Đu đủ được biết đến khá phổ biến với công dụng làm đẹp da, cải thiện sức khoẻ tim mạch, điều trị loét và táo bón. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Đu đủ.
1 Giới thiệu về cây Đu đủ
Đu Đủ có tên khoa học là Carica papaya L., thuộc họ Đu đủ – Caricaceae. Ngoài ra còn có loài đu đủ rừng (Thông thảo gai, Thầu dầu núi), tên khoa học là Trevesia palmata (Roxb.) Vis., thuộc họ Nhân sâm – Araliaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Loài cây có chiều cao tối đa là 10 mét, với một bó lá ở ngọn. Lá mọc đơn lẻ với cuống dài, được chia thành 8-9 thùy sâu, mỗi thùy lại có vẻ như bị xẻ rách. Hoa màu vàng nhạt, mọc thành xim ở khu vực nách của lá già. Cây thường có hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính, hoặc chỉ có hoa cái và hoa lưỡng tính, tách biệt với gốc. Cụm hoa đực phân nhánh nhiều, có cuống dài. Cụm hoa cái chỉ gồm 2-3 hoa. Quả mọng có kích thước lớn, với thịt dày và nhiều hạt đen bên trong ruột quả.
1.2 Thu hái và chế biến
Các bộ phận của cây có thể thu hái quanh năm bao gồm: Quả, hạt, hoa đực, lá, rễ, nhựa – Fructus, Semen, Flos masculus, Folium, Radix et Latex Caricae Popayae; Papain (trong nhựa) và cacpain (alcaloid trong lá, quả, hạt).
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây có khả năng thích nghi với nhiều loại đất khác nhau từ vùng thấp đến vùng cao. Cây được trồng ở khắp mọi nơi. Gốc của loài cây này có xuất xứ từ các nước nhiệt đới tại châu Mỹ.
2 Thành phần hóa học
Trong quả chín của đu đủ, chứa khoảng 95% nước và một số chất đường, chủ yếu là Glucose ở mức 8,5%. Ngoài ra, còn có chất pectin, chất béo, muối vô cơ (bao gồm Ca, P, Mg, Fe) và các Vitamin A, B, C.
Đu đủ xanh và các bộ phận khác của cây, bao gồm thân, rễ, lá đều chứa chất nhựa mủ. Men papain có khả năng hoà tan tơ huyết (fibrin) gấp 2000 lần khối lượng của nó, nằm trong nhựa mủ của đu đủ. Men này có tác dụng tiêu hoá protid, biến đổi các chất có Albumin thành pepton, cũng như có tác dụng trên mỡ và các hydrat cacbon trong môi trường hơi kiềm hay trung tính. Nó cũng có tính chất làm dễ tiêu hoá và giải độc. Men papain còn có khả năng triệt tiêu progesteron – một hoóc môn sinh dục cần thiết cho chuẩn bị tử cung thụ thai và duy trì sự sống cho bào thai.
Carpain (tồn tại nhiều trong lá) có tác dụng gần giống với digitalin – loại thuốc làm mạnh tim. Hạt của đu đủ chứa myrosin và Kali myronat, khi kết hợp với nhau tạo thành tinh dầu mùi diêm sinh hắc. Trong rễ có nhiều kali myronat và trong lá có nhiều myrosin.
3 Công dụng – Tác dụng của Đu đủ
3.1 Ăn quả đu đủ có tốt không?
Đu đủ là một loại trái cây nhiệt đới ngon và bổ dưỡng, tốt nhất khi ăn khi quả chín, giàu Vitamin C và A, cũng như chất xơ và các hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe. Nó cũng chứa một loại enzyme gọi là papain, được sử dụng để làm mềm thịt.
Các chất chống oxy hóa mạnh mẽ trong đu đủ có thể giúp phục hồi làn da sau tác hại của ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ mắc một số bệnh, cũng như làm giảm căng thẳng và nguy cơ ung thư.
Đu đủ cũng có thể cải thiện sức khỏe tim, giảm nguy cơ mắc bệnh tim do hàm lượng vitamin C và lycopene cao. Hàm lượng Carotenoid rất cao, giúp giảm viêm, một gốc rễ của nhiều bệnh.
