Dinatri Pyrophosphate

1 Tổng quan về Dinatri Pyrophosphate

Disodium pyrophosphate hoặc natri axit pyrophosphate (SAPP) là một hợp chất vô cơ bao gồm các cation natri và anion pyrophosphate. Nó là chất rắn màu trắng, hòa tan trong nước, dùng làm chất đệm và chất chelat, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm. Khi kết tinh từ nước, nó tạo thành hexahydrat, nhưng nó khử nước ở nhiệt độ phòng. Pyrophosphate là một anion đa hóa trị có ái lực cao với các cation đa hóa trị, ví dụ Ca2+.

Disodium pyrophosphate được sản xuất bằng cách đun nóng natri dihydrogen phosphate:

2 NaH2PO4 → Na2H2P2O7 + H2O

1.1 Tên gọi

Tên theo Dược điển: Dinatri Pyrophosphate.

Tên gọi khác: Disodium pyrophosphate, SAPP.

1.2 Công thức hóa học

CTCT: Na2H2P2O7 (Di-natri di-hydro di-phosphate)

Dinatri Pyrophosphate
Công thức cấu tạo của Dinatri Pyrophosphate

2 Tính chất của Dinatri Pyrophosphate

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái: Bột mịn màu trắng.

Tính tan: Tan được trong nước.

Trọng lượng phân tử: 222,00.

Điểm nóng chảy >600 °C

Độ hòa tan trong nước 11,9 g/100 mL (20 °C).

2.2 Tính chất hóa học 

Sodium Acid Pyrophosphate (SAPP) là một hợp chất vô cơ bao gồm các cation natri và anion pyrophosphate. Nó phục vụ như một chất đệm, chất chelat và chất tạo men.

3 Ứng dụng của Dinatri Pyrophosphate

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP) dạng hạt có màu trắng khan. Natri Acid Pyrophosphate (SAPP) được sử dụng làm chất axit, chất đệm, chất đông tụ, chất nhũ hóa, chất phân tán, chất điều chỉnh protein và chất cô lập.

Natri axit pyrophosphate được sử dụng trong nguyên liệu làm bánh mì, bánh ngọt, mì ăn liền, thịt hộp và các sản phẩm thịt khác.

Natri axit pyrophosphate (SAPP), hoặc disodium pyrophosphate, được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, như trong hải sản đóng hộp, các sản phẩm thịt và khoai tây với mục đích để điều chỉnh độ pH, duy trì màu sắc, cải thiện khả năng giữ nước và giảm hiện tượng tẩy trong quá trình chưng cất.

Axit natri pyrophosphate có thể được sử dụng làm chất tạo men cho bánh mì để giúp bánh nở.

Nó được sử dụng trong chế biến xúc xích với mục đích tăng hương vị và màu sắc.

Theo một bài báo từ Trung tâm Khoa học vì lợi ích công cộng, trong khoai tây chiên, chất này làm giảm mức độ chất gây ung thư gọi là acrylamide.

Nó cũng ngăn ngừa sự đổi màu trong khoai tây và siro. Đối với các chế phẩm cá ngừ đóng hộp, nó ngăn chặn sự hình thành các tinh thể struvite vô hại.

3.1 Ứng dụng trong làm bánh

Disodium pyrophosphate là chất tạo men phổ biến được tìm thấy trong bột nở. 

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP-28) kết hợp với natri bicarbonate để giải phóng carbon dioxide: Na2H2P2O7 + NaHCO3 → Na3HP2O7 + CO2 + H2O

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP-28) có nhiều loại khác nhau ảnh hưởng đến tốc độ hoạt động của nó. Bởi vì dư lượng photphat thu được có mùi vị khó chịu nên SAPP thường được sử dụng trong các loại bánh rất ngọt để che đi mùi vị khó chịu.

3.2 Ứng dụng khác

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP-28) có thể ổn định dung dịch hydro peroxide chống lại sự khử. 

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP-28) có thể được sử dụng với axit sulfamic trong một số ứng dụng về sữa để làm sạch, đặc biệt là để loại bỏ đá xà phòng. Khi được thêm vào nước sôi, nó giúp loại bỏ lông và vảy trong giết mổ lợn cũng như lông và vảy trong giết mổ gia cầm. Trong sản xuất dầu mỏ, nó có thể được sử dụng làm chất phân tán trong bùn khoan giếng dầu.

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP-28) được sử dụng trong thức ăn cho mèo như một chất phụ gia tạo cảm giác ngon miệng.

Natri Acid Pyrophosphate (SAPP-28) được sử dụng làm chất kiểm soát cao răng trong kem đánh răng.

Sodium Acid Pyrophosphate khi sử dụng trong dược phẩm có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất phân tán.

4 Độ ổn định và bảo quản

Dinatri Pyrophosphate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

5 Chế phẩm

Chế phẩm có chứa Sodium Acid Pyrophosphate như xịt chống khô miệng Hydrat,..

Chế phẩm chứa Dinatri Pyrophosphate
Chế phẩm chứa Dinatri Pyrophosphate

6 Tác dụng phụ có thể xảy ra của Disodium Pyrophosphate

Mặc dù Disodium Pyrophosphate được coi là chất bổ sung an toàn nhưng có thể có một số tác dụng phụ:

Tác dụng phụ ngắn hạn có thể xảy ra:

  • Phát ban da.
  • Rối loạn thị giác.
  • Buồn nôn.
  • Nôn mửa.
  • Bệnh tiêu chảy.

Tác dụng phụ lâu dài có thể xảy ra

  • Tích tụ độc tố.
  • Tổn thương thận.
  • Tác dụng gây quái thai.
  • Gây chết người ở nồng độ cao.

7 Tác dụng của tetra natri pyrophosphate trong việc làm giảm lượng canxi trong mũi và cải thiện chức năng khứu giác sau COVID-19

Rối loạn chức năng khứu giác được coi là một triệu chứng của COVID-19. Các báo cáo cho thấy việc tăng Canxi trong mũi có ảnh hưởng xấu đến chức năng khứu giác. Tetra natri pyrophosphate, một chất chelat, có thể liên kết với canxi và giúp cải thiện khứu giác.

Phương pháp: 64 bệnh nhân bị rối loạn chức năng khứu giác kéo dài hơn 90 ngày sau khi bị COVID-19. Những người tham gia được chia thành 2 nhóm: Một nhóm sử dụng 0,9% Natri clorua và một nhóm sử dụng 1% tetra natri pyrophosphate để bôi tại chỗ. Chức năng khứu giác được kiểm tra bằng xét nghiệm Sniffin’ Sticks trước khi điều trị và 1 tháng sau đó. Ngoài ra, canxi trong mũi được xác định bằng điện cực chọn lọc ion.

Kết quả: Sau khi bôi tetra natri pyrophosphate tại chỗ so với natri clorua, sự cải thiện từ chứng mất khứu giác sang giảm khứu giác với mức canxi giảm đã được chứng minh. Đối với kết quả của tetra-sodium pyrophosphate, 81% cho thấy chức năng khứu giác được cải thiện và 19% không cho thấy sự cải thiện về khứu giác.

Kết luận: Việc bôi tetra natri pyrophosphate qua đường mũi có thể giúp cải thiện chức năng khứu giác sau khi nhiễm COVID -19.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Mohamed H Abdelazim và cộng sự (Ngày đăng tháng 8 năm 2022). The effect of intra-nasal tetra sodium pyrophosphate on decreasing elevated nasal calcium and improving olfactory function post COVID-19: a randomized controlled trial, PubMed. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2023.
  2. Chuyên gia của PubChem. Disodium pyrophosphate. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận