ra uống 3 lần.
Đối với trẻ em 6- 14 tuổi sử dụng 15-20mg/ lần, ngày dùng 2 lần.
5.2 Cách dùng
Dùng đường uống, uống trước ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Chlorobutanol chất bảo quản ngăn ngừa nhiễm bẩn cho dung dịch nhỏ mắt
6 Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc, người bệnh cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như:
- Các rối loạn tiêu hóa như đau bụng, đi ngoài, khó tiêu,…
- Các phản ứng dị ứng như nổi mẩn đỏ, ngứa,…
Thuốc khi vào cơ thể sẽ các các phản ứng khác nhau, nếu trong quá trình sử dụng, người dùng gặp bất kỳ thay đổi bất thường nào của cơ thể, đặc biệt là chúng không biến mất thì phải báo ngay với bác sĩ.
7 Tương tác thuốc
Chưa có các nghiên cứu về tương tác giữa Fenchone với các thuốc khác. Bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc điều trị bệnh khác.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Ethosuximid: Thuốc sucinimid chống động kinh – Dược thư Quốc Gia 2022
8 Thận trọng
Thận trọng với người bệnh đang sử dụng thuốc chống đông.
Lưu ý sử dụng với người mắc bệnh về gan và hệ bài tiết.
Không tự ý tăng liều so với khuyến cáo hay kê đơn của bác sĩ.
9 Các câu hỏi thường gặp
9.1 Có nên sử dụng Fenchone cho trẻ em không?
Fenchone có thể sử dụng cho trẻ từ 6 tuổi trở lên. Đối với trẻ nhỏ hơn, không khuyến cáo sử dụng do thiếu các dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả trên nhóm đối tượng này.
9.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Fenchone không?
Không có báo cáo về khả năng gây độc tính, dị tật thai nhi của Fenchone. Tuy nhiên không sử dụng thuốc ho phụ nữ có thai ở 3 tháng đầu thai kỳ.
9.3 Các dạng bào chế phổ biến của Fenchone
Fenchone được bào chế dạng viên nang mềm do tính chất vật lý của hoạt chất ở trạng thái lỏng, hoặc đối với đường dùng ngoài da, Fenchone có dạng Dung dịch bôi ngoài.
Một số chế phẩm chứa Fenchone thông dụng trên thị trường là Pharcotinex, Rowatinex…
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Michelle Liz de Souza Pessoa, Leiliane Macena Oliveira Silva, Maria Elaine Cristina Araruna, Catarina Alves de Lima Serafim và các cộng sự (Ngày đăng 21 tháng 11 năm 2020). Antifungal activity and antidiarrheal activity via antimotility mechanisms of (-)-fenchone in experimental models, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả I Keskin, Y Gunal, S Ayla, B Kolbasi, A Sakul, U Kilic, O Gok , K Koroglu, H Ozbek (Ngày đăng năm 2017). Effects of Foeniculum vulgare essential oil compounds, fenchone and limonene, on experimental wound healing, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.