1 Tổng quan về Disodium Cocoyl Glutamate
1.1 Disodium Cocoyl Glutamate là gì?
Disodium Cocoyl Glutamate là một hợp chất hóa học, muối dinatri của axit L-glutamic. Nó được sản xuất công nghiệp từ các nguồn thực vật như dầu và đường.
Tên của hợp chất này cung cấp thông tin về cấu trúc và thành phần của nó:
- Disodium dùng để chỉ hai ion natri trong hợp chất, tích điện âm và giúp tăng khả năng hòa tan của hợp chất trong nước.
- Cocoyl có nguồn gốc từ “dầu dừa”, chỉ ra rằng hợp chất này có nguồn gốc từ các axit béo có trong dầu dừa. “Coco” của phân tử là gốc axit béo (R-CO-), trong đó R đại diện cho một chuỗi dài các nguyên tử carbon và hydro.
- Glutamate dùng để chỉ axit glutamic, một loại axit amin, từ đó phần này của phân tử có nguồn gốc. Trong hợp chất này, nhóm amino của axit glutamic được thay thế bằng nhóm dừa, tạo thành liên kết amit. Phần “Glutamate” trong tên chỉ ra rằng hợp chất này là muối hoặc este của axit glutamic.
1.2 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Disodium Cocoyl Glutamate
Tên gọi khác: Axit L-Glutamic, dẫn xuất N-coco acyl, muối dinatri.
1.3 Công thức hóa học
CTCT: C5H7NNa2O4 (Dinatri-2-[carboxylate metyl(metyl)amino]axetat).
2 Tính chất của Disodium Cocoyl Glutamate
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
Tính tan: Hoà tan trong nước.
Điểm sôi: 363,2±11,0 °C ở 760 mmHg.
pH: 6,0-7,0.
Tỷ trọng: 1,2±0,1 g/cm3.
Độ truyền ánh sáng: ≥90%.
Trọng lượng phân tử: 191,09.
2.2 Tính chất hóa học
Di Natri cocoyl glutamate là một chất hoạt động bề mặt thực vật có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ và Glucose ngô. Nó là một chất tẩy rửa nhẹ và chất hoạt động bề mặt được sử dụng làm chất tạo bọt trong dầu gội, bọt cạo râu, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó cực kỳ có lợi cho những người có làn da nhạy cảm và các vấn đề về da nhẹ.
3 Nguồn gốc
Disodium Cocoyl Glutamate có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp tùy theo nguồn gốc của nó. Đương nhiên, thành phần này có nguồn gốc từ dừa hoặc hạt cọ. Dẫn xuất hạt dừa hoặc hạt cọ này được kết hợp với bột ngọt để tạo ra Disodium Cocoyl Glutamate. Thành phần này đôi khi cũng có thể được làm từ nguồn động vật.
4 Tổng hợp
Quá trình tổng hợp diễn ra trong một số giai đoạn:
Bước 1: Chiết xuất dầu từ dừa.
Bước 2: Thủy phân: Dầu dừa trải qua một quá trình gọi là thủy phân, nơi nó bị phân hủy thành các axit béo và các thành phần Glycerol.
Bước 3: Lên men: Axit béo được lên men với các loại vi khuẩn cụ thể để tạo ra axit glutamic.
Bước 4: Trung hòa . Axit glutamic được trung hòa bằng natri hydroxit để tạo thành natri glutamate.
Bước 5: Este hóa: Natri glutamate sau đó được phản ứng với axit béo dừa trong một quá trình gọi là quá trình este hóa để tạo thành glutamate dừa.
Bước 6: Trung hòa: Cuối cùng, glutamate dừa được trung hòa bằng natri hydroxit để tạo thành Disodium Cocoyl Glutamate.
5 Ứng dụng của Disodium Cocoyl Glutamate
Theo đặc điểm cấu trúc hoặc cấu trúc hóa học, nó có cả nhóm axit và kiềm trong cấu trúc, có thể có lợi về mặt chất hoạt động bề mặt. Khi hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch mà khi sử dụng sẽ mang lại hiệu quả làm sạch độc đáo. Nó cũng có thể được coi là chất hoạt động bề mặt, giúp các bộ phận ưa nước và ưa dầu duy trì tính đồng nhất trong suốt công thức. Nó chủ yếu được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và dầu dưỡng da.
