Dây Thuốc Cá (Dây Duốc Cá, Dây Mật, Dây Cóc, Dây Cắt, Lẩu Tín – Derris elliptica (Wall.) Benth.)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Fabales (Bộ Đậu)

Họ(familia)

Fabaceae (Họ Đậu)

Chi(genus)

Derris Lour.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Derris elliptica (Wall.) Benth.
 

Dây Thuốc Cá (Dây Duốc Cá, Dây Mật, Dây Cóc, Dây Cắt, Lẩu Tín - Derris elliptica (Wall.) Benth.)

Dây duốc cá được biết đến như một loài thực vật có khả năng tạo ra chất độc từ rễ, thường được sử dụng trong hoạt động đánh bắt cá. Đặc biệt, độc tính của cây chỉ tác động lên các sinh vật máu lạnh và côn trùng, không gây hại cho con người và vật nuôi, khiến cây này trở thành một công cụ hữu ích trong việc kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Derris elliptica (Wall.) Benth.

Tên gọi khác: Dây Duốc Cá, Dây Mật, Dây Cóc, Dây Cắt, Lẩu Tín, Tuba Root (Anh), Derris (Pháp), Touba.

Họ thực vật: Họ Đậu (Fabaceae)

Dưới đây là Hình ảnh cây thuốc cá.

 

Dây thuốc cá
Dây thuốc cá

1.1 Đặc điểm thực vật của dây thuốc cá 

Là một loài thực vật thuộc nhóm dây leo với thân chắc khỏe, có thể vươn dài từ 7-10m. Phần lá của cây phát triển theo kiểu lá kép, bao gồm 9-13 lá chét được sắp xếp so le, chiều dài đạt 25-35cm. Lá chét khi mới hình thành có kết cấu mỏng manh, sau đó phát triển thành dạng dai và dày, mang hình dạng mác đặc trưng với phần đỉnh nhọn và đế lá tròn. Cây ra hoa nhỏ với màu trắng hoặc phớt hồng. Quả thuộc loại đậu, có dạng dẹt với chiều dài dao động từ 4-8cm.

1.2 Đặc điểm phân bố, kỹ thuật thu hái và chế biến 

Cây có nguồn gốc và mọc hoang dã tại nhiều quốc gia Đông Nam Á như Malaysia, Indonesia, cũng như Ấn Độ và Việt Nam. Hiện nay, việc canh tác loài cây này đã lan rộng ra nhiều khu vực, bao gồm cả một số nước châu Phi.

Phân bố của dây thuốc cá
Phân bố của dây thuốc cá

Phương pháp nhân giống chủ yếu thông qua giâm cành, với chiều dài mỗi đoạn cành từ 0,4-0,5m, khoảng cách giữa các cây đạt 1m. Thời gian canh tác đến khi thu hoạch kéo dài hai năm. Trong quá trình thu hoạch, việc thu thập toàn bộ hệ thống rễ nhỏ là cần thiết, bởi những rễ này chứa nồng độ hoạt chất cao nhất. Giai đoạn tích lũy hoạt chất đạt đỉnh vào khoảng tháng thứ 23-27.

Đặc điểm sinh trưởng cho thấy cây có khả năng chịu được ánh sáng mạnh, tuy nhiên phát triển tốt hơn trong môi trường mát mẻ. Điều này giải thích tại sao tại các tỉnh phía Nam Việt Nam, nông dân thường chọn trồng xen canh dây duốc cá giữa những hàng Cao Su hoặc dừa. Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của cây nằm trong khoảng 27-28°C. Việc bổ sung phân bón hợp lý giúp tăng đáng kể năng suất rễ. Tại Malaysia, sau 25 tháng canh tác, mỗi hecta có thể thu hoạch được hơn 3 tấn rễ, với năng suất trung bình đạt trên 1,3 tấn. Trong quá khứ, các vùng trọng điểm trồng dây duốc cá ở miền Nam Việt Nam tập trung tại Cà Mau, Bạc Liêu, Trà Vinh và Phú Quốc. Thống kê cho thấy năm 1938, lượng rễ xuất khẩu đã đạt 22 tấn.

Hoa dây thuốc cá
Hoa dây thuốc cá

Trên thị trường, rễ duốc cá thường xuất hiện với hình dạng không đồng đều về chiều dài, đường kính trung bình, thường cong queo. Bề mặt rễ có màu từ xám nâu đến nâu đỏ nhạt, với những đường vân chạy dọc đặc trưng. Lớp vỏ dày bám chắc vào phần gỗ màu nâu hồng, khi bẻ tạo ra nhiều sợi xơ. Vị của rễ ban đầu hơi ngọt, sau đó chuyển sang cảm giác nóng và hắc. Khi nghiền và ngâm trong nước, dung dịch sẽ chuyển sang màu vàng đục và tỏa ra mùi đặc trưng, khác biệt so với rễ các kèn.

