Elotuzumab

Tên chung quốc tế: Elotuzumab

Biệt dược thường gặp: Empliciti

Phân loại: Các kháng thể đơn dòng và các liên hợp thuốc kháng thể

Mã ATC: L01FX08

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Bột đông khô pha Dung dịch tiêm chứa hàm lượng 300mg, 440 mg Elotuzumab.

Hàm lượng Elotuzumab
Hàm lượng Elotuzumab

2 Dược lực học

U tủy đa (MM) là một rối loạn tế bào plasma ác tính gây ra bởi sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào plasma đơn dòng trong tủy xương. Các quan sát nghiên cứu trong điều trị bệnh đã thấy rằng hầu hết các tế bào MM đều biểu hiện mức SLAMF7 cao. Chức năng của SLAMF7 trong tế bào MM chưa được mô tả rõ ràng, nhưng có vẻ đóng vai trò quan trọng trong tương tác giữa các tế bào MM và sự bám dính của chúng vào tế bào gốc tủy xương (BMSC).

Elotuzumab là kháng thể đơn dòng IgG1 hướng đến thụ thể SLAMF7, được biểu hiện trên các tế bào plasma bình thường và ác tính. Elotuzumab có cơ chế hoạt động trực tiếp và gián tiếp. Tác dụng trực tiếp của Elotuzumab là thông qua hoạt hóa các tế bào NK, theo đó phần Fc của elotuzumab liên kết với thụ thể Fc hoạt hóa, CD16, là phần ngoại bào của SLAMF7 trên các tế bào NK. Tác dụng gián tiếp của elotuzumab là liên kết phần Fab của elotuzumab với thụ thể SLAMF7 trên tế bào u tủy. 

Elotuzumab không có hoạt tính chống u tủy đáng kể khi được dùng đơn lẻ cho bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (RRMM). Tuy nhiên, khi kết hợp với các thuốc chống u tủy khác, nó mang lại đáp ứng và kết quả được cải thiện.

Cơ chế Elotuzumab
Cơ chế Elotuzumab

3 Dược động học

Hấp thu: nồng độ ổn định trung bình 194 mcg/ml khi dùng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone.

Phân bố: Chưa có báo cáo về phân bố của Elotuzumab.

Chuyển hoá: Chưa có báo cáo về chuyển hoá của Elotuzumab. 

Thải trừ: Độ thanh thải của thuốc từ 17,5 mL/ngày/kg (liều 0,5 mg/kg) đến 5,8 mL/ngày/kg (liều 20 mg/kg).

4 Chỉ định

Elotuzumab kết hợp với lenalidomide và dexamethasone đã được FDA chấp thuận điều trị cho bệnh nhân đa u tủy (MM) đã được điều trị bằng một đến ba liệu pháp trước đó.

Ngoài ra thuốc cũng được sử dụng kết hợp với pomalidomide và dexamethasone điều trị ung đa u tuỷ ở khi thất bại ở 2 lần điều trị trước.

5 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với thành phần của Elotuzumab.

6 Liều dùng – Cách dùng

6.1 Liều dùng 

Liều khuyến cáo sử dụng ở người lớn với từng trường hợp bệnh cụ thể:

Kết hợp với lenalidomide và dexamethasone, trong mỗi chu kỳ 28 ngày
Chu kỳ 1-2

Ngày 1, 8, 15 và 22: Elotuzumab 10 mg/kg IV

Ngày 1-21: Lenalidomide 25 mg uống

Ngày 1, 8, 15 và 22: Dexamethasone 28 mg uống trước 3-24 giờ dùng elotuzumab

Chu kỳ 3 và sau đó

Ngày 1 và 15: Elotuzumab 10 mg/kg IV

Ngày 1-21: Lenalidomide 25 mg uống

Ngày 1 và ngày 15 khi dùng elotuzumab: Dexamethasone 28 mg uống trước khi dùng elotuzumab 3-24 giờ

Ngày 8 và ngày 22 khi không dùng elotuzumab: Dexamethasone 40 mg uống

Kết hợp với pomalidomide và dexamethasone, trong mỗi chu kỳ 28 ngày
Chu kỳ 1-2

Ngày 1, 8, 15, 22: Elotuzumab 10 mg/kg truyền tĩnh mạch

Ngày 1-21: Pomalidomide 4 mg uống

Ngày 1, 8, 15 và 22 khi dùng elotuzumab: Dexamethasone 28 mg (tuổi ≤75) hoặc 8 mg (tuổi >75) uống trước khi dùng elotuzumab 3-24 giờ

Chu kỳ 3 và sau đó

Ngày 1: Elotuzumab 20 mg/kg truyền tĩnh mạch

Ngày 1-21: Pomalidomide 4 mg uống

Ngày 1 khi dùng elotuzumab: Dexamethasone 28 mg (tuổi ≤75) hoặc 8 mg (tuổi >75) uống trước khi dùng elotuzumab 3-24 giờ

Ngày 8, 15 và 22 khi không dùng elotuzumab: Dexamethasone 40 mg (tuổi ≤75 tuổi) hoặc 20 mg (tuổi >75 tuổi) uống

6.2 Cách dùng 

Thuốc dùng đường truyền tĩnh mạch, cần phải thực hiện tại bệnh viện, dưới sự giúp đỡ của nhân viên y tế.

Thuốc Empliciti
Thuốc Empliciti

7 Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ thường gặp khi kết hợp với lenalidomide và dexamethasone: rối loạn nhịp tim, mệt mỏi, tiểu chảy, sốt, táo bón, ho, huyết áp tăng giảm thất thường, bệnh lý thần kinh ngoại biên, viêm mũi họng, nhiễm trùng đường hô hấp, giảm thèm ăn, viêm phổi, đau tứ chi, đau đầu, nôn mửa, giảm cân, giảm bạch cầu lympho, đục thuỷ tinh thể.

Tác dụng phụ thường gặp khi kết hợp với pomalidomide và dexamethasone: rối loạn nhịp tim, táo bón, tăng đường huyết, viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, đau xương, khó thở, co thắt cơ, phù ngoại biên.

8 Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống bất cứ loại thuốc nào trong điều trị.

9 Thận trọng

Thuốc có thể gây độc tính với thai nhi nên cần có biện pháp tránh thai hiệu quả ở cả nam và nữ trong khi dùng thuốc.

Nguy cơ gặp phản ứng truyền dịch khi truyền thuốc, nếu gặp các triệu chứng phát ban, sốt, ớn lạnh, đau đầu thì cần báo ngay với bác sĩ.

Nguy cơ tăng nhiễm trùng trong khi điều trị, nếu có biểu hiện sốt, ớn lạnh, ho, nghẹt mũi cần thông báo với nhân viên y tế.

Nguy cơ nặng thêm các bệnh về gan đã được báo cáo, nên kiểm tra chức năng gan thường xuyên khi điều trị.

Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư khác như ung thư da đã được báo cáo.

10 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và tăng tỷ lệ dị tật bẩm sinh nên chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ.

Các dữ liệu và sự hiện diện của thuốc trong sữa mẹ chưa rõ ràng nên để tránh phản ứng phụ nguy hiểm ở trẻ bú mẹ thì không cho con bú khi dùng thuốc.

11 Bảo quản

Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2-8 độ C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào thuốc.

Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.

12 Quá liều

Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.

13 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia Drugbank. Elotuzumab. Drugbank. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024.

Chuyên gia Drugs.com. Elotuzumab. Drugs.com. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024.

Tác giả Hila Magen, Eli Muchtar. Elotuzumab: the first approved monoclonal antibody for multiple myeloma treatment. NIH. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024

Để lại một bình luận