Dứa được biết đến khá phổ biến với công dụng trị thiếu máu, khó tiêu, ngộ độc, bệnh xơ cứng động mạch và viêm khớp. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Dứa.
1 Giới thiệu về cây Dứa
Dứa hay còn được gọi là Khóm, Thơm, tên khoa học là Ananas comosus (L.) Merr., thuộc họ Dứa – Bromeliaceae.
1.1 Đặc điểm của quả dứa
Dứa là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, có nguồn gốc ở khu vực nhiệt đới và mọc từ một lá mầm. Cây có chiều cao dao động từ khoảng 1-2 mét. Lá của cây được bố trí xoắn ốc, với các hoa nở ở đầu cuối, sau đó sẽ tạo thành quả có thể ăn được. Cuống lá dài khoảng 25-50 cm và mỗi cây dứa trưởng thành có khoảng 60-80 lá, mỗi lá có hình dạng giống như một thanh kiếm.
Khi cây dứa trưởng thành, một thân cây dài 20-40 cm sẽ phát triển từ chùm lá và mang theo một bông hoa, cuối cùng là một chùm lá nhỏ. Bông hoa này có nhiều hoa, mỗi hoa nở ra từ nách một lá bắc màu tím và các hoa này được liên kết với nhau. Khi quả phát triển, các lá bắc mọng nước sẽ dính với trục của bông hoa, tạo thành quả dứa kép màu vàng hoặc gạch tôm và các quả sẽ nằm trong các mắt dứa. Quả dứa có nhiều thịt, mọng nước và có hương vị ngọt ngào đặc trưng và có thể có màu từ kem nhạt đến vàng.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Quả, nõn cây và rễ cây – Fructus, Gemma et Radix Ananatis.
1.3 Đặc điểm phân bố
Dứa là một loại cây nhiệt đới có quả lâu năm được biết đến trên toàn thế giới, là thành viên của họ Dứa với hơn 2500 loài. Ban đầu được trồng ở Nam Mỹ, nó đã lan rộng sang nhiều quốc gia khác trên thế giới thông qua các nhà thám hiểm và nhà sử học đến thăm Nam Mỹ. Hiện nay, sản lượng dứa trên toàn thế giới đạt khoảng 25 triệu tấn mỗi năm, là loại trái cây được tiêu thụ nhiều thứ ba sau chuối và trái cây có múi. Dứa là nguồn thu nhập quan trọng cho nhiều quốc gia sản xuất dứa hàng đầu thế giới. Hương vị đặc biệt của nó làm cho dứa trở nên quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, là thành phần không thể thiếu trong nhiều công thức nấu ăn.
Dứa được trồng rộng rãi ở Việt Nam.
2 Thành phần hóa học của dứa
Dứa (Ananas comosus) là một loại trái cây có tính ấm theo mùa, có kết cấu đặc biệt, giàu vitamin (vitamin A, C, B3, B6 và B12), enzyme và các chất chống oxy hóa. Quả Dứa cũng chứa tanin, cardenolides, dienolides, glycoside tim, phenol và flavonoid.
3 Tác dụng – Công dụng của quả Dứa
3.1 Tác dụng dược lý
Dứa là loại trái cây có nhiều lợi ích sức khỏe đã được nghiên cứu về mặt sinh học. Quả dứa chứa nhiều vitamin (vitamin A, C, B3, B6 và B12), enzyme và chất chống oxy hóa, cũng như tanin, cardenolides, dienolides, glycoside tim, phenol và flavonoid. Đặc biệt, dứa được chứng minh là có hiệu quả trong việc chống đông máu, giảm đau tim mạch, tăng cường hệ thống miễn dịch, giảm các biến chứng dạ dày, hỗ trợ thai kỳ và ức chế khối u. Ngoài ra, dứa còn có tác dụng chống viêm, ngăn ngừa ung thư ruột kết, thoái hóa điểm vàng và viêm khớp. Bromelain là một enzyme quan trọng có trong dứa, có hoạt động chống viêm và chống ung thư, cũng như gây chết tế bào apoptotic.
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Dứa là loại quả giàu dinh dưỡng và có hàm lượng calo thấp. Chỉ 1 cốc (165g) dứa chứa nhiều chất dinh dưỡng như: 83 calo, 1,7g chất béo, 1g đạm, 21,6g tinh bột, 2,3g chất xơ, Vitamin C (88% giá trị hàng ngày), Mangan (109% DV), Vitamin B6 (11% DV), đồng (20% DV) và folate (7% DV). Dứa cũng có chất chống oxy hóa và các vi chất dinh dưỡng như đồng, thiamine và vitamin B6.
3.1.2 Chống oxy hóa
Dứa giàu chất dinh dưỡng và chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp chống lại stress oxy hóa gây tổn thương tế bào và một số bệnh ung thư. Dứa đặc biệt giàu Flavonoid và các hợp chất phenolic là chất chống oxy hóa liên kết, có tác dụng bảo vệ tim. Nhiều chất chống oxy hóa trong dứa được coi là chất chống oxy hóa liên kết, giúp tạo ra tác dụng lâu dài hơn.
3.1.3 Hỗ trợ tiêu hóa
Dứa thường được phục vụ cùng thịt và gia cầm ở Brazil. Dứa chứa enzyme bromelain giúp tiêu hóa thịt dễ dàng hơn bằng cách phân hủy các phân tử protein. Bromelain còn có tác dụng giảm viêm trong mô tiêu hóa và được sử dụng làm mềm thịt thương mại. Dứa cũng là nguồn chất xơ tốt hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa. Bromelain đặc biệt hữu ích cho những người bị suy tuyến tụy.
3.1.4 Giảm nguy cơ ung thư
Các nghiên cứu cho thấy dứa và bromelain có thể giảm nguy cơ ung thư và hỗ trợ điều trị ung thư đã phát triển, nhưng cần có nhiều nghiên cứu trên con người hơn.
3.1.5 Tăng cường hệ miễn dịch và ức chế viêm nhiễm
Dứa được sử dụng trong y học cổ truyền và chứa nhiều vitamin, khoáng chất và enzyme như bromelain, có thể cải thiện khả năng miễn dịch và giảm viêm. Những người ăn nhiều dứa có nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn thấp hơn và có tế bào bạch cầu chống lại bệnh tật nhiều hơn. Nghiên cứu cho thấy thực phẩm bổ sung bromelain có thể giúp phục hồi nhanh hơn cho bệnh nhân viêm xoang và làm giảm các triệu chứng của COVID-19.
3.1.6 Làm dịu các triệu chứng viêm khớp
Viêm khớp là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến hơn 54 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ. Bromelain, một hợp chất có tính chống viêm, được cho là có thể giúp giảm đau và viêm xương khớp, nhưng cần thêm nghiên cứu về dứa và các chất khác để xác nhận hiệu quả.
3.1.7 Tăng phục hồi sau phẫu thuật hoặc tập thể dục vất vả
Ăn dứa giúp giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật hoặc tập thể dục nhờ đặc tính chống viêm của bromelain. Bromelain có thể làm giảm sưng, bầm tím và đau sau phẫu thuật nha khoa và da. Nó cũng có thể cải thiện khả năng phục hồi sau các thủ thuật phẫu thuật da và tăng tốc độ phục hồi cơ bắp sau tập thể dục bằng cách giảm viêm.
