1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển: USP: Đường chịu nén (sugar compresible).
Tên khác: Di-Pac; đường dập thẳng; Nu-Tab.
Tên hóa học: B-D-fructofuranosyl-a-D-glucopyranosid.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử
USP đánh giá rằng đường chịu nén phải chứa từ 95,0% đến 98,0% đường kính (CzHgzOn) và có thể có thêm tinh bột, maltodextrin, đường khử và chất làm trơn thích hợp.
Di-Pac là sản phẩm kết tinh gồm khoảng 97% đường kính và 3% maltodextrin còn Nu-Tab chứa đường đã xử lý và 4% đường khử, 0,1-0,2% tinh bột ngô và magnesi stearat.
Phân loại theo chức năng: Chất tạo vị ngọt; tá dược độn cho thuốc viên.
Mô tả: Đường chịu nén là bột kết tinh màu trắng, vị ngọt.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | USP |
---|---|
Định tính | + |
Giới hạn vi khuẩn | + |
Giảm khối lượng sau khi sấy | 0,25-1,0% |
Cắn sau khi nung | ≤ 0,1% |
Clorid | ≤ 0,014% |
Sulfat | ≤ 0,01% |
Calci | + |
Kim loại nặng | ≤ 5ppm |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | 95,0-98,0% |
4 Đặc tính
Khối lượng riêng (đã dồn): 0,6g/cm3.
Hàm ẩm: 0,57%.
Phân bổ cỡ tiểu phân: Di-Pac: ≤ 3% giữ lại trên rây #40 mesh; >70% qua rây # 100 mesh; ≤ 5% qua rây # 200 mesh.
Nu-Tab: ≥ 50% qua rây #60 mesh; ≥ 20% qua rây # 120 mesh. Độ hòa tan: phần đường kính hòa tan trong nước.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Đường chịu nén được dùng đầu tiên trong dập thẳng viên nhai. Tính chất tạo viên có thể chịu ảnh hưởng của độ ẩm.
Chất kết dính khô viên nén: 5-20%.
Chất nền cho viên nhai: 20-60%.
Chất nền cho viên nén: 20-60%.
Tạo vị ngọt cho viên nhai: 10 – 50%.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Đường chịu nén ổn định trong không khí ở điều kiện môi trường. Nguyên liệu phải bảo quản trong thùng kín, để nơi khô, mát.
7 Tương kỵ
Tương kỵ với acid loãng do bị thủy phân thành đường khử và với hydroxyd kiềm thổ do tạo thành sucrat.
8 Tính an toàn.
Như đường kính.
9 Thận trọng khi xử lý
Như đường kính.
10 Các chất liên quan
Đường kẹo; đường kính; đường hạt tròn; Sugartab.
Hình thức: Sugartab là đường chịu nén không theo tiêu chuẩn của USP, có chứa khoảng 90-93% đường kính, còn lại là đường khử.
Tỷ trọng (đã dồn): 0,60g/cm.
Hàm ẩm: 0,20-0,57%.
Phân bổ cỡ tiểu phân: 30% qua rây # 20 mesh; 0% qua rây # 30 mesh.
11 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Đường kính chịu nén trang 262 – 265. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.