Ethylhexylglycerin

1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Ethylhexylglycerin

1.1 Tên gọi

Tên IUPAC: 3-(2-etylhexoxy)propan-1,2-diol.

Tên gọi khác: 

  • 3-[2-(Ethylhexyl)oxyl]-1,2-propandiol
  • 3-(2-ethylhexoxy)propane-1,2-diol
  • 3-(2-ethylhexyloxy)propane-1,2-diol
  • Octoxyglycerin
  • 3-((2-Ethylhexyl)oxy)propane-1,2-diol
  • 3-(2-ethylhexyloxy)-1,2-propanediol
  • 1,2-Propanediol, 3-((2-ethylhexyl)oxy)-
  • UNII-147D247K3P
  • Glycerol alpha-(2-Ethylhexyl) Ether
  • 147D247K3P
  • 3-[(2-ethylhexyl)oxy]propane-1,2-diol,…

2 Công thức hóa học

CTCT: Hoạt chất có công thức cấu tạo là C11H24O3 và có khối lượng phân tử bằng 204.31 g/mol.

Ethylhexylglycerin là gì? Ethylhexylglycerin là một Glyceryl Ether thường được sử dụng như để bảo quản các chế phẩm mỹ phẩm. 

ethylhexylglycerin 2
Công thức cấu tạo của Ethylhexylglycerin 

3 Tính chất của Ethylhexylglycerin

3.1 Tính chất vật lý 

Trạng thái: Ethylhexylglycerin tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt không màu, nhớt như dầu và không có mùi vị đặc trưng.

Tính tan: Hoạt chất ít tan trong Cloroform, tan nhiều hơn một chút trong Ethyl Acetate và Methanol.

Điểm sôi: Sôi ở nhiệt độ từ 325,8±22,0 °C ở 760 mmHg.

Tỷ trọng: 0,963g/cm3 1,0±0,1 g/cm3.

PSA: 49.69000.

Áp suất hơi: 0,0±1,6 mmHg ở 25°C.

Chỉ số khúc xạ: 1.456.

3.2 Tính chất hóa học 

Ethylhexylglycerin hoặc Octoxyglycerin về bản chất là một hợp chất hữu cơ gồm một nhóm Ethylhexyl liên kết trực tiếp với Glycerin.

Hoạt chất được ra mắt lần đầu vào năm 1992 và được sử dụng phổ biến cho đến tận ngày nay. 

3.3 Tạp chất

Ethylhexylglycerin cần có độ tinh khiết > 99%.

Xét nghiệm clorua (asCl, %): 0,03 %.

Sulfat( ≤%): 0,03 %.

Độ ẩm(<%): 0,35 %.

Dư lượng khi đánh lửa (%): 0,04 %.

Xét nghiệm kim loại nặng (asPb, ≤mg/kg): 0.0005 mg/kg.

Asen (dưới dạng As,<mg/kg): 0,00025.

4 Tác dụng của Ethylhexylglycerin trong mỹ phẩm

Chất bảo quản:

  • Hoạt chất hoạt động bằng việc giảm sự liên kết trên thành tế bào của các vi sinh vật gây bệnh, vi nấm từ đó thúc đẩy quá trình phá hủy chúng. Ethylhexylglycerin thường được sử dụng để thay thế cho dầu khoáng. 
  • Ngoài ra, hoạt chất còn có khả năng tăng cường tác dụng bảo quản của các thành phần khác trong công thức như Phenoxyethanol, Methylisothiazolinone hoặc Methylparaben,… Nếu không chưa các chất bảo quản như Ethylhexylglycerin, các tinh dầu, tá dược, hoạt chất thân dầu hoặc nước trong các sản phẩm chăm sóc da sẽ xảy ra hiện tượng biến tính, làm giảm tuổi thọ của chúng. 

Chất hoạt động bề mặt:

  • Ethylhexylglycerin là một chất hoạt động bề mặt điển hình. Bằng việc giảm sức căng bề mặt giữa hai hợp chất lỏng – rắn, dầu – nước, hoạt chất sẽ giúp duy trì được kết cấu của sản phẩm, tránh hiện tượng tách pha hoặc chảy thành giọt. 
  • Nhờ có chế này, nó cũng góp phần hút bớt và loại bỏ dầu thừa trên da, góp phần rửa trôi chúng

Khử mùi:

  • Hoạt chất có thể ức chế hoạt động của các vi sinh vật gây mùi, đồng thời cân bằng hệ thống vi sinh có lợi trên da. Từ đó thể hiện đặc tính khử mùi vượt trội. 
  • Hoạt chất hay được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, và chăm sóc cơ thể hàng ngày. 