Disodium Cocoyl Glutamate là chất tẩy rửa nhẹ và chất hoạt động bề mặt được sử dụng làm chất tạo bọt trong dầu gội, bọt cạo râu, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Disodium Cocoyl Glutamate (DSCG) đã được so sánh với chất hoạt động bề mặt tiêu chuẩn Natri Laureth Sulfate (SLES) về tác dụng tẩy nhờn trên da. Kết quả thật thú vị, cả hai chất tẩy rửa đều làm giảm đáng kể lượng bã nhờn, nhưng trong trường hợp Natri Laureth Sulfate, lượng bã nhờn lại tăng trở lại sau khi ngừng sử dụng. Disodium Cocoyl Glutamate cho thấy tác dụng kéo dài trong việc ngăn ngừa chứng tiết bã nhờn phản ứng.
Vì vậy, Disodium Cocoyl Glutamate là một thành phần thực vật lý tưởng cho các công thức làm sạch da mặt giúp loại bỏ bã nhờn dư thừa và giảm bớt điều kiện cho sự phát triển của mụn trứng cá.
6 Disodium Cocoyl Glutamate có gây hại cho da không?
Disodium Cocoyl Glutamate là thành phần an toàn và không gây tác động xấu đến bề mặt da hay tóc.
Tỷ lệ sử dụng được khuyến nghị cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân là 2,5 – 5%. Đây là thành phần dịu nhẹ và tốt cho da nhạy cảm. Nó không gây mụn và không làm tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây mụn trứng cá.
Tuy nhiên, vẫn cần thông báo với bác sĩ trong trường hợp xuất hiện phản ứng quá mẫn để được xử lý kịp thời.
7 Chế phẩm
Các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc, kem đánh răng,…là những loại có chứa chất hoạt động bề mặt Didsodium Cocoyl Glutamate
8 Độ an toàn của sữa rửa mặt chứa Didsodium Cocoyl Glutamate và Natri Laureth Sulfate
Bối cảnh: Mức độ bã nhờn trên da tăng cao có liên quan đến sự phát triển của vi khuẩn Propionibacter Acnes. Tẩy nhờn da chuyên sâu làm giảm Propionibacter Acnes nhưng cũng có thể gây kích ứng da.
Mục đích: Chúng tôi đã đánh giá tác dụng tẩy nhờn và khả năng dung nạp của da của sữa rửa mặt thực vật có chiết xuất Hoa Bia và vỏ cây liễu và disodium cocoyl glutamate như chất làm sạch nhẹ so với sữa rửa mặt tiêu chuẩn có natri laureth sulfate (SLES).
Vật liệu và phương pháp: Tổng cộng có 21 tình nguyện viên khỏe mạnh có làn da thường đến da dầu được tham gia vào nghiên cứu này. Cả hai loại sữa rửa mặt này đều được bôi hai lần một ngày ở bên trái hoặc bên phải của trán trong 15 ngày theo cách tiêu chuẩn. Các phép đo kỹ thuật sinh học được thực hiện vào ngày thứ 8 và 15 và vào ngày 17 sau khi tạm dừng ứng dụng 48 giờ. Mức độ bã nhờn được xác định bằng Sebumeter ® và độ đỏ của da được đo bằng Mexameter ® .
Kết quả: Sữa rửa mặt thực vật làm giảm đáng kể mức độ bã nhờn (P < 0,01) ở vùng thử nghiệm vào ngày 17. Sữa rửa mặt có chứa SLES cho thấy tác dụng tẩy nhờn có ý nghĩa thống kê vào ngày 15, nhưng sau khi sử dụng, mức độ bã nhờn lại tăng lên vào ngày thứ 17. Không có chất tẩy rửa nào gây kích ứng da như được xác định bằng phép đo độ đỏ của da.
Kết luận: Ngược lại với sữa rửa mặt có chứa SLES, sữa rửa mặt thực vật với chiết xuất hoa bia và vỏ cây liễu có tác dụng tẩy nhờn liên tục mà không gây phản ứng tiết bã nhờn sau khi ngừng điều trị. Làm sạch da không có SLES có thể có lợi cho làn da nhạy cảm.
9 Tài liệu tham khảo
- Natalja Weber và cộng sự (Ngày đăng tháng 6 năm 2019). Effect of a botanical cleansing lotion on skin sebum and erythema of the face: A randomized controlled blinded half-side comparison, PubMed. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023.
- Disodium CoCoyl Glutamate, Inxight Drugs. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023.