2 Thành phần hóa học

Phân tích cho thấy rễ dây duốc cá chứa khoảng 10-12% nước, 2-3% chất vô cơ, một lượng lớn glucid (bao gồm đường và tinh bột), tanin, và các chất Nhựa.

Rotenon (còn được gọi là tubotoxin hoặc derrin) là hoạt chất chính, được nhà khoa học Nagai phân lập thành công vào năm 1902. Tên gọi rotenon bắt nguồn từ từ “roten” trong tiếng Nhật, dùng để chỉ cây dây duốc cá. Công thức phân tử được xác định là C23H22O6, và cấu trúc phân tử được Butenandt làm sáng tỏ vào năm 1928, bao gồm 5 vòng: hai vòng benzen (A và D), một vòng pyran (B), một vòng pyron (C), và một vòng furan (E), cùng với hai nhóm metoxy. Trong phân loại hiện đại, rotenon được xếp vào nhóm isoflavon.

Rotenon tồn tại dưới dạng tinh thể hình lăng trụ không màu, có đặc tính tả tuyền. Khả năng hòa tan trong nước của nó cực kỳ thấp (1/1.000.000), hòa tan một phần trong cồn và ete, nhưng tan rất tốt trong axeton, benzen và cloroform (đạt 73%). Khi dung dịch rotenon trong dung môi hữu cơ tiếp xúc với ánh sáng, màu sắc sẽ chuyển dần từ vàng sang đỏ, cuối cùng hình thành dehydrorotenon – một hợp chất bền vững với độc tính ổn định. Trong môi trường kiềm, dung dịch mất đi tính ổn định.

Quả dây thuốc cá
Quả dây thuốc cá

Để xác định sự hiện diện của rotenon, các nhà khoa học sử dụng những phản ứng sau:

Phản ứng Durham, Howard, Jones và Smith (1933): Quy trình bao gồm việc đun nóng 0,05g bột rễ duốc cá với 5ml cloroform, sau đó lọc và cô cặn trên kính đồng hồ. Khi thêm 2 giọt acid sulfuric đậm đặc, màu vàng cam sẽ xuất hiện rõ rệt, sau đó chuyển sang nâu và tím khi bổ sung một hạt natri nitrit. Độ nhạy của phản ứng đạt tới 1/10 mg.

Phản ứng Jones và Smith: Khi cho acid nitric vào dung dịch rotenon 0,1% trong axeton, sau đó thêm nước và kiềm hóa bằng amoniac, một màu xanh tím đậm sẽ xuất hiện rồi dần biến mất.

Ngoài rotenon, các hoạt chất tương tự khác bao gồm:

  • Deguelin (3-8%): Tinh thể hình kim màu lục nhạt, điểm nóng chảy 170°C, là đồng phân của rotenon với hai vòng dihydroxybenzopyran
  • Tephrosin: Tinh thể không màu, điểm nóng chảy 198°C
  • Toxicarol: Tinh thể lục lăng màu vàng lục, điểm nóng chảy 219°C
  • Sumatrol: Chứa các nhóm hydroxyphenol

Hàm lượng rotenon trong dây duốc cá biến động từ 4-12%, với mức phổ biến là 5-8%, một số cây hoang dại có thể chứa đến 13%. Tuy nhiên, độc tính của cây không chỉ phụ thuộc vào hàm lượng rotenon mà còn tỷ lệ thuận với lượng cao ete trong rễ. Thông thường, rễ chứa 4-5% rotenon sẽ cho khoảng 16-22% cao ete. Về mức độ độc tính, rotenon mạnh gấp 400 lần deguelin, deguelin mạnh gấp 40 lần tephrosin, và tephrosin mạnh gấp 10 lần toxicarol.

Quy trình định lượng rotenon trong rễ duốc cá (theo tiêu chuẩn A.F NOR của Pháp) như sau: Sau khi thực hiện các phản ứng định tính đã đề cập, tiến hành chiết bột rễ duốc cá bằng cloroform, ngâm trong 24 giờ và lắc liên tục trong 4 giờ. Sau đó, bốc hơi dung dịch thu được. Phần cặn được hòa tan trong dung dịch tetraclorua cacbon bão hòa rotenon và đun sôi. Khi làm nguội, phức chất rotenon-CLC kết tinh tách ra, được lọc qua phễu thủy tinh xốp đã cân bì. Rửa tinh thể bằng tetraclorua cacbon bão hòa rotenon, sấy ở 35°C và cân. Để xác định chính xác hàm lượng rotenon trong phức chất, tiến hành kết tinh lại trong cồn 95% đun sôi – rotenon tinh khiết sẽ kết tinh khi dung dịch nguội dần.