Điều hòa da: 

  • Tác dụng này là do thành phần Glycerol có trong cấu tạo của hoạt chất.
  • Gốc Glycerol có khả năng giúp dưỡng ẩm đồng thời kéo nước từ môi trường ngoài vào da. Từ đó hạn chế tình trạng khô da, da bị bong tróc hoặc nứt nẻ gây ra do nhiều nguyên nhân. 

Cải thiện cảm giác khi dùng:

  • Ethylhexylglycerin giúp tăng cường độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm chăm sóc da, qua đó giúp cải thiện được cảm giác khi sử dụng trên da. Đồng thời làm tăng khả năng thẩm thấu cũng như thâm nhập của hoạt chất.

5 Ứng dụng của Ethylhexylglycerin

Ethylhexylglycerin có ứng dụng chính là làm chất bảo quản, điều tính chất inh lý da, khử mùi và hoạt động bề mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

Do có tính sát khuẩn nên nó cũng thường được dùng trong các sản phẩm vệ sinh vùng kín, giúp ngăn ngừa sự bội nhiễm của vi khuẩn hoặc vi nấm. 

6 Độ ổn định và bảo quản

Ethylhexylglycerin cần được bảo quản thùng chứa đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Bảo quản ngoài hộp đựng thực phẩm hoặc các vật liệu không tương thích.

7 Ethylhexylglycerin có hại không? 

Đường uống: LD50 2 000 mg/kg bw trên chuột (đực/cái).

Hít phải: LC50 3,07 mg/L trên chuột (đực/cái)khi hít phải hoạt chất phân tán trong không khí. 

Ngoài da: LD50 2 000 mg/kg bw trên chuột (đực/cái).

Trong mỹ phẩm, hoạt chất được đánh giá là có độ an toàn cao do khả năng thẩm thấu qua da thấp. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xếp Ethylhexylglycerin vào nhóm an toàn và không gây ra nguy cơ ung thư. 

Hoạt chất có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng khi tiếp xúc và có hại cho động vật thủy sinh với ảnh hưởng lâu dài. Không có báo cáo về tình trạng ngộ độc cấp tính gây ảnh hưởng đến tính mạng của Ethylhexylglycerin.

8 Chế phẩm

Ethylhexylglycerin tá dược thường được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm. Dưới đây là một số chế phẩm có chứa thành phần này trong công thức. 

ethylhexylglycerin 3
Các chế phẩm có chứa Ethylhexylglycerin 

9 Thông tin thêm về Ethylhexylglycerin 

Nguy cơ dị ứng Ethylhexylglycerin trong mỹ phẩm

Thông tin cơ bản: Ethylhexylglycerin là một thành phần mỹ phẩm tương đối mới được sử dụng với đặc tính hoạt động bề mặt, làm mềm, dưỡng da và kháng khuẩn. Kể từ năm 2002, đôi khi được báo cáo có liên quan đến việc gây dị ứng tiếp xúc trên da.

Nghiên cứu này bao gồm báo cáo về 13 bệnh nhân bị viêm da tiếp xúc dị ứng do Ethylhexylglycerin, được đánh giá tại hai phòng khám thử nghiệm miếng dán của trường đại học Bỉ trong giai đoạn 1990-2015.

Tiến hành: Các bệnh nhân sẽ được thử nghiệm vá với loạt sản phẩm cơ bản của Châu  u, các sản phẩm thẩm mỹ chuyên dụng nếu được chỉ định. 

Kết quả: Tất cả những bệnh nhân xảy ra tình trạng dị ứng đều là nữ, có độ tuổi trung bình là 43 tuổi, thường bị viêm da ở mặt và đôi khi ở tay và/hoặc nách. Lượng mỹ phẩm được lưu lại trên da đã được phân tích và xác định được nguyên nhân dị ứng là từ các sản phẩm kem dưỡng da mặt, kem chống nắng và sản phẩm khử mùi.

Kết luận: Ethylhexylglycerin hiếm gây ra tình trạng dị ứng tuy nhiên lại có liên quan cáo, ngay cả trong những sản phẩm được quảng cáo là an toàn cho người tiêu dùng.

10 Tài liệu tham khảo

1.Chuyên giá NCBI, 3-(2-Ethylhexyloxy)propane-1,2-diol, PubChem. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

2.Tác giả Olivier Aerts, Lien Verhulst, An Goossens (đăng ngày 15 tháng 2 năm 2016), Ethylhexylglycerin: a low-risk, but highly relevant, sensitizer in ‘hypo-allergenic’ cosmetics, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận