Emtricitabine

Emtricitabin được sử dụng kết hợp với Tenofovir được sử dụng như thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) là an toàn với việc sử dụng ngắn hạn khoảng 2 đến 3 năm. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 Dược lý và cơ chế tác dụng

Emtricitabine là một chất tương tự cytosine hoạt động như một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI).

Cấu trúc hóa học là 5-Fluoro-1-[2R,5S)-2-(hydroxymetyl)-[1,3]oxathiolane-5-yl]cytosine (FTC). Nó có cấu trúc hóa học tương tự như lamivudine.

Tương tự như các NRTI khác, emtricitabine được sử dụng dưới dạng tiền chất và cần đi vào tế bào chủ để được phosphoryl hóa trước khi phát huy tác dụng kháng vi-rút của nó.

Emtricitabine bị phosphoryl hóa thành dạng triphosphate hoạt động, emtricitabine 5′-triphosphate, kết hợp với phiên mã ngược HIV của DNA virus để ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA HIV trong tương lai.

Emtricitabine ức chế sự hình thành liên kết 3′-5′-phosphodiester giữa thuốc và 5′-nucleoside triphosphate của chuỗi DNA HIV dẫn đến ngừng chuỗi DNA HIV đang phát triển.

Nhìn chung, các NRTI hoạt động bằng cách ngăn không cho HIV sử dụng men phiên mã ngược, men này sẽ ngăn không cho vi-rút chuyển đổi RNA của nó thành DNA. Nếu không có enzyme phiên mã ngược, HIV sẽ không thể nhân lên trong cơ thể người. Chặn men sao chép ngược giúp giảm tải lượng vi rút HIV và tăng số lượng tế bào T CD4+. Emtricitabine được bài tiết qua thận.

2 Chỉ định

Điều trị bằng thuốc kháng vi-rút (ART) đã trở thành phương pháp điều trị chính cho những bệnh nhân nhiễm vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).

Chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI) emtricitabine được sử dụng kết hợp với thuốc điều trị ARV khác trong điều trị HIV-1, HIV-2 và vi rút viêm gan B (HBV). Emtricitabine được FDA chấp thuận để sử dụng trong điều trị HIV nhưng không được FDA chấp thuận để điều trị HBV.

Đối với phụ nữ mang thai đồng thời nhiễm HIV, nên bắt đầu điều trị ARV càng sớm càng tốt. Các lựa chọn điều trị ARV dành cho phụ nữ mang thai bao gồm NRTI emtricitabine, cùng với abacavir, Lamivudine và tenofovir. Sử dụng ART sớm trong thai kỳ giúp giảm nguy cơ truyền HIV cho trẻ sơ sinh. Emtricitabine là thuốc nhóm B không gây quái thai hoặc bất thường bẩm sinh.  Emtricitabine điều trị an toàn cho bệnh nhân đồng thời nhiễm HIV và viêm gan C (HCV), vì emtricitabine có ít tương tác với thuốc điều trị HCV.

Loại thuốc kết hợp được FDA chấp thuận, có chứa emtricitabine và tenofovir được sử dụng làm thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) để ngăn ngừa nhiễm HIV.

Các chỉ định sử dụng PrEP bao gồm người có quan hệ tình dục với người dương tính với HIV, quan hệ tình dục với người không rõ tình trạng nhiễm HIV và không có quan hệ một vợ một chồng, từng mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục trong vòng sáu tháng trước đó.

PrEP cũng được chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc tham gia chương trình cai nghiện ma túy trong vòng sáu tháng qua.

Một chỉ định khác cho emtricitabine là điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) sau khi có khả năng bị nhiễm HIV.

3 Chống chỉ định

Bệnh nhân bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của emtricitabine nên tránh dùng thuốc này. Chống chỉ định dùng emtricitabine kết hợp với tenofovir để dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) dưới dạng đơn trị liệu cho bệnh nhân có tình trạng HIV dương tính.

Bệnh nhân suy giảm chức năng thận với Độ thanh thải creatinin dưới 60mL/phút.

Chống chỉnh định điều trị bằng PrEP khi kết hợp với NSAID liều cao, Acyclovir, valacyclovir, cidofovir và aminoglycoside.

