Dicalcium Phosphate Dihydrate được biết đến vai trò như một tá dược độn, tá dược trơn, và có nhiều ứng dụng khác trong đời sống. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại tá dược này.
1 Giới thiệu chung về Dicalcium Phosphate Dihydrate
1.1 Dicalcium Phosphate Dihydrate là gì?
Dicalcium Phosphate Dihydrate là một muối của Acid Photphoric. Chất này thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm , nó được tìm thấy trong một số loại kem đánh răng như chất đánh bóng và là vật liệu sinh học
1.2 Công thức hóa học
CTCT: CaHPO4.2H2O
Tên IUPAC: Calcium Hydrogen Phosphate
2 Tính chất của Dicalcium Phosphate Dihydrate
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: bột kết tinh màu trắng, không mùi.
Khối lượng phân tử: ~172 g/mol
Tỷ trọng: 2,31 g/cm3
Độ hòa tan: Nó dễ dàng tan trong hydrochloric, axit nitric, axit và ít tan trong nước. Tan trong nước với nồng độ 0,02g/mL.
2.2 Tính chất hóa học
Dicalcium Phosphate Dihydrate có tác dụng gì? Dicalcium Phosphate Dihydrate có khả năng nhũ hóa, làm chất ổn định.
Dicalcium Phosphate Dihydrate có công thức gồm Canxi và Phospho, cung cấp khoáng chất cho cơ thể, giúp cơ thể bổ sung và hấp thụ canxi vào xương tốt hơn.
2.3 Điều chế
Dicalcium Phosphate Dihydrate được tạo ra bằng cách trung hòa canxi hydroxit với axit photphoric , chất này kết tủa dihydrat dưới dạng chất rắn. Ở 60 °C dạng khan bị kết tủa:
H3PO4 + Ca(OH) 2 → CaHPO4 +2H2O
Để ngăn chặn sự thoái hóa có thể tạo thành hydroxyapatite , natri pyrophosphate hoặc trimagie photphat octahydrate được thêm vào, ví dụ như Dibasic canxi photphat dihydrat được sử dụng làm chất đánh bóng trong kem đánh răng.
Trong một quá trình liên tục CaCl2 có thể được xử lý bằng (NH4 )2HPO4 để tạo thành dihydrat:
CaCl2 + (NH4 )2HPO4 → CaHPO4 •2H 2 O + 2NH4Cl
Sau đó, huyền phù đặc dihydrat được đun nóng đến khoảng 65–70 °C để tạo thành CaHPO4 khan dưới dạng kết tủa tinh thể, điển hình là các tinh thể kim cương phẳng, thích hợp cho quá trình xử lý tiếp theo.
Dicalcium Phosphate Dihydrate được hình thành trong CPC, có ứng dụng y tế.
3 Ứng dụng của Dicalcium Phosphate Dihydrate
3.1 Ứng dụng trong thực phẩm
Dicalcium Phosphate Dihydrate có mặt trong một số loại ngũ cốc ăn sáng, mỳ, bột ăn sáng với vai trò bổ sung Canxi và Phospho cho cơ thể. Ngoài ra, chất này cũng có trong một số thực phẩm tự nhiên như: Thịt, sữa, các loại hạt, đậu và ngũ cốc nguyên hạt,…
3.2 Ứng dụng trong mỹ phẩm
Dicalcium Phosphate Dihydrate thường có trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như là:
- Kem đánh răng.
- Mỹ phẩm trang điểm.
- Sản phẩm khử mùi cơ thể.
3.3 Ứng dụng trong y học
Dicalcium Phosphate Dihydrate có cấu trúc gần giống với công thức xương ở người. Các hệ thống miễn dịch không nhận ra điểm khác biệt giữa Dicalcium Phosphate Dihydrate và xương. Vì vậy mà chất này được sử dụng nhiều trong các phẫu thuật về xương hoặc răng. Các bác sĩ phẫu thuật thường dùng chất này để kết hợp xương tổng hợp với xương tự nhiên trong các thủ thuật chữa bệnh về xương. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sử dụng bộ khung xương nhân tạo chứa Dicalcium Phosphate Dihydrate mang lại độ bền cơ học cao gấp 5 lần so với khung xương không chứa DCPD.