Đu đủ cũng đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện tình trạng táo bón và các triệu chứng khác của IBS. Hạt và các bộ phận khác của cây cũng đã được sử dụng để điều trị loét.
3.2 Đu đủ – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Đu đủ chín có vị ngọt mát, có tác dụng nhuận tràng, tiêu tích trệ, lợi trung tiện và lợi tiểu. Đối với đu đủ xanh, vị của nó thường là đắng và ngọt, và có tác dụng tiêu mạnh.
Nhựa mủ trong quả đu đủ xanh được biết đến với khả năng làm tan vết bẩn trên da, đồng thời có tác dụng trị giun, đặc biệt là giun đũa, và chống đông máu. Hạt của quả đu đủ cũng có tác dụng trừ giun, hạ sốt, lợi trung tiện, điều hòa kinh nguyệt và gây ra tình trạng sẩy. Rễ đu đủ có tác dụng hạ sốt, tiêu đờm, giải độc.
3.2.2 Công dụng
Cây Đu đủ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Quả Đu đủ chín có khả năng hỗ trợ tiêu hoá thịt và albumin.
Quả Đu đủ xanh được khuyên dùng trong trường hợp suy giảm chức năng tiêu hoá, bao gồm suy dạ dày và tụy, viêm dạ dày mạn tính, lên men dạ dày, viêm dạ dày ruột non ở trẻ em, và sự giảm dịch vị. Tuy nhiên, việc ăn quả Đu đủ xanh sống trong vòng 3 ngày liên tiếp có thể gây ra sẩy thai, và ăn quả Đu đủ chín hàng ngày có thể ức chế khả năng thụ thai.
Hạt Đu đủ thường được sử dụng để làm thuốc trị giun và hạ sốt, lợi tiểu. Rễ Đu đủ có tác dụng giải sốt rét và lợi tiểu. Lá Đu đủ có thể được sử dụng để tiêu mụn nhọt hoặc nấu nước dùng để làm sạch vết máu trên vải, vết thương và sát trùng. Nhựa Đu đủ có thể được sử dụng để làm tan các vết nhơ trên da, điều trị hắc lào, lở sần da và trị ho gà cho Đu đủ đực.
3.2.3 Cách dùng Đu đủ
- Quả xanh thường được dùng để hầm với thịt.
- Lá và rễ thường được sắc nước uống hoặc dùng để rửa.
- Hoa thường được hấp với đường phèn.
- Nhựa có thể được sử dụng dưới dạng bột hay xirô, rượu thuốc hoặc chế papain.
Lưu ý: Tác hại của đu đủ chín: Ăn quá nhiều đu đủ chín có thể gây rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, đầy hơi và bụng trướng. Phụ nữ mang thai không nên ăn đu đủ xanh và cần cẩn trọng khi cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi ăn đu đủ.
4 Bài thuốc từ Đu đủ
4.1 Chữa di, mộng, hoạt tinh
Lấy quả Đu đủ bằng bắp tay, khoét cuống, cho hai cục đường phèn vào, lắp cuống, đem nướng chín trên lửa than, bóc vỏ da xanh bên ngoài và ăn lớp thịt bên trong, kể cả hạt. Chỉ cần ăn 1-2 quả là thấy kết quả. (Kinh nghiệm dân gian ở An Giang).
4.2 Chữa ung thư, ung thư vú
Hái lá lẫn cuống Đu đủ để tươi, cho vào nồi; thêm nước nấu sôi, để nguội, chiết nước đặc uống; cũng có thể nấu thành nước cô lại. Uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén to (300ml). Ngoài ra, có thể uống thêm 3 muỗng cà phê mật mía trong ngày, mỗi lần 1 muỗng. Có thể kết hợp với chiếu tia X quang và uống bột củ Tam Thất để hiệu quả càng nhanh. Tuy nước lá Đu đủ đắng, nhưng cần uống liên tục 15-20 ngày mới có kết quả.
4.3 Chữa ho gà
Dùng hoa Đu đủ đực 30g nấu lấy nửa chén nước, hoà tan với đường cho trẻ em uống ngày 2 lần.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Đu đủ trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Franziska Spritzler và cộng sự (Đăng ngày 04 tháng 12 năm 2018). 8 Evidence-Based Health Benefits of Papaya, Healthline. Truy cập ngày 27 tháng 02 năm 2023.