Tên chung quốc tế: Elranatamab
Biệt dược thường gặp: Elrexfio
Loại thuốc: Thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch
Mã ATC: L01FX32
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm chứa hàm lượng 76mg, 44mg Elranatamab.
2 Dược lực học
BMCA là kháng nguyên tế bào B, có vai trò liên kết với một số phối tử trung gian nhằm kích hoạt các con đường truyền tín hiệu khác nhau, cụ thể là NF-kappa B, STAT3, ERK1/2 và AKT/PI3K. Sự đột biến các kháng nguyên này thường gặp trong bệnh tế bào u tuỷ đa.
Elranatamab là một kháng thể liên kết tế bào T hướng đến kháng nguyên trưởng thành tế bào B (BCMA), hoạt động bằng cách đưa các tế bào T khỏe mạnh (tế bào miễn dịch giúp tiêu diệt tế bào ung thư) và các tế bào u tủy lại gần nhau để các tế bào T có thể tiêu diệt các tế bào u tủy hiệu quả hơn. Thuốc thực hiện điều này bằng cách liên kết với một loại protein gọi là CD3 trên các tế bào T khỏe mạnh và một loại protein gọi là BCMA trên các tế bào u tủy.
3 Dược động học
Hấp thu: thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa khoảng từ 3-7 ngày, Sinh khả dụng của elranatamab là 56,2%. Giá trị nồng độ cao nhất ở trạng thái ổn định là 20,1 mcg/mL.
Phân bố: Thể tích phân bố của elranatamab là 7,76 L .
Chuyển hoá: Elranatamab được chuyển hoá qua con đường dị hoá và được phân tách thành các peptid nhỏ.
Thải trừ: thời gian bán hủy trung bình là 22 ngày với liều 76mg, Độ thanh thải trung bình là 0,324 L/ngày.
4 Chỉ định
Thuốc Elranatamab được chỉ định dùng trong trường hợp bệnh đa u tuỷ tái phát hoặc kháng trị ở người lớn trưởng thành đã trải qua ít nhất 4 đợt điều trị thất bại trước đó, trong đó có phương pháp chất ức chế proteasome, kháng thể đơn dòng CD38, thuốc điều hòa miễn dịch.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của thuốc và tá dược trong thuốc.
6 Liều dùng – Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo sử dụng tăng dần:
Lịch trình liều dùng | Tuần | Liều lượng |
Tăng liều lượng | Tuần 1: Ngày 1 | Liều tăng dần 1: 12 mg |
Tuần 1: Ngày 4 | Liều tăng dần 2: 32 mg | |
Liều dùng hàng tuần | Tuần 2-24: Ngày 1 | Liều điều trị đầy đủ: 76 mg một tuần một lần |
Liều dùng 2 tuần 1 lần | Tuần 25 trở đi: Ngày 1 | Liều điều trị đầy đủ: 76 mg hai tuần một lần |
Sử dụng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính nghiêm trọng đến người bệnh.
Người cao tuổi, đối tượng suy thận, suy gan nhẹ đến trung bình không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em chưa có khuyến cáo về sử dụng thuốc.
7 Cách dùng
Dùng tiêm dưới da dưới sự trợ giúp của nhân viên y tế, khi tiêm dưới da thì nên thay đổi vị trí tiêm thường xuyên để tránh tình trạng teo mô mỡ.
Sau mỗi đợt tăng liều, cần ở lại theo dõi trong 24-48 giờ, để quan sát sự dung nạp và độc tính gây hại của thuốc.
Bệnh nhân nếu tự tiêm tại nhà cần được hướng dẫn đầy đủ từ bác sĩ. Nên sử dụng vào cùng 1 thời điểm trong ngày.
8 Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng liều khuyến cáo:
- Rối loạn nhiễm trùng và nhiễm khuẩn: viêm phổi, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu.
- Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết: giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, gảm bạch cầu lympho.
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: sốt, hạ gammaglobulin máu.
- Rối loạn chuyển hoá: giảm cảm giác thèm ăn, hạ Kali máu, hạ phosphat máu.
- Rối loạn hệ thần kinh ngoại biên: đau đầu, độc tính thần kinh.
- Rối loạn hô hấp: khó thở.
- Rối loạn tiêu hoá: tiêu chảy, buồn nôn.
- Rối loạn da và mô dưới da: Rash, da khô.
- Rối loạn xương khớp: đau khớp
- Rối loạn chung: phản ứng tại chỗ tiêm, mệt mỏi, suy nhược.
9 Tương tác thuốc
Chưa có nhiều nghiên cứu về tương tác thuốc của Elranatamab. Lưu ý không sử dụng đồng thời Elranatamab và vắc-xin virus sống trong vòng 4 tuần trước liều đầu tiên, trong quá trình điều trị và ít nhất 4 tuần sau khi điều trị.
10 Thận trọng
Cần tránh thai hiệu quả trong thời gian sử dụng thuốc do cơ chế thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
Hội chứng giải phóng cytokine nghiêm trọng đe dọa đến tính mạng đã được báo cáo, khi nhận thấy các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh cần thăm khám bác sĩ ngay và xem xét mức độ nghiêm trọng để có phương pháp điều trị tiếp theo phù hợp.
Nguy cơ độc thần kinh liên quan đến tế bào miễn dịch (ICANS) xảy ra khi sử dụng thuốc, cần theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng trong quá trình điều trị.
Thuốc gây độc thần kinh nên không lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.
Tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm cả đe dọa tính mạng hoặc tử vong, cần có các biện pháp dự phòng kháng sinh theo khuyến cáo cụ thể của bác sĩ.
Độc tính với gan nghiêm trọng, cần theo dõi các chỉ số men gan và bilirubin lúc ban đầu và trong quá trình điều trị.
11 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thuốc gây suy giảm tế bào B ở động vật nên có nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, nên không dùng cho đối tượng đang mang thai và cần tư vấn cho phụ nữ có khả năng mang thai về nguy cơ tiềm ẩn của thuốc.
Chưa có báo cáo an toàn cho trẻ trong thời gian bú mẹ, nên không dùng thuốc trong quá trình sử dụng và trong vòng 4 tháng sau liều cuối cùng.
12 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh (2 °C đến 8 °C), không để đông lạnh
Tránh khu vực trẻ em có thể tiếp xúc.
13 Quá liều
Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.
14 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Elranatamab. Drugbank. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Elranatamab. Drugs.com. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia FDA. FDA grants accelerated approval to elranatamab-bcmm for multiple myeloma. FDA. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.