Trong nha khoa, Dicalcium Phosphate Dihydrate được sử dụng tương đối nhiều trong điều trị các bệnh răng miệng. Các nghiên cứu còn cho thấy chúng có tác dụng tương tự Fluor trong việc làm trắng răng và ngăn ngừa sâu răng.
3.4 Ứng dụng trong dược phẩm.
Dicalcium Phosphate Dihydrate được sử dụng làm tá dược để sản xuất các viên nén nhờ đặc tính không hòa tan, ngoài nó cũng là chất độn dùng để ổn định công thức thuốc.
Xem thêm: Acid Succinic là chất phụ gia, kiềm hóa acid, tiền chất sản xuất nhựa
4 Độ an toàn
Dicalcium Phosphate Dihydrate được đánh giá tương đối an toàn, không gây độc tính về sinh sản (vô sinh/ dị tật thai nhi), không gây tiến triển bệnh ung thư. Chất này đã được FDA chứng nhận là GRAS (Được công nhận chung là An toàn) và được cho phép sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung và phụ gia thực phẩm an toàn.
Tuy nhiên với một số người có thể gặp phải tình trạng dị ứng da khi tiếp xúc trực tiếp. Dùng quá nhiều qua đường uống có thể dẫn tới tình trạng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng,…
Ưu điểm của Dicalcium Phosphate Dihydrate
Dicalcium Phosphate Dihydrate là chất có cấu trúc gần giống với xấu trúc xương, răng, nên độ an toàn và tương thích khi sử dụng trên cấy ghép nhân tạo là tương đối cao. Dicalcium Phosphate Dihydrate có độ ổn định tốt nên thường được sử dụng trong bào chế dược phẩm (cụ thể là dạng viên nén).
Xem thêm: Tá dược Thimerosal được ứng dụng trong dược phẩm như thế nào ?
5 Chế phẩm
Dưới đây là một số hình ảnh về các chế phẩm có chứa Dicalcium Phosphate Dihydrate, thường là kem đánh răng hoặc sản phẩm bổ sung Canxi cho xương:
6 Những ứng dụng mới của Dicalcium Phosphate Dihydrate
Người ta đã phát triển ra loại Dicalcium Phosphate Dihydrate mới (Poly-Dicalcium Phosphate Dihydrate) có thể tiêm được. Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa P-DCPD và DCPD cổ điển là P-DCPD bao gồm các tinh thể P-DCPD liên kết với nhau bằng cách lồng vào các chuỗi polyphosphate. Ngược lại, DCPD bao gồm một gói tinh thể DCPD có liên kết ion lẫn nhau yếu. Nghiên cứu đã chứng minh rằng P-DCPD có cấu trúc hóa học ổn định hơn DCPD được chứng minh bằng sự biến đổi thành hydroxyapatite (HA) ít hơn nhiều trong quá trình đông kết. Vết lõm nano cho thấy độ cứng tương tự trong khi mô đun đàn hồi của P-DCPD thấp hơn nhiều so với DCPD, điều này có thể là do P-DCPD biến đổi HA ít hơn nhiều. P-DCPD có thế zeta thấp hơn nhiều và ít ưa nước hơn DCPD do các chuỗi polyphosphate liên kết và vướng víu với nhau.
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Rajib Barua, Conor S Daly-Seiler, Yasaman Chenreghanianzabi, David Markel, Yawen Li, Meng Zhou, Weiping Ren (Ngày đăng tháng 10 năm 2021). Comparing the physicochemical properties of dicalcium phosphate dihydrate (DCPD) and polymeric DCPD (P-DCPD) cement particles, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Neelam Iqbal, Thomas Michael Braxton, Antonios Anastasiou, El Mostafa Raif, Charles Kai Yin Chung, Sandeep Kumar, Peter V Giannoudis, Animesh Jha (Ngày đăng 8 tháng 9 năm 2022).Dicalcium Phosphate Dihydrate Mineral Loaded Freeze-Dried Scaffolds for Potential Synthetic Bone Applications , Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.
- Chuyên gia PubChem, Dicalcium phosphate-dihydrate | Ca2H4O6P+ | CID 21862903 – PubChem, PubChem. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.