Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG), một sản phẩm phụ có nguồn gốc từ axit glycyrrhizic, có một số tác dụng sinh học, chẳng hạn như chống dị ứng. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về hoạt chất DPG.
1 Dược lý và cơ chế tác dụng
Dipotassium glycyrrhizinate (DPG), một sản phẩm phụ có nguồn gốc từ axit glycyrrhizic, có một số tác dụng sinh học, chẳng hạn như chống dị ứng, chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng vi-rút, bảo vệ dạ dày, chống ung thư và chống viêm tương tự như corticoid nhưng không có tác dụng phụ như dị ứng da. Trên tế bào, DPG có khả năng ức chế enzym Hyaluronidase và do đó, tránh được sự phá hủy chất nền ngoại bào, tránh giải phóng histamin và các chất trung gian hóa học gây viêm, leukotrien và prostaglandin.
2 Vai trò của Dipotassium Glycyrrhizinate trong mỹ phẩm
Dipotassium glycyrrhizate là một thành phần có nguồn gốc từ chiết xuất rễ cây Cam Thảo được sử dụng trong các công thức chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó chủ yếu được sử dụng để dưỡng da, giúp làm dịu da bị kích ứng hoặc viêm nhiễm và cải thiện kết cấu cũng như cảm giác của sản phẩm.
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da, dipotassium glycyrrhizate có chức năng như một thành phần dưỡng da với đặc tính làm dịu da. Nó cũng được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất tạo gel để cải thiện kết cấu của sản phẩm.
2.1 Dưỡng ẩm
Dipotassium glycyrrhizate là một thành phần dưỡng ẩm da có thể cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc, cung cấp độ ẩm cần thiết cho da.
2.2 Làm dịu
Dipotassium glycyrrhizate có tác dụng làm dịu da và được cho là giúp hỗ trợ làm giảm các triệu chứng viêm trên da.
Các nghiên cứu lâm sàng đã xác định rằng chiết xuất rễ cam thảo có thể là một liệu pháp điều trị đem lại nhiều hiệu quả trong việc làm giảm mẩn đỏ đối với bệnh nhân bị viêm da dị ứng.
2.3 Hydrat hóa
Dipotassium glycyrrhizate cũng góp phần trong việc duy trì nồng độ acid hyaluronic trong da.
Acid hyaluronic là một phân tử quan trọng giúp duy trì độ ẩm cho da thông qua việc giữ các phân tử nước có trọng lượng gấp 1.000 lần trọng lượng của nó.
Thông qua quá trình này, dipotassium glycyrrhizate giúp duy trì độ ẩm của da. Đây có thể được coi là một lợi ích tiềm năng của dipotassium glycyrrhizate.
2.4 Kết cấu
Dipotassium glycyrrhizate có chức năng như một chất nhũ hóa và thành phần tạo gel trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da.
3 Ứng dụng trong dược phẩm
Điều trị viêm da.
Điều trị viêm nướu.
Phối hợp với các thành phần khác trong các sản phẩm chăm sóc da với mục đích dưỡng ẩm, làm dịu da,…
4 Dipotassium Glycyrrhizate có an toàn không?
Dipotassium glycyrrhizate không gây kích ứng, không nhạy cảm và không độc hại với ánh sáng. Tuy nhiên, trong trường hợp xảy ra kích ứng khi sử dụng các sản phẩm có chứa Dipotassium glycyrrhizate, cần thông báo với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
5 Nghiên cứu về Dipotassium Glycyrrhizate đối với mô hình tương đương viêm da dị ứng
Viêm da dị ứng (AD) là một bệnh viêm da mãn tính chưa được hiểu đầy đủ. Khiếm khuyết trong chức năng hàng rào bảo vệ da và rối loạn điều hòa đáp ứng miễn dịch Th2 được cho là mấu chốt trong sinh bệnh học AD. Các nhà khoa học đã sử dụng tế bào sừng và các mô hình tương đương với da giống AD sử dụng Th2 cytokine IL-4 và IL-13. Tế bào sừng và mô hình da giống AD đã được sử dụng để nghiên cứu tác dụng của dipotassium glycyrrhizinate, được sử dụng rộng rãi như một chất chống viêm để điều trị AD. Kết quả cho thấy rằng, Dipotassium Glycyrrhizate làm giảm bớt các kiểu hình và kiểu biểu hiện gen giống AD, đồng thời ức chế giải phóng các cytokine liên quan đến AD trong các mô hình tương đương với da giống AD.
6 Các sản phẩm trên thị trường
Một số sản phẩm chăm sóc da, điều trị các tình trạng trên da hiện có trên thị trường bao gồm Kem bôi dịu da cho trẻ Kutieskin, Zaraporo Rohto, Atopiclair Cream 40ml, Remos Anti-Itch,…
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Sung Hoon Lee và cộng sự (Ngày đăng nam 2019). Ameliorating effect of dipotassium glycyrrhizinate on an IL-4- and IL-13-induced atopic dermatitis-like skin-equivalent model, PubMed. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2023.
- Dipotassium Glycyrrhizinate, PubChem. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2023.