Ngoài phương pháp trên, các kỹ thuật so màu dựa vào phản ứng tạo màu tím nhạt giữa acid sulfuric và natri nitrit cũng được sử dụng, tuy nhiên thường cho kết quả cao hơn do các chất tương tự rotenon cũng tạo màu trong phản ứng này.

3 Cây thuốc cá trị bệnh gì?

3.1 Tác dụng dược lý

Trong lịch sử, cư dân Đông Nam Á đã khai thác đặc tính của dây duốc cá trong đánh bắt thủy sản. Khi trộn rễ nghiền với nước ở nồng độ một phần triệu, cá sẽ rơi vào trạng thái choáng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh bắt. Ở nồng độ cao hơn, có thể dẫn đến tử vong ở cá.

Khả năng diệt trừ sâu bọ của rễ duốc cá đã được người dân Trung Quốc và Ấn Độ phát hiện từ xa xưa. Đến thập niên 1930, đặc tính này mới được các nhà khoa học châu Âu và châu Mỹ nghiên cứu chuyên sâu. Rotenon thể hiện độc tính với động vật máu lạnh qua Đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc ở nồng độ 1×10-8, trong khi deguelin kém độc hơn 10 lần, tephrosin kém 40 lần và toxicarol kém tới 400 lần. Cơ chế tác động của rotenon là gây tê liệt trung tâm hô hấp, khiến sâu bọ suy yếu dần và tử vong mà không có biểu hiện quằn quại như khi sử dụng pyretrin từ cúc trừ trùng.

Đối với người và động vật máu nóng, các hoạt chất này gần như vô hại khi đưa vào đường tiêu hóa, tuy nhiên có thể gây liệt hô hấp và tử vong do ngạt nếu tiêm trực tiếp vào mạch máu.

Phương pháp kiểm nghiệm sinh học rễ duốc cá bao gồm:

  • Thử nghiệm trên cá vàng (Carassius auratus), Ides melanotes, Phoxinus laevis: Đánh giá nồng độ tối thiểu gây mất thăng bằng hoặc ảnh hưởng đến khả năng bơi ngược dòng.
  • Thử nghiệm trên nhộng và ấu trùng côn trùng: Phun dung dịch rotenon hoặc rễ duốc cá loãng lên ấu trùng trong môi trường kín.
  • Thử nghiệm trên ruồi: Gây tê liệt tạm thời ruồi bằng lạnh, nhỏ một giọt dung dịch thử nghiệm lên mỗi con bằng ống nhỏ giọt vi quản, đếm số ruồi chết sau 24 giờ.

3.2 Công dụng và liều dùng

Trong y học, rễ duốc cá được sử dụng làm thuốc tẩy giun, mặc dù không phổ biến bằng các thuốc giun khác. Ngoài ra còn được chế biến thành thuốc mỡ điều trị ghẻ.

Tại Việt Nam, một số địa phương có tập tục dùng cây duốc cá tươi làm vòng đeo trên sừng trâu để xua đuổi dòi và ký sinh trùng.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, dây duốc cá được ứng dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu dưới các dạng sau:

  • Bột rễ trộn với chất mang như talc, đất sét, thạch cao (tránh sử dụng chất có tính kiềm). Tỷ lệ pha trộn không vượt quá 30%, thường chỉ cần 15% là đủ hiệu quả.
  • Bột rotenon tinh khiết trộn với chất mang, nồng độ tối đa 1%, thông thường 0,25-0,50%.
  • Dung dịch ngâm 5% rễ tươi cho hiệu quả tốt nhất.

Một công thức điển hình sử dụng rễ duốc cá: Nguyên liệu: Rễ duốc cá 250g, xà phòng 250g, nước 100 lít

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch rễ, nghiền nát và ngâm trong 15 lít nước trong 24 giờ
  • Thu gom nước rửa dụng cụ
  • Sau 24 giờ, lọc tách bã
  • Ngâm bã trong 10 lít nước trong 3 giờ và lọc lại
  • Khi sử dụng, pha loãng với nước có xà phòng theo tỷ lệ để đạt 100 lít
  • Phun lên khu vực cần xử lý

4 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Dây thuốc cá trang 351-354. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2024.

Để lại một bình luận