Du Đỏ (Du Trơn – Ulmus rubra)

Du Đỏ (Du Trơn - Ulmus rubra)

Với công dụng hiệu quả trong hỗ trợ điều trị , Du Đỏ được rất nhiều người sử dụng mỗi ngày. Vì vậy, Thuốc Gia Đình  xin gửi đến quý bạn đọc thông tin về đặc điểm, công dụng và các bài thuốc của Du Đỏ.

1 Giới thiệu về cây Du Đỏ

Du Đỏ còn có tên gọi khác là Du Trơn, tên thường gọi là Orme glissant hoặc tên Slippery elm, có khoa học là Ulmus rubra, thuộc họ Du (Ulmaceae).

Hình ảnh và hình vẽ cây Du đỏ
Hình ảnh và hình vẽ cây Du Đỏ

1.1 Đặc điểm thực vật

Du Đỏ là một loại cây rụng lá có kích thước trung bình, kết cấu thô, hơi cỏ dại, thường cao tới 12-18m, với tán cây hình bình hoa đến tròn rộng. Nó được phân biệt bởi các nhánh có lông tơ, chồi lông đỏ (đặc biệt dễ nhận thấy vào mùa đông) và vỏ bên trong màu đỏ nhầy nhụa. Những chiếc lá màu xanh đậm, thuôn dài đến hình trứng, dài đến 10-20cm, có mặt trên nhám và mặt dưới có lông với mép có răng cưa và gốc không đối xứng. Lá thường nổi lên với một màu đỏ. Lá thường chuyển sang màu vàng xỉn không phân biệt được vào mùa thu.

Những bông hoa nhỏ màu xanh đỏ không đáng kể xuất hiện vào mùa xuân trước khi tán lá xuất hiện. Hoa nhường chỗ cho samara giống như bánh xốp đơn hạt (mỗi hạt nhỏ được bao quanh bởi một cánh giấy hình tròn dẹt). Hạt trưởng thành vào tháng 4-5 khi lá đạt kích thước đầy đủ. 

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Vỏ thân.

Vỏ cây trưởng thành có gờ hoặc mạ, dễ dàng bong ra khỏi thân; vỏ cây bên trong được sấy khô và tán thành bột.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây có nguồn gốc ở miền nam Ontario và miền đông và miền trung Hoa Kỳ Ở Missouri.

2 Thành phần hóa học

Các hoạt chất hóa thực vật chính trong chiết xuất Du Đỏ là Oleanolic acid, Ursolic acid, Uvaol, Betulinic acid, Botulin, β-Arotene, β-Sitosterol and Citrostadienol.

Các thành phần sinh hóa dồi dào nhất và quan trọng về mặt y học của cây Du Trơn là chất nhầy và tanin. 

Chất nhầy, tạo thành phần lớn các hợp chất hóa học trong cây Du Trơn, bao gồm các carbohydrat, khi được thêm vào nước, chúng sẽ nở ra để tạo thành một chất dính, nhớt. Thành phần chất nhầy bao gồm monosaccharide (ví dụ: hexose, pentose), methylpentose (một monosaccharide có thêm nhóm metyl) và axit uronic. Các hợp chất này được cấu trúc để ngăn không cho chúng bị hòa tan, do đó duy trì khả năng giữ nước của chúng.

Ngoài ra, trong cây còn có các thành phần khác như Flavanoid, Phytosterol, Axit salicylic, Axit capric, Axit caprylic, Axit decanoic.

Thành phần hóa học cây Du đỏ
Thành phần hóa học cây Du Đỏ

== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Hoàng bá – Vị thuốc bổ đắng, giúp thanh nhiệt và giải độc hiệu quả

3 Tác dụng của cây Du Đỏ

3.1 Bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa

Về mặt dược lý, các chất giống như gel nhớt làm tăng thời gian lưu của polyme trên bề mặt niêm mạc và tạo điều kiện cho sự bám dính. Điều này có tác dụng bao phủ màng nhầy và giúp cải thiện các cảm giác bất lợi và các phản xạ không tự nguyện (ví dụ: ho, hắng giọng) được kích hoạt để đáp ứng. Màng nhầy được lót bằng chất nhầy, một sản phẩm của chất nhầy và muối vô cơ lơ lửng trong nước. Chất nhầy bao gồm một họ protein glycosyl hóa được tạo thành từ các chuỗi oligosacarit gắn với lõi protein. Chúng chứa một lớp phủ đường dày đặc cung cấp các đặc tính hút ẩm đáng kể và tăng khả năng chống lại sự phân hủy protein do enzym. Nước bọt niêm mạc chứa chất nhầy có trọng lượng phân tử cao có khả năng liên kết với bề mặt niêm mạc miệng, một cơ chế quan trọng để cung cấp chất bôi trơn và duy trì độ ẩm. Ái lực của nước bọt và chất nhầy nước bọt cũng góp phần bảo vệ vật chủ. Bản chất kết dính sinh học của chất nhầy cung cấp các đặc tính thuận lợi cho việc phân phối thuốc khi Sinh khả dụng của chất hòa tan bị giảm do hấp thu hoặc tăng Độ thanh thải của chất nhầy.

3.2 Làm lành vết thương

Tannincó đặc tính làm se mạnh. Trong y học, tanin đã được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da bị viêm và như một chất hút ẩm trong điều trị các chứng viêm da chảy nước như bệnh Zona và bệnh chàm cấp tính. Cơ chế hoạt động được cho là có liên quan đến liên kết ngang của các protein cấu trúc. Do đó, tanin phát huy đặc tính kháng khuẩn thông qua khả năng đẩy nhanh quá trình co mô. Vết thương được đóng kín hoàn toàn sẽ ngăn vi khuẩn và các chất khác xâm nhập vào vết thương. 

3.3 Chống oxy hóa

Tannin cũng thể hiện hoạt động chống oxy hóa mạnh mẽ và bảo vệ chống lại các loại oxy phản ứng. Một số quá trình tế bào, bao gồm peroxy hóa lipid, biến tính protein, hình thành carbohydrate và axit nucleic có thể bị ảnh hưởng bởi các gốc tự do được tạo ra trong quá trình stress oxy hóa. Sự tích tụ các loại oxy phản ứng trong quá trình stress oxy hóa có thể làm gián đoạn các quá trình sinh lý bình thường của tế bào. Các hợp chất phenolic như tanin có khả năng ức chế các quá trình này. Ví dụ, các thành phần hóa học thực vật của cây du trơn đã được chứng minh là có đặc tính chống gốc tự do và nhặt gốc tự do bằng cách ức chế sự hình thành các loài phản ứng gây độc tế bào, chẳng hạn như peroxynitrite (ONOO¯). 

3.4 Chống viêm, điều hòa miễn dịch

Người ta đã chứng minh rằng vỏ cây Du Đỏ có tác dụng chống viêm toàn thân trong dạ dày và ruột của mô hình động vật lợn. Vỏ cây cũng đã được chứng minh là có ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống miễn dịch thông qua việc tăng sản xuất các cytokine trong mô hình động vật chuột. Các đặc tính chống viêm tiềm ẩn của cây Du Trơn có liên quan nhất định đến giọng nói và các tình trạng viêm đường hô hấp trên khác. Nếu có thể chứng minh rằng cây du trơn có hiệu quả trong việc giảm viêm ở đường hô hấp trên, thì những phát hiện này có thể có giá trị lâm sàng quan trọng liên quan đến các lựa chọn quản lý các tình trạng này.

Tác dụng của Du đỏ
Tác dụng của Du Đỏ

== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Hoàng đằng – Vị thuốc chống viêm, trị kiết lỵ hiệu quả

4 Sử dụng cây Du Đỏ trong y học

4.1 Các chế phẩm từ chiết xuất Du Đỏ

Các dạng cây Du Trơn có sẵn bao gồm:

  • Viên nén và viên nang.
  • Viên ngậm.
  • Vỏ cây tán thành bột mịn để pha trà hoặc chiết xuất.
  • Vỏ cây tán thành bột thô làm thuốc đắp.

4.2 Chỉ định

Trong y học cổ truyền, cây Du Trơn được cho là có thể điều trị các tình trạng khác nhau khi uống hoặc bôi lên da, bao gồm: 

  • Tình trạng da khác nhau như da khô, viêm da.
  • Đau họng.
  • Táo bón.
  • Viêm loét dạ dày, ruột.
  • Các vấn đề về dạ dày và đường ruột khác.

5 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Christopher R. Watts, Bernard Rousseau (Đăng vào tháng 1 năm 2012). Slippery Elm, its Biochemistry, and use as a Complementary and Alternative Treatment for Laryngeal Irritation, ResearchGate. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2023. 

Để lại một bình luận