Entrectinib

Tên chung quốc tế: Entrectinib

Biệt dược thường gặp: Rozlytrek

Loại thuốc: Các chất ức chế protein kinase 

Mã ATC: L01EX14

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang chứa hàm lượng 50mg, 100mg, 200mg Entrectinib.

Hàm lượng Entrectinib
Hàm lượng Entrectinib

2 Dược lực học

Entrectinib là chất chống ung thư bằng cách ức chế tyrosine kinase tác động lên các thụ thể như tropomyosin (TRK) TRKA, TRKB, TRKC. Entrectinib cũng ức chế c-ros oncogene 1 (ROS1), một thụ thể tyrosine kinase, proto-oncogene được biểu hiện trong một số khối u, và kinase u lympho anaplastic (ALK).Các đột biến NTRK phổ biến ở một số dạng ung thư hiếm như u thận trung mô bẩm sinh, u xơ cơ ở trẻ nhỏ. Các thụ thể TRK kích thích protein kinase hoạt hóa mitogen, phosphoinositide 3-kinase và phospholipase C-γ thúc đẩy tăng sinh tế bào ung thư. Như vậy sự ức chế con đường này của Entrectinib ngăn chặn sự tăng sinh tế bào ung thư, giảm thể tích khối u, thúc đẩy quá trình gây chết tế bào.

Cơ chế Entrectinib
Cơ chế Entrectinib

3 Dược động học

Hấp thu: nồng độ thuốc đạt giá trị cao nhất sau khoảng 4-5 giờ với liều 600mg/lần/ngày. Thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố: Thể tích phân bố của Entrectinib là 551L và tỷ lệ liên kết protein là 99%. Thuốc có thể qua hàng rào máu não.

Chuyển hoá: thuốc chuyển hoá chủ yếu qua gan và CYP3A4 chịu trách nhiệm cho 76% quá trình chuyển hóa entrectinib thành chất chuyển hóa hoạt động M5.

Thải trừ: thuốc thải trừ chủ yếu qua phân khoảng 83%, trong nước tiểu khoảng 3%. Thời gian bán thải của Entrectinib khoảng 20 giờ, của M5 khoảng 40 giờ. Độ thanh thải của Entrectinib là 19,6 L/h. 

4 Chỉ định

Entrectinib được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn có đột biến ROS1 ở người trưởng thành.
  • U rắn di căn hoặc không thể cắt bỏ có đột biến gen NTRK ở người lớn hoặc trẻ em trên 12 tuổi, mà điều trị trước đó bằng các liệu pháp đều thất bại.

5 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với thành phần của Entrectinib.

6 Liều dùng – Cách dùng

6.1 Liều dùng 

Đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ dương tính với ROS1: 

  • Người lớn: uống 600mg/lần/ngày, có thể thay đổi liều theo sự dung nạp của thuốc và tác dụng phụ gặp phải.
  • Trẻ em chưa có khuyến cáo về liều lượng, nếu cần thiết phải tham khảo ý kiến bác sĩ.

Đối với khối u rắn dương tính với gen NTRK:

  • Người lớn: uống 600mg/lần/ngày, có thể thay đổi theo sự dung nạp của thuốc và tác dụng phụ gặp phải.
  • Trẻ trên 6 tháng tuổi: dùng liều lượng theo diện tích bề mặt cơ thể(BSA) , cụ thể:
BSA từ 1,51 m2 trở lên  uống 600 mg một lần một ngày
BSA từ 1,11 m2 đến 1,50 m2  uống 400 mg một lần một ngày
BSA từ 0,81 m2 đến 1,10 m2  uống 300 mg một lần một ngày
BSA từ 0,51 m2 đến 0,80 m2  uống 200 mg một lần một ngày
BSA 0,50 m2 hoặc ít hơn  uống 300 mg/m2 một lần một ngày
  • Trẻ từ 1 tháng đến 6 tháng: dùng liều thường là 250 mg/m2 một lần một ngày, có thể thay đổi liều theo sự dung nạp của thuốc và tác dụng phụ gặp phải.
  • Trẻ dưới 1 tháng tuổi chưa có khuyến cáo về liều lượng.

6.2 Cách dùng 

Nuốt toàn bộ viên thuốc, không mở nang hay nhai, hoà tan thuốc bên trong khi uống.