4 Liều dùng – Cách dùng

Emtricitabine thường được dùng bằng đường uống mỗi ngày một lần kết hợp với liệu pháp kháng vi-rút (ART) khác.

Bắt đầu điều trị ARV càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán chính xác nhiễm HIV nhưng trong vòng 14 ngày đầu.

Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị bắt đầu điều trị ARV trong vòng bảy ngày sau khi chẩn đoán để giảm tải lượng vi rút.

Phác đồ ba thuốc là một phác đồ điển hình để điều trị HIV ban đầu bao gồm hai chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI) và một chất ức chế integrase.

Emtricitabine đã được nghiên cứu với liều 25 mg hai lần mỗi ngày, 100 mg một lần mỗi ngày, 100 mg hai lần mỗi ngày, 200 mg một lần mỗi ngày và 200 mg hai lần mỗi ngày. Tất cả các liều được nghiên cứu đều dẫn đến giảm tải lượng vi-rút HIV, với liều cao hơn dẫn đến giảm đáng kể hơn. Emtricitabine, kết hợp với các thuốc ART khác, chẳng hạn như didanosine và efavirenz, dẫn đến giảm tải lượng vi rút HIV thậm chí còn đáng kể hơn và tăng số lượng tế bào T CD4+.

Emtricitabine (200 mg) và tenofovir (300 mg) dùng để dự phòng trước phơi nhiễm được kê đơn dưới dạng viên uống một lần mỗi ngày.

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của emtricitabine tương tự như tác dụng phụ của các chất ức chế men sao chép ngược nucleoside khác (NRTI) và bao gồm đau đầu, yếu cơ, đau khớp, mệt mỏi, sốt, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, trầm cảm, lo lắng, mất ngủ, viêm mũi, ho, và viêm họng.

Emtricitabine kết hợp với tenofovir được sử dụng như thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) là an toàn với việc sử dụng ngắn hạn khoảng 2 đến 3 năm. Các tác dụng phụ phổ biến liên quan đến sự kết hợp này bao gồm các triệu chứng tiêu hóa, nhức đầu, buồn nôn và trầm cảm.

Sự kết hợp này có tương quan với việc giảm độ thanh thải creatine và cải thiện khi ngừng thuốc.

PrEP ban đầu có thể làm giảm GFR, nhưng sự suy giảm này sẽ diễn ra dần dần khi một người dùng PrEP lâu hơn. PrEP không liên quan đến rối loạn chức năng thận nghiêm trọng, nhưng giảm GFR là dấu hiệu phổ biến ở những bệnh nhân trên 40 tuổi.

Sự kết hợp này cũng tương quan với việc giảm mật độ khoáng xương trở lại mức bình thường khi ngừng thuốc.

Nghiên cứu không cho thấy sự suy giảm mật độ khoáng trong xương dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương.

6 Tương tác

Không phối hợp với dianosine, lamivudine, stavudine.

Thông báo với bác sĩ tất cả những thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

7 Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Thông báo với người bệnh tất cả những tác dụng không mong muốn có thể xảy ra,

Không khuyến cáo sử dụng emtricitabine đơn trị liệu cho người bệnh nhiễm HIV.

Áp dụng biện pháp phòng ngừa lây bệnh qua đường tình dục trong suốt quá trình điều trị.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Có thể cân nhắc sử dụng.

Thời kỳ cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

8 Một số biệt dược chứa Emtricitabine 

Emtriva, Glitage E, Emtricitabine Tenofovir 200mg/300mg, Trustemtri,…là những biệt dược có chứa dược chất Emtricitabine hiện có mặt trên thị trường.

Biệt dược chứa Emtricitabine
Biệt dược chứa Emtricitabine

9 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Saag MS (Ngày đăng năm 2006). Emtricitabine, a new antiretroviral agent with activity against HIV and hepatitis B virus, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.
  2. Tác giả Sherman KE (Ngày đăng năm 2015). Management of the Hepatitis B Virus/HIV-Coinfected Patient, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.
  3. Tác giả Gish RG và cộng sự (Ngày đăng năm 2005). Safety and antiviral activity of emtricitabine (FTC) for the treatment of chronic hepatitis B infection: a two-year study, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.

Để lại một bình luận