3.1.8 Dễ dàng thêm vào chế độ ăn
Dứa là một loại trái cây ngọt ngào, tiện lợi và dễ tìm thấy quanh năm. Bạn có thể thưởng thức nó tươi, đóng hộp hoặc đông lạnh và sử dụng trong các món ăn như sinh tố, salad, bánh mì kẹp thịt hay cơm chiên. Một số ý tưởng công thức thú vị có dứa bao gồm: sinh tố với dứa, việt Quất và sữa chua Hy Lạp; salad gà nướng nhiệt đới với dứa, hạnh nhân và quả việt quất,…
3.2 Công dụng của Dứa theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Quả dứa có vị chua ngọt, tính bình, có tác dụng giải khát, làm dịu cơ thể, giúp tiêu hóa; nước dứa thường được sử dụng để nhuận tràng và tiêu tích chậm. Nếu bị nôn, quả dứa có tác dụng thanh nhiệt giải độc; rễ dứa lại có tác dụng lợi tiểu. Nước ép từ lá và quả dứa chưa chín cũng có tác dụng nhuận tràng và tẩy.
Ở Nuven Calêđồni, quả dứa được cho là có tác dụng lợi tiểu và điều kinh; nước ép quả còn được sử dụng để gây sẩy thai, trừ giun và làm long đờm.
Ở Vân Nam (Trung Quốc), quả dứa được coi là có tác dụng sinh tân, chỉ khát và giúp tiêu hoá.
3.2.2 Công dụng của quả Dứa
Dứa được chỉ định dùng trong nhiều trường hợp khác nhau như: bổ máu, tăng cường sức khỏe, bổ sung khoáng chất, giúp tiêu hóa, chống độc tố, hỗ trợ điều trị các bệnh xơ cứng động mạch, viêm khớp, thống phong và sỏi, cũng như giảm cân. Bromelin, một enzym trong dứa, được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, giảm viêm, giảm phù, chữa lành các vết thương và vết bỏng. Dứa còn là nguyên liệu để chiết xuất bromelin, có nhiều trong thân dứa (phần lõi trắng của chồi) và quả (dịch chiết từ quả có nhiều bromelin hơn trong vỏ dừa). Thông thường, quả dứa chín được dùng tươi hoặc ép để lấy nước uống hoặc chiết bromelin. Tại Vân Nam (Trung Quốc), cả quả và vỏ dứa đều được sử dụng để điều trị bệnh lỵ.
3.3 Tác dụng của dứa với phụ nữ. Tác dụng của ăn dứa trước khi quan hệ
Dứa chứa nhiều vitamin và khoáng chất như Canxi, Magie, mangan, folate, chất xơ, bromelain, vitamin C, B, giúp cân bằng pH vùng kín và hệ nội tiết tố của phụ nữ. Ăn dứa trước quan hệ tăng tiết dịch âm đạo, làm cuộc yêu “trơn tru” và cuồng nhiệt hơn, giúp kéo dài cuộc yêu và tăng ham muốn.
4 Lợi và hại của quả dứa. Tác hại của dứa
Dứa chứa axit oxalic có thể gây hại cho dạ dày, vì vậy nên ăn ở mức độ vừa phải và sau bữa ăn. Nếu muốn giảm cân, nên uống nước dứa vì nó giúp đốt cháy mỡ thừa hiệu quả. Tuy nhiên, không nên uống quá nhiều vì có nguy cơ làm giảm vị giác, kích ứng niêm mạc và làm tăng nguy cơ sảy thai ở phụ nữ mang thai.
5 Bài thuốc từ Dứa
5.1 Chữa sốt nóng
Nõn dứa 30-40g giã và vắt lấy nước cốt để uống hoặc sắc uống.
5.2 Chữa tiểu tiện không thông, đái ra sạn, sỏi
Dùng rễ cây Dứa 30-40g sắc uống.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Dứa trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Niaz Wali (Đăng năm 2019). Pineapple (Ananas comosus), ScienceDirect. Truy cập ngày 20 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Lisa Wartenberg và cộng sự (Đăng ngày 23 tháng 2 năm 2023). Pineapple: 8 Impressive Health Benefits, PubMed. Truy cập ngày 20 tháng 03 năm 2023.