Trường hợp người bệnh quên liều trong thời gian dưới 12 giờ, người bệnh nên uống bù sớm nhất có thể, nhưng sau 12 giờ thì bỏ qua liều và uống theo lịch trình bình thường vào ngày hôm sau, không tăng liều gấp đôi.

Trường hợp nôn sau khi uống, bệnh nhân nên uống lại liều thuốc.

Thuốc Rozlytrek
Thuốc Rozlytrek

7 Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc là:

  • Rối loạn chung: mệt mỏi, phù nề, sốt.
  • Tiêu hoá: táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng.
  • Hệ thần kinh: rối loạn vị giác, chóng mặt, rối loạn cảm giác, suy giảm nhận thức, bệnh lý thần kinh ngoại biên, đau đầu.
  • Rối loạn tâm thần: buồn ngủ, ngủ gà, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ.
  • Hệ hô hấp: khó thở, ho
  • Cơ xương khớp và mô: đau cơ, đau khớp, yếu cơ, đau lưng, đau tứ chi.
  • Trao đổi chất và dinh dưỡng: tăng cân, thèm ăn, mất nước.
  • Mắt: rối loạn thị giác, đục thuỷ tinh thể, sợ ánh sáng, thị lực kém.
  • Nhiễm trùng: nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Các bất thường trong xét nghiệm: thiếu máu, giảm bạch cầu lympho, giảm bạch cầu trung tính, tăng axit uric máu, AST tăng, Tăng ALT, Tăng natri máu…

8 Tương tác thuốc

Thuốc ức chế CYP3A trung bình và mạnh làm tăng nồng độ entrectinib trong huyết tương, có thể làm tăng tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng của các phản ứng có hại.
Chất cảm ứng CYP3A vừa phải và mạnh làm giảm nồng độ entrectinib trong huyết tương, có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
Thuốc kéo dài khoảng QT tăng kéo dài khoảng QT khi sử dụng đồng thời, gây tăng nguy cơ phản ứng gây hại nghiêm trọng.

9 Thận trọng

Sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ gãy xương đã được báo cáo, nếu có các triệu chứng đau nhức xương khớp, biến dạng xương, giảm khả năng vận động cần thông báo ngay với bác sĩ.

Nguy cơ tăng transaminase gan được báo cáo; tiến hành theo dõi xét nghiệm gan 2 tuần một lần trong tháng đầu tiên điều trị, và duy trì sau đó mỗi tháng 1 lần.

Thuốc làm tăng acid uric trong máu nên cần đánh giá nồng độ trước khi bắt đầu điều trị và trong suốt quá trình dùng thuốc.

Các rối loạn thị lực có thể gặp khi điều trị, nếu có các biểu hiện như mờ mắt, sợ ánh sáng, nhìn đôi cần thông báo với bác sĩ.

Thận trọng dùng cho đối tượng bị bệnh tim, do thuốc làm kéo dài khoảng QT, cần đánh giá khoảng QT và chất điện giải khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị.

Không lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi dùng thuốc do các triệu chứng về suy giảm nhận thức, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ đã được báo cáo.

Nguy cơ suy tim sung huyết xảy ra khi dùng thuốc điều trị, cần theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng của CHF, bao gồm khó thở và phù nề.

10 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Các báo cáo trên lâm sàng cho thấy có đột biến bẩm sinh khi thay đổi tín hiệu TRK, vì vậy tiềm ẩn nhiều rủi ro ở phụ nữ mang thai nên không dùng thuốc cho đối tượng trên. Cần tư vấn cho phụ nữ trong thời gian sinh sản cần có biện pháp tránh thai phù hợp.

Chưa có các dữ liệu nghiên cứu về thuốc có bài tiết vào sữa mẹ, tác động của chúng lên trẻ bú mẹ. Do đó mẹ nên ngưng cho con bú trong quá trình điều trị bằng thuốc và sau ít nhất 7 ngày từ liều điều trị cuối cùng. 

11 Bảo quản

Bảo quản trong nhiệt độ từ 15°C đến 30°C, tránh tiếp xúc với ánh nắng, ẩm ướt.

Tránh khu vực trẻ em có thể tiếp xúc.

12 Quá liều

Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.

13 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia Drugbank. Entrectinib. Drugbank. Truy cập ngày 25  tháng 10 năm 2024.

Chuyên gia Drugs.com.Entrectinib. Drugs.com. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.

Chuyên gia Pubchem. Entrectinib . Pubchem. Truy cập ngày 25  tháng 10 năm 2024.

Để lại